CTCP Đầu tư Đức Trung (dti)

2.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh314,166169,51658,1846,7957,5746,91918,56021,8775,5795,908
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)314,166169,51658,1846,7957,5746,91918,56021,8775,5795,908
4. Giá vốn hàng bán309,504161,32249,9752,0172,0102,00914,17115,391
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,6628,1948,2094,7785,5644,9104,3896,4865,5795,908
6. Doanh thu hoạt động tài chính13,9284,2471924161311
7. Chi phí tài chính17,3382,776160204181
-Trong đó: Chi phí lãi vay13,7552,08860204181
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng14398
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7258426344,7654,1533,5452,9582,3365,4735,660
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5278,6807,766171,3141,3711,4324,093-9769
12. Thu nhập khác54278163218
13. Chi phí khác116182340819257
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-116-1854-23-408278144-39
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4108,6627,766711,2921,3711,0244,3714730
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1181,7361,55332195185944793
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1181,7361,55332195185944793
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2936,9266,212401,0971,186813,5784730
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2936,9266,212401,0971,186813,5784730

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn182,087226,496120,40717,39912,5029,92911,1778,7615,764
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7961,1119,6954592414335669802,924
1. Tiền7961,1119,6954592414335669802,924
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn179,333191,401110,67916,28111,7378,97810,0907,1041,193
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng55,2057,54510,4013613243,5982,5751
2. Trả trước cho người bán11,78326,74536,8081,9361,9761,9761,9792,0151,191
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn30011,8008,200
6. Phải thu ngắn hạn khác112,045145,31155,27014,3109,6306,9994,5142,514
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho1,95230,170517517518521521635
1. Hàng tồn kho1,95230,170517517518521521635
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác63,8143314371561,014
1. Chi phí trả trước ngắn hạn62,61033881,014
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,20455156
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn122,54477,74153,649104,557106,648108,134109,280110,34723,485
I. Các khoản phải thu dài hạn747979
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn79
5. Phải thu dài hạn khác7479
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định8409801,1212666211,0521,4821,9139,269
1. Tài sản cố định hữu hình8409801,1212666211,0521,4821,9139,269
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư89,63490,68291,73892,79593,851
- Nguyên giá97,24897,24897,24897,24897,248
- Giá trị hao mòn lũy kế-7,614-6,566-5,510-4,454-3,397
IV. Tài sản dở dang dài hạn14,58315,26615,26615,00314,58314,216
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang14,58315,26615,26615,00314,58314,216
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn121,64176,64152,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh66,65266,65252,500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn55,20010,200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-211-211
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6412028
1. Chi phí trả trước dài hạn6412028
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN304,632304,237174,056121,957119,150118,064120,458119,10829,250
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả168,847168,74545,4915,3292,7622,7736,3535,08411,304
I. Nợ ngắn hạn68,884168,24744,6612,9193435426,2362,7742,694
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn9,166100,916
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn52,00437,9148,545308167703,6121,93843
4. Người mua trả tiền trước10514,00933,832142,615
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,6211,7852,262931161017013
6. Phải trả người lao động282418
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,96111,598173
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn11828112733
11. Phải trả ngắn hạn khác2,0002,00011882,396135
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,600
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn99,9634988302,4102,4192,2311172,3108,610
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,4102,4192,2311172,310
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn99,9634988308,610
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu135,785135,492128,566116,627116,388115,291114,105114,02417,946
I. Vốn chủ sở hữu135,785135,492128,566116,627116,388115,291114,105114,02417,946
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu134,888120,978120,978115,218115,218111,000111,000111,00018,500
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối89714,5147,5881,2101,1704,2913,1053,024-554
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát200
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN304,632304,237174,056121,957119,150118,064120,458119,10829,250
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |