CTCP Kỹ nghệ Đô Thành (dtt)

22.45
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV46,26654,65444,74946,49644,153171,544187,367156,875157,740167,011143,492122,352126,045123,603107,499
Giá vốn hàng bán39,35844,76637,00238,28436,981144,541161,946137,718131,244140,759124,191104,128104,988102,96296,769
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,8219,8577,6768,0417,08826,60525,01419,02726,15726,17919,30118,22420,98720,19310,676
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,4754,7173,5153,4873,34310,79012,2595,52010,1429,6406,4835,2258,8307,2031,797
Tổng lợi nhuận trước thuế2,4784,4353,5103,3953,28510,64011,5374,56310,1539,3766,3675,27910,5667,2293,507
Lợi nhuận sau thuế 1,9822,8442,8082,7162,6288,5049,2183,4648,7117,4215,0594,1998,1415,6243,254
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,9822,8442,8082,7162,6288,5049,2183,4648,7117,4215,0594,1998,1415,6243,254
Tổng tài sản ngắn hạn103,744104,29694,79189,29890,90689,46688,85276,37491,19685,22194,38370,96770,16962,74358,973
Tiền mặt29,74530,05429,90027,81727,55827,81733,20018,61743,22222,18511,8277,9127,9148,4454,690
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,1571,1331,1361,121
Hàng tồn kho46,06338,62629,22533,96034,27133,96032,41835,89328,93029,27146,54726,62827,75916,84718,175
Tài sản dài hạn82,33182,11581,25682,01378,37782,01377,88975,74477,21883,50483,14487,39087,82587,20188,923
Tài sản cố định81,04079,38677,37177,46975,20677,46974,58974,00875,10878,95078,70982,82581,44482,29484,399
Đầu tư tài chính dài hạn1,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,1871,4611,035788
Tổng tài sản186,075186,411176,047171,311169,283171,479166,741152,118168,414168,725177,527158,356157,994149,944147,895
Tổng nợ55,64957,96642,92340,92541,67841,16337,47230,78644,04046,55557,28738,51135,82732,25733,321
Vốn chủ sở hữu130,427128,444133,124130,386127,605130,316129,269121,332124,374122,170120,240119,846122,167117,687114,575

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.27K1.04K1.13K0.42K1.07K0.91K0.62K0.52K1K0.69K0.40K0.09KKK0.10K0.23K1.12K0.91K2.55K1.42K
Giá cuối kỳ17.95K21.58K11.19K15.74K10.78K10.99K6.89K8.91K6.63K8.37K6.71K4.47K4.47K3.96K5.73K7.10K4.52K14.30K13.90K45K
Giá / EPS (PE)14.14 (lần)20.69 (lần)9.90 (lần)37.04 (lần)10.09 (lần)12.07 (lần)11.10 (lần)17.30 (lần)6.64 (lần)12.13 (lần)16.81 (lần)52.28 (lần) (lần) (lần)56.82 (lần)30.46 (lần)4.05 (lần)15.73 (lần)5.45 (lần)31.73 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.76 (lần)1.03 (lần)0.49 (lần)0.82 (lần)0.56 (lần)0.54 (lần)0.39 (lần)0.59 (lần)0.43 (lần)0.55 (lần)0.51 (lần)0.39 (lần)0.57 (lần)0.33 (lần)0.34 (lần)0.46 (lần)0.21 (lần)1.36 (lần)0.55 (lần)2.79 (lần)
Giá sổ sách16K15.99K15.86K14.88K15.26K14.99K14.75K14.70K14.99K14.44K14.06K13.66K13.57K13.91K14.22K22.14K19.30K19.43K13.47K8.07K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.12 (lần)1.35 (lần)0.71 (lần)1.06 (lần)0.71 (lần)0.73 (lần)0.47 (lần)0.61 (lần)0.44 (lần)0.58 (lần)0.48 (lần)0.33 (lần)0.33 (lần)0.28 (lần)0.40 (lần)0.32 (lần)0.23 (lần)0.74 (lần)1.03 (lần)5.58 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản55.75%52.17%53.29%50.21%54.15%50.51%53.17%44.81%44.41%41.84%39.87%31.17%24.29%28.17%38.03%50.05%59.47%83.62%58.05%45.85%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản44.25%47.83%46.71%49.79%45.85%49.49%46.83%55.19%55.59%58.16%60.13%68.83%75.71%71.83%61.97%49.95%40.53%16.38%41.95%54.15%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn29.91%24%22.47%20.24%26.15%27.59%32.27%24.32%22.68%21.51%22.53%17.57%15.26%11.35%17.41%8.06%4.69%4.62%14.34%24.45%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu42.67%31.59%28.99%25.37%35.41%38.11%47.64%32.13%29.33%27.41%29.08%21.32%18%12.80%21.08%8.77%4.92%4.84%16.74%32.37%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn70.09%76%77.53%79.76%73.85%72.41%67.73%75.68%77.32%78.49%77.47%82.43%84.74%88.65%82.59%91.94%95.31%95.38%85.66%75.55%
6/ Thanh toán hiện hành188.14%220.06%240.37%252.23%209.49%185.07%167.96%186.74%206.25%211.11%195.79%211.25%228.58%369.47%270.09%620.69%1,273.60%1,827.06%407.62%187.84%
7/ Thanh toán nhanh104.60%136.53%152.67%133.69%143.03%121.50%85.13%116.67%124.66%154.42%135.45%146.95%142.80%241.16%219.29%493.72%1,032.82%1,708.66%329.95%148.95%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn53.94%68.42%89.81%61.48%99.29%48.18%21.05%20.82%23.26%28.41%15.57%7.53%26.73%39.02%26.75%318.29%375.01%198.74%141.85%32.11%
9/ Vòng quay Tổng tài sản103.27%100.04%112.37%103.13%93.66%98.98%80.83%77.26%79.78%82.43%72.69%69.06%49%77.37%98.88%63.87%106.64%51.79%162.09%150.92%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn185.23%191.74%210.88%205.40%172.97%195.97%152.03%172.41%179.63%197%182.29%221.54%201.74%274.67%260.03%127.61%179.31%61.94%279.20%329.19%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu147.34%131.64%144.94%129.29%126.83%136.70%119.34%102.09%103.17%105.03%93.82%83.78%57.83%87.27%119.72%69.47%111.88%54.30%189.23%199.77%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho346.07%425.62%499.56%383.69%453.66%480.88%266.81%391.05%378.21%611.16%532.43%695.31%518.72%734.66%1,308.22%529.80%849.97%822.93%1,228.61%1,286.74%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.39%4.96%4.92%2.21%5.52%4.44%3.53%3.43%6.46%4.55%3.03%0.75%-4.34%-0.66%0.59%1.52%5.17%8.61%10.01%8.80%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.56%4.96%5.53%2.28%5.17%4.40%2.85%2.65%5.15%3.75%2.20%0.52%%%0.59%0.97%5.51%4.46%16.22%13.28%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.94%6.53%7.13%2.85%7%6.07%4.21%3.50%6.66%4.78%2.84%0.63%%%0.71%1.05%5.78%4.68%18.94%17.57%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%6%6%3%7%5%4%4%8%5%3%1%-4%-1%1%2%6%10%12%11%
Tăng trưởng doanh thu13.62%-8.44%19.44%-0.55%-5.55%16.39%17.28%-2.93%1.98%14.98%15.26%45.79%-35.36%-28.70%73.57%-28.78%104.68%7.65%58.07%%
Tăng trưởng Lợi nhuận27.01%-7.75%166.11%-60.23%17.38%46.69%20.48%-48.42%44.75%72.83%366.86%-125.12%326.27%-179.20%-32.18%-79.11%22.79%-7.35%79.87%%
Tăng trưởng Nợ phải trả33.52%9.85%21.72%-30.10%-5.40%-18.73%48.75%7.49%11.07%-3.19%40.41%19.15%37.23%-40.60%142.01%104.56%0.84%8.56%-13.69%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.21%0.81%6.54%-2.45%1.80%1.61%0.33%-1.90%3.81%2.72%2.92%0.63%-2.45%-2.20%0.71%14.70%-0.66%275.15%66.88%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.92%2.84%9.61%-9.68%-0.18%-4.96%12.11%0.23%5.37%1.39%9.51%3.45%2.06%-8.88%12.11%18.91%-0.59%236.92%47.18%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |