TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 182,087 | 226,496 | 120,407 | 17,399 | 12,502 | 9,929 | 11,177 | 8,761 | 5,764 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 796 | 1,111 | 9,695 | 459 | 241 | 433 | 566 | 980 | 2,924 |
1. Tiền | 796 | 1,111 | 9,695 | 459 | 241 | 433 | 566 | 980 | 2,924 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 179,333 | 191,401 | 110,679 | 16,281 | 11,737 | 8,978 | 10,090 | 7,104 | 1,193 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 55,205 | 7,545 | 10,401 | 36 | 132 | 4 | 3,598 | 2,575 | 1 |
2. Trả trước cho người bán | 11,783 | 26,745 | 36,808 | 1,936 | 1,976 | 1,976 | 1,979 | 2,015 | 1,191 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 300 | 11,800 | 8,200 | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 112,045 | 145,311 | 55,270 | 14,310 | 9,630 | 6,999 | 4,514 | 2,514 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,952 | 30,170 | | 517 | 517 | 518 | 521 | 521 | 635 |
1. Hàng tồn kho | 1,952 | 30,170 | | 517 | 517 | 518 | 521 | 521 | 635 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 6 | 3,814 | 33 | 143 | 7 | | | 156 | 1,014 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 6 | 2,610 | 33 | 88 | | | | | 1,014 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | 1,204 | | 55 | | | | 156 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | 7 | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 122,544 | 77,741 | 53,649 | 104,557 | 106,648 | 108,134 | 109,280 | 110,347 | 23,485 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | 74 | 79 | 79 | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | 79 | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | 74 | 79 | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 840 | 980 | 1,121 | 266 | 621 | 1,052 | 1,482 | 1,913 | 9,269 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 840 | 980 | 1,121 | 266 | 621 | 1,052 | 1,482 | 1,913 | 9,269 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | 89,634 | 90,682 | 91,738 | 92,795 | 93,851 | |
- Nguyên giá | | | | 97,248 | 97,248 | 97,248 | 97,248 | 97,248 | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | -7,614 | -6,566 | -5,510 | -4,454 | -3,397 | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | 14,583 | 15,266 | 15,266 | 15,003 | 14,583 | 14,216 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | 14,583 | 15,266 | 15,266 | 15,003 | 14,583 | 14,216 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 121,641 | 76,641 | 52,500 | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 66,652 | 66,652 | 52,500 | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 55,200 | 10,200 | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -211 | -211 | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 64 | 120 | 28 | | | | | | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 64 | 120 | 28 | | | | | | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 304,632 | 304,237 | 174,056 | 121,957 | 119,150 | 118,064 | 120,458 | 119,108 | 29,250 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 168,847 | 168,745 | 45,491 | 5,329 | 2,762 | 2,773 | 6,353 | 5,084 | 11,304 |
I. Nợ ngắn hạn | 68,884 | 168,247 | 44,661 | 2,919 | 343 | 542 | 6,236 | 2,774 | 2,694 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 9,166 | 100,916 | | | | | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 52,004 | 37,914 | 8,545 | 308 | 167 | 70 | 3,612 | 1,938 | 43 |
4. Người mua trả tiền trước | 105 | 14,009 | 33,832 | | | 14 | | | 2,615 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,621 | 1,785 | 2,262 | | 93 | 116 | 101 | 701 | 3 |
6. Phải trả người lao động | 28 | 24 | 18 | | | | | | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,961 | 11,598 | 1 | | | 73 | | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | 11 | 82 | 81 | 127 | | 33 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,000 | 2,000 | 1 | | | 188 | 2,396 | 135 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | 2,600 | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 99,963 | 498 | 830 | 2,410 | 2,419 | 2,231 | 117 | 2,310 | 8,610 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | 2,410 | 2,419 | 2,231 | 117 | 2,310 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 99,963 | 498 | 830 | | | | | | 8,610 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 135,785 | 135,492 | 128,566 | 116,627 | 116,388 | 115,291 | 114,105 | 114,024 | 17,946 |
I. Vốn chủ sở hữu | 135,785 | 135,492 | 128,566 | 116,627 | 116,388 | 115,291 | 114,105 | 114,024 | 17,946 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 134,888 | 120,978 | 120,978 | 115,218 | 115,218 | 111,000 | 111,000 | 111,000 | 18,500 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 897 | 14,514 | 7,588 | 1,210 | 1,170 | 4,291 | 3,105 | 3,024 | -554 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | 200 | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 304,632 | 304,237 | 174,056 | 121,957 | 119,150 | 118,064 | 120,458 | 119,108 | 29,250 |