CTCP Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai (dnd)

16.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh118,791138,491160,576187,657262,457258,907237,615218,444206,794135,495111,233105,665
2. Các khoản giảm trừ doanh thu297
3. Doanh thu thuần (1)-(2)118,791138,491160,576187,657262,457258,907237,615218,444206,794135,198111,233105,665
4. Giá vốn hàng bán100,727131,821137,245159,402230,362228,510207,496196,583186,432123,130105,65097,749
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)18,0646,67023,33128,25532,09530,39730,11821,86120,36212,0695,5837,916
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,3059245359491,2932,6711,2511,5879336393531,341
7. Chi phí tài chính1,7331,12517523724741654866360331131
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,7271,12417523724741654850360331121
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,8863,4273,0833,9545,7635,3146,1054,2712,3512,4331,055782
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,12111,1279,2519,64511,860-4,08715,33012,76812,8236,7103,6914,156
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,630-8,08511,35615,36815,51731,4269,3875,7475,5183,2531,1584,320
12. Thu nhập khác2,344521331138383290551708331399201331
13. Chi phí khác13216,6341,2326311117731725197256736125
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,212-16,113-901-493272-484379657-641-168165206
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,842-24,19810,45514,87515,78930,9429,7666,4044,8773,0851,3234,526
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,4352,1233,1175,9821,8701,1109926343181,476
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,4352,1233,1175,9821,8701,1109926343181,476
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,842-24,1989,02012,75212,67224,9607,8965,2933,8852,4511,0053,050
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,842-24,1989,02012,75212,67224,9607,8965,2933,8852,4511,0053,050

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn34,45536,12753,59755,02768,18669,01850,24649,81352,44152,27359,44368,158
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,6394,56913,9069,48121,68529,61824,33120,10413,4356,5196,1464,671
1. Tiền4,6394,56911,9067,4819,1857,61811,8317,6046,4356,5195,7413,037
2. Các khoản tương đương tiền2,0002,00012,50022,00012,50012,5007,0004041,633
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn19,58924,69431,89932,77639,84930,61218,40621,69933,35237,02842,11429,437
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng23,37626,81633,54634,10440,91223,08334,84033,02040,95340,25240,33029,194
2. Trả trước cho người bán2,5952,4751,8291,6291,3159,6911,8111,6602,6941,2039931,995
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5201,0171,0475575355796101306351053,131253
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-6,902-5,614-4,522-3,514-2,913-2,741-18,856-13,111-10,930-4,532-2,341-2,005
IV. Tổng hàng tồn kho9,4195,3557,7607,6786,4107,5216,4026,1655,2766,5879,06631,930
1. Hàng tồn kho9,4195,3557,7607,6786,4107,5216,4026,1655,2766,5879,06631,930
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác8071,509325,0932421,2671,1071,8453782,1392,1182,121
1. Chi phí trả trước ngắn hạn56751328622421,1641,0681,33333533716160
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ74,230103504317
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7517513984072
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,8021,9561,971
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn150,962155,570133,438140,166136,953127,714132,856133,355113,79898,23288,69475,311
I. Các khoản phải thu dài hạn8,1217,7957,4797,0396,7086,3856,0724,7983,241
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác8,1217,7957,4797,0396,7086,3856,0724,7983,241
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định14,02118,44623,40528,65934,13927,82330,54128,39422,62424,23917,78015,540
1. Tài sản cố định hữu hình13,96118,37623,32528,65934,13927,82330,54128,39422,62424,23917,76015,505
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình6070801935
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn22,00422,46828,44819,98726,55916,11816,87412,87823,51612,37437,52637,537
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang22,00422,46828,44819,98726,55916,11816,87412,87823,51612,37437,52637,537
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,0512,0512,0512,0513,8514,3724,3725,3995,3997,17721,224
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,0512,0512,0512,0513,8514,3724,3725,3995,3997,17721,224
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác106,817104,81072,05582,42967,49673,53774,99782,91359,01856,22026,2101,010
1. Chi phí trả trước dài hạn106,817104,81072,05582,42967,49673,53774,99782,91359,01854,21424,9701,010
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác2,0061,241
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN185,416191,698187,035195,193205,138196,732183,102183,168166,239150,505148,137143,470
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả86,41298,53663,64569,12780,12571,13673,03075,67859,62045,31740,84534,056
I. Nợ ngắn hạn69,71274,95048,87350,73762,75751,52951,53343,80149,19934,73032,12834,056
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn7,2037,4653,4843,1589,6775,7766,5116,2665,4504,1846,341
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn20,88725,84734,52034,46036,78920,44125,56124,13720,23921,94216,76522,788
4. Người mua trả tiền trước8182,4621,0531,1551,7745,4516,7954,8926,8983,0124,7485,488
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước36,67335,0992,1532,9183,0984,6261,5078252749591,04148
6. Phải trả người lao động2,0629071,7822,9604,5173,5104,0262,4212,7562,6621,5321,709
7. Chi phí phải trả ngắn hạn378793465659679650299358122461160220
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,2851,7704,4924,8415,3717,6335,6314,04513,3841,4631,4933,800
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4076069255868513,4431,2028557547482
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn16,70023,58614,77218,39117,36819,60721,49731,87710,42110,5878,717
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác10,46110,46111,56811,5689,9498,99912,92617,781
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,56010,7631,0044,8845,6759,2527,61514,09610,42110,5878,717
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,6792,3622,1991,9391,7441,356955
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu99,00493,162123,390126,066125,013125,595110,072107,490106,619105,188107,293109,414
I. Vốn chủ sở hữu99,00493,162123,390126,066125,013125,595110,072107,490106,619105,188107,293109,414
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu88,34088,34088,34088,34088,34088,34088,34088,34088,34088,34088,34088,340
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển18,20518,20517,75417,11716,48316,48315,23514,84014,38214,25914,20714,055
9. Quỹ dự phòng tài chính3,1483,167
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-7,541-13,38317,29620,60920,19020,7726,4974,3093,8982,5891,5973,853
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN185,416191,698187,035195,193205,138196,732183,102183,168166,239150,505148,137143,470
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |