CTCP Đầu tư Đức Trung (dti)

2.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh162,001144,283165,73190,65337,63999,46986,40575,50362,46414,88116,6681,8601,9021,8031,5941,8511,672
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)162,001144,283165,73190,65337,63999,46986,40575,50362,46414,88116,6681,8601,9021,8031,5941,8511,672
4. Giá vốn hàng bán161,810143,463165,32489,97436,23897,97385,32072,21160,33112,49516,426524477511515516466
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1918204076801,4011,4961,0853,2922,1332,3862421,3351,4251,2921,0781,3341,206
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,5543,0302,9983,0622,9983,0124,8567841,1221,1061,2355
7. Chi phí tài chính3,3693,3103,1553,5663,9974,4925,2832,507152815
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,1193,0573,1053,5663,9979095,2832,507152815
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng-361361124
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp206442189963181551561931591502008347747898531,155741
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)169976179852221411,2523,0813,3141,263501652503230179465
12. Thu nhập khác45
13. Chi phí khác105221161745
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-105-22-116-17-4545
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)65756179851051411,2523,0813,2971,263501652459275179465
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành341912161757282506166632537610810184
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)341912161757282506166632537610810184
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3156496368491131,0022,4652,6341,01142554435727596465
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3156496368491131,0022,4652,6341,01142554435727596465

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 2
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn95,137102,181103,104182,087177,056211,998232,500226,569149,212123,449119,744120,40717,39912,5026,2835,2025,3588,32811,15811,177
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,1853,1101,7967962,00647714,6251,1002,1642,7922,3419,6954592413,7553912,892804815566
1. Tiền1,1853,1101,7967962,0064775,1251,1002,1642,7922,3419,6954592413,7553912,892804815566
2. Các khoản tương đương tiền9,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn92,03697,05299,353179,333163,460197,709203,571191,746123,294117,677117,378110,67916,28111,7372,0124,2931,9486,9669,82110,090
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng15,97520,23728,91855,20542,34479,55136,1437,6082517,8057,07510,4013613276412661,7273,598
2. Trả trước cho người bán37,48437,8737,13711,78311,78611,82416,58927,02738,77137,82136,95836,8081,9361,9761,9361,9761,9361,9362,0601,979
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn28,99032,90030030030010,80011,80012,5009,4008,200
6. Phải thu ngắn hạn khác9,5866,04262,998112,045109,031300140,039145,31171,77362,65111,80055,27014,3109,6302,3144,9656,0354,514
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi106,03361,545
IV. Tổng hàng tồn kho1,8521,9321,9521,95211,58613,17812,70029,93423,4352,96124517517517518519521521521
1. Hàng tồn kho1,8521,9321,9521,95211,58613,17812,70029,93423,4352,96124517517517518519521521521
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác64874636341,6043,7893191933143736
1. Chi phí trả trước ngắn hạn244636011,6042,61010193388
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6383331,1793095536
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn178,534178,096177,518122,544122,597122,65477,68977,95253,55453,59553,61353,649104,557106,648112,808112,869113,285108,898108,987109,280
I. Các khoản phải thu dài hạn100,000100,000100,00074797979797979
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn79
5. Phải thu dài hạn khác100,000100,000100,000747979797979
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định7347698058408759109459801,0161,0511,0861,1212666218361,0521,2041,2671,3751,482
1. Tài sản cố định hữu hình7347698058408759109459801,0161,0511,0861,1212666218361,0521,2041,2671,3751,482
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư89,63490,68291,21091,73892,00392,26792,53192,795
- Nguyên giá97,24897,24897,24897,24897,24897,24897,24897,248
- Giá trị hao mòn lũy kế-7,614-6,566-6,038-5,510-5,246-4,982-4,718-4,454
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,38184914,58315,26615,26615,00315,003
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,381683
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang84914,58315,26615,26615,00315,003
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn76,14576,14576,348121,641121,641121,64176,64176,85252,50052,50052,50052,50020,00020,00020,00020
1. Đầu tư vào công ty con20,00020,00020,00020
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh66,65266,65266,65266,65266,65266,65266,65266,65252,50052,50052,50052,500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn10,20010,20010,20055,20055,20055,20010,20010,200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-707-707-505-211-211-211-211
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác273332365648110310312039442728
1. Chi phí trả trước dài hạn273332365648110310312039442728
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN273,671280,277280,622304,632299,653334,652310,189304,522202,766177,044173,357174,056121,957119,150119,091118,071118,643117,226120,145120,458
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả137,986144,622145,023168,847163,932198,998174,584168,84568,09144,83343,78145,4915,3292,7622,8312,7733,7032,5605,5756,353
I. Nợ ngắn hạn36,36142,95644,73368,884163,558198,583173,962168,18167,38544,25242,99244,6612,9193434113541,3772033,2026,236
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1663,4663,4669,166113,193108,443101,500100,7503,3053,471
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn21,21725,93130,72052,00440,35877,83953,81637,90518,7362,1086,6118,5453081671067070351,6813,612
4. Người mua trả tiền trước1191242401052525216714,07230,68333,84933,83433,832141
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2181,8352,3162,6211,9971,6801,8521,8321,5321,0272,5202,2629322211619685244101
6. Phải trả người lao động373529283429242424242318
7. Chi phí phải trả ngắn hạn12,5009,4755,9522,9615,7148,53014,59811,59811,1001,769173
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn118284811,109831,276127
11. Phải trả ngắn hạn khác2,1042,0892,0092,0002,0102,0102,0052,0002,0052,005412,396
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,600
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn101,625101,666100,29199,9633744156236647065817898302,4102,4192,4192,4192,3262,3572,373117
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,4102,4192,4192,4192,3262,3572,373117
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn101,625101,666100,29199,963374415623664706581789830
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu135,685135,655135,599135,785135,721135,654135,605135,677134,675132,210129,576128,566116,627116,388116,260115,298114,940114,666114,570114,105
I. Vốn chủ sở hữu135,685135,655135,599135,785135,721135,654135,605135,677134,675132,210129,576128,566116,627116,388116,260115,298114,940114,666114,570114,105
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu134,888134,888134,888134,888134,888120,978120,978120,978120,978120,978120,978120,978115,218115,218111,000111,000111,000111,000111,000111,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối79776771189783314,67614,62814,69913,69811,2338,5997,5881,2101,1705,2604,2983,9403,6663,5703,105
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát200
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN273,671280,277280,622304,632299,653334,652310,189304,522202,766177,044173,357174,056121,957119,150119,091118,071118,643117,226120,145120,458
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |