CTCP Đạt Phương (dpg)

51.80
0.40
(0.78%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV744,685960,253425,7551,423,496867,3993,450,1403,319,4772,545,4562,118,3361,973,1831,572,6271,410,3591,805,3171,993,9311,086,331
Giá vốn hàng bán657,871830,618302,0661,188,266771,7212,865,1932,398,4671,670,3661,524,0791,411,7231,220,4341,101,6771,579,0861,697,381867,160
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV86,814129,635123,688235,22995,678584,946921,010875,089594,256561,460352,193308,681226,230296,550219,171
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh36,02282,78180,606140,58840,018317,780584,967503,847287,461266,182174,082215,895142,446192,676123,532
Tổng lợi nhuận trước thuế30,55282,44482,387140,44439,976317,108584,103519,149291,314284,534188,264220,291158,604190,181125,934
Lợi nhuận sau thuế 22,22872,28677,833120,91430,716282,687519,313449,127235,946222,745157,384191,111136,755152,96897,780
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,77753,79352,42789,69431,623203,043383,255341,950195,010193,563138,282157,647121,593139,27396,748
Tổng tài sản ngắn hạn3,418,4293,186,9353,544,1183,734,6843,302,4673,768,0103,292,8712,628,7731,738,8082,199,5021,633,9341,713,1451,254,8971,100,266827,888
Tiền mặt878,634813,7031,017,9511,272,104738,0521,432,0811,171,2791,046,136691,648702,832591,828692,034445,346374,615360,411
Đầu tư tài chính ngắn hạn70,57371,74276,008379,608378,808219,658204,826382,82615,20510,20523523523523510,205
Hàng tồn kho1,356,4841,258,0551,286,5891,105,6931,220,0021,144,7251,092,485557,207434,231760,010247,428169,776241,137204,241118,387
Tài sản dài hạn2,940,6762,958,0712,911,8822,963,5262,954,5692,921,4412,846,1153,321,9523,081,6292,884,7473,013,2282,233,6881,222,133911,222670,682
Tài sản cố định2,233,4012,269,6722,295,2172,323,5402,340,7512,323,5402,421,5972,427,6202,241,1112,291,7712,401,440612,920673,722697,719623,942
Đầu tư tài chính dài hạn11,04913,04913,04913,04913,04913,0493,0593,35910,35911,7394,0282,3481,2891,8001,800
Tổng tài sản6,359,1056,145,0066,456,0016,698,2106,257,0366,689,4516,138,9855,950,7254,820,4375,084,2494,647,1623,946,8332,477,0292,011,4871,498,570
Tổng nợ3,853,1523,661,2814,005,9484,342,2243,982,1014,339,5853,932,1754,168,8803,414,1043,847,5823,611,0733,066,2221,896,0211,512,9531,193,662
Vốn chủ sở hữu2,505,9532,483,7252,450,0532,355,9862,274,9352,349,8662,206,8111,781,8451,406,3331,236,6671,036,089880,611581,008498,535304,908

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.42K3.22K6.08K5.43K4.33K4.30K4.61K13.29K18.46K21.14K14.69K5.92K9.36K
Giá cuối kỳ56.70K38.97K27.20K70.24K20.92K25.75K20.82K12.94KK31K31K31K31K
Giá / EPS (PE)16.56 (lần)12.09 (lần)4.47 (lần)12.94 (lần)4.83 (lần)5.99 (lần)4.52 (lần)0.97 (lần) (lần)1.47 (lần)2.11 (lần)5.24 (lần)3.31 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.01 (lần)0.71 (lần)0.52 (lần)1.74 (lần)0.44 (lần)0.59 (lần)0.40 (lần)0.11 (lần)1,000 (lần)0.10 (lần)0.19 (lần)0.25 (lần)0.25 (lần)
Giá sổ sách39.78K37.30K35.03K28.28K31.25K27.48K34.54K74.26K88.20K75.68K46.28K35.19K30.61K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.43 (lần)1.04 (lần)0.78 (lần)2.48 (lần)0.67 (lần)0.94 (lần)0.60 (lần)0.17 (lần) (lần)0.41 (lần)0.67 (lần)0.88 (lần)1.01 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)30 (Mi)12 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản53.76%56.33%53.64%44.18%36.07%43.26%35.16%43.41%50.66%54.70%55.25%47.90%45.87%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản46.24%43.67%46.36%55.82%63.93%56.74%64.84%56.59%49.34%45.30%44.75%52.10%54.13%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn60.59%64.87%64.05%70.06%70.83%75.68%77.70%77.69%76.54%75.22%79.65%80.58%82.71%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu153.76%184.67%178.18%233.96%242.77%311.13%348.53%348.19%326.33%303.48%391.48%414.88%478.47%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn39.41%35.13%35.95%29.94%29.17%24.32%22.30%22.31%23.46%24.78%20.35%19.42%17.29%
6/ Thanh toán hiện hành139.82%130.84%148.40%108.07%93.34%114.84%100.25%111.58%123.02%113.67%103.25%104.04%98.46%
7/ Thanh toán nhanh84.34%91.09%99.16%85.17%70.03%75.16%85.07%100.53%99.38%92.57%88.48%86.96%83.49%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn35.94%49.73%52.79%43.01%37.13%36.70%36.31%45.07%43.66%38.70%44.95%15.87%35.66%
9/ Vòng quay Tổng tài sản55.89%51.58%54.07%42.78%43.94%38.81%33.84%35.73%72.88%99.13%72.49%69.58%69.13%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn103.97%91.56%100.81%96.83%121.83%89.71%96.25%82.33%143.86%181.22%131.22%145.27%150.71%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu141.83%146.82%150.42%142.86%150.63%159.56%151.78%160.16%310.72%399.96%356.28%358.28%399.90%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho219.60%250.30%219.54%299.77%350.98%185.75%493.25%648.90%654.85%831.07%732.48%699.12%818.44%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.07%5.89%11.55%13.43%9.21%9.81%8.79%11.18%6.74%6.98%8.91%4.69%7.65%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.39%3.04%6.24%5.75%4.05%3.81%2.98%3.99%4.91%6.92%6.46%3.27%5.29%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.61%8.64%17.37%19.19%13.87%15.65%13.35%17.90%20.93%27.94%31.73%16.82%30.60%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%7%16%20%13%14%11%14%8%8%11%6%9%
Tăng trưởng doanh thu13.88%3.94%30.41%20.16%7.36%25.47%11.51%-21.88%-9.46%83.55%30.80%3%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-4.12%-47.02%12.08%75.35%0.75%39.98%-12.28%29.65%-12.69%43.95%148.19%-36.81%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.24%10.36%-5.68%22.11%-11.27%6.55%17.77%61.72%25.32%26.75%24.12%-0.31%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.15%6.48%23.85%26.70%13.72%19.36%17.66%51.57%16.54%63.50%31.54%14.97%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.63%8.97%3.16%23.45%-5.19%9.41%17.74%59.34%23.14%34.23%25.56%2.33%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |