CTCP Đạt Phương (dpg)

52
0.20
(0.39%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,450,1403,319,4772,545,4562,118,3361,973,1831,572,6271,410,3591,805,3171,993,9311,086,331830,508806,326
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,450,1403,319,4772,545,4562,118,3361,973,1831,572,6271,410,3591,805,3171,993,9311,086,331830,508806,326
4. Giá vốn hàng bán2,865,1932,398,4671,670,3661,524,0791,411,7231,220,4341,101,6771,579,0861,697,381867,160656,242665,843
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)584,946921,010875,089594,256561,460352,193308,681226,230296,550219,171174,267140,482
6. Doanh thu hoạt động tài chính28,44236,14623,96919,65716,86111,7458,67021,4303,9564,1761,0851,933
7. Chi phí tài chính201,060181,742166,596193,095212,699131,49656,03261,42767,61866,02484,20141,759
-Trong đó: Chi phí lãi vay181,379181,071166,070191,937211,331129,20155,29460,57666,67665,37083,05640,996
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9,83299,952166,68972,07536,399
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp84,71690,49661,92761,28363,04058,35945,42443,78740,21333,79132,07128,594
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)317,780584,967503,847287,461266,182174,082215,895142,446192,676123,53259,08072,062
12. Thu nhập khác8053,42117,0274,50418,98314,9304,60616,8031,4172,5272,1982,269
13. Chi phí khác1,4774,2851,7256506317482106453,9121255,093149
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-672-86415,3023,85418,35214,1824,39616,158-2,4952,402-2,8952,120
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)317,108584,103519,149291,314284,534188,264220,291158,604190,181125,93456,18674,182
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành36,80667,12570,95748,93977,66948,04235,05622,16534,40627,88313,91815,693
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2,385-2,335-9356,429-15,880-17,162-5,875-3162,807272-53-1,410
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)34,42164,79070,02355,36861,78930,88029,18121,84937,21328,15413,86514,283
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)282,687519,313449,127235,946222,745157,384191,111136,755152,96897,78042,32159,899
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát79,643136,058107,17740,93629,18219,10233,46415,16213,6941,0313,340-1,794
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)203,043383,255341,950195,010193,563138,282157,647121,593139,27396,74838,98161,693

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,768,0103,292,8712,628,7731,738,8082,199,5021,633,9341,713,1451,254,8971,100,266827,888571,711535,003
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,432,0811,171,2791,046,136691,648702,832591,828692,034445,346374,615360,41187,218193,744
1. Tiền608,981558,283329,476248,380321,886201,464394,759249,486204,874110,05086,002157,594
2. Các khoản tương đương tiền823,100612,996716,660443,268380,946390,364297,275195,860169,741250,3611,21636,150
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn219,658204,826382,82615,20510,20523523523523510,2052055,155
1. Chứng khoán kinh doanh205205205205205205205205205205
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh30
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn219,452204,621382,62115,00010,00030303010,0002055,155
III. Các khoản phải thu ngắn hạn875,029751,251632,115569,628702,491744,453784,700500,488469,904308,749296,670191,378
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng488,832541,182478,642402,701570,312601,819719,714352,972385,682196,394222,245135,692
2. Trả trước cho người bán328,76063,58466,36994,78755,47679,40038,482113,87922,94825,03328,67623,154
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,30055,00011,080
6. Phải thu ngắn hạn khác56,13792,00587,62472,66076,70363,23426,50433,63750,19487,32345,74932,532
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-520-520-520
IV. Tổng hàng tồn kho1,144,7251,092,485557,207434,231760,010247,428169,776241,137204,241118,38793,86781,355
1. Hàng tồn kho1,144,7251,092,485557,207434,231760,010247,428169,776241,137204,241118,38793,86781,355
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác96,51873,03010,48928,09623,96449,98966,39867,69051,27130,13593,75163,371
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,1357,0563,68422,9145,6898818705561847,3954,68612,898
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ63,69264,2166,7685,03518,25449,10865,52867,13250,94022,74112,0867,460
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước29,6911,757371472121464
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác76,97843,010
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,921,4412,846,1153,321,9523,081,6292,884,7473,013,2282,233,6881,222,133911,222670,682621,825631,376
I. Các khoản phải thu dài hạn43,01141,21639,52637,500100100110
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn41,21639,52637,500
5. Phải thu dài hạn khác43,011100100110
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,323,5402,421,5972,427,6202,241,1112,291,7712,401,440612,920673,722697,719623,942605,702615,372
1. Tài sản cố định hữu hình2,317,6132,419,6912,426,7492,239,8782,290,3802,399,646612,413673,214695,099621,322603,584613,217
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5,9271,9068711,2331,3911,7945085082,6202,6202,1182,155
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn437,265316,959735,698727,297449,697517,2561,582,419509,687152,71419,418
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang437,265316,959735,698727,297449,697517,2561,582,419509,687152,71419,418
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn13,0493,0593,35910,35911,7394,0282,3481,2891,8001,8001,8001,800
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn7597597597597592,0482,0481,2891,8001,8001,8001,800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn12,2902,3002,6009,60010,9801,980300
VI. Tổng tài sản dài hạn khác147,587104,500112,26461,64792,01553,00436,00137,33558,88925,41214,32414,204
1. Chi phí trả trước dài hạn102,92762,22572,32422,64246,58123,45023,60928,84750,15316,4034,9434,548
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại44,66042,27539,94039,00545,43429,55412,3928,4898,7369,0099,2809,227
3. Tài sản dài hạn khác100429
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,689,4516,138,9855,950,7254,820,4375,084,2494,647,1623,946,8332,477,0292,011,4871,498,5701,193,5361,166,379
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,339,5853,932,1754,168,8803,414,1043,847,5823,611,0733,066,2221,896,0211,512,9531,193,662961,729964,749
I. Nợ ngắn hạn2,879,7512,218,9162,432,3751,862,8461,915,2271,629,7791,535,3021,020,073967,986801,836549,507543,360
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,080,140999,9251,017,378870,233648,450645,756582,136312,797423,586391,316246,188246,712
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn379,609357,809365,660234,942457,277273,473450,522173,023229,899101,62188,154107,150
4. Người mua trả tiền trước1,266,791665,336814,009572,219624,761493,345214,470265,74543,499182,414108,20961,217
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước44,79145,46241,55663,28655,64432,10839,33326,71942,55631,93128,56832,082
6. Phải trả người lao động44,62841,46234,06324,86817,08016,54621,61735,32329,41422,40717,49920,233
7. Chi phí phải trả ngắn hạn13,87642,94798,40737,67239,02470,93696,77016,8659,6598,0729,70612,656
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn361200
11. Phải trả ngắn hạn khác30,91543,72536,48622,35226,85154,75184,223162,911166,85650,83740,05454,880
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn11,61311,61310,34414,7654,6236,0871,7494,5941,748
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi18,64222,25024,81525,66134,52832,31931,46722,06716,43011,4906,5336,682
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,459,8341,713,2591,736,5051,551,2581,932,3551,981,2941,530,920875,948544,966391,826412,222421,388
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn50751,05746,48917,625
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác115,76945,6261,065
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,458,1921,661,5181,689,3321,532,9481,815,9021,923,3711,508,279836,571506,383391,826412,222419,166
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,9712,535
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn68468468468468412,29722,64137,40636,048
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn4511,157
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,349,8662,206,8111,781,8451,406,3331,236,6671,036,089880,611581,008498,535304,908231,807201,631
I. Vốn chủ sở hữu2,349,8662,206,8111,781,8451,406,3331,236,6671,036,089880,611581,008498,535304,908231,807201,631
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu629,996629,996629,996449,998449,998300,000118,57765,87765,87765,87765,87765,877
2. Thặng dư vốn cổ phần-19,423-19,423-19,42349,34149,34149,34149,3416060606060
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-36,787
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển46,98646,98646,98646,98646,98646,98644,33335,71629,20724,29412,24010,242
9. Quỹ dự phòng tài chính6,5886,588
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu500500500500500500500532437323
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,152,5281,015,426699,360494,301349,212327,228428,921332,153247,406138,22271,44851,975
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát539,780533,827424,427401,994340,630312,034238,938146,702155,48575,92375,15966,566
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,689,4516,138,9855,950,7254,820,4375,084,2494,647,1623,946,8332,477,0292,011,4871,498,5701,193,5361,166,379
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |