Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 61,874 | 82,260 | 81,530 | 109,819 | 89,554 | 100,789 | 75,237 | 115,992 | 92,818 | 95,666 | 83,343 | 103,322 | 67,547 | 95,841 | 70,712 | 104,449 | 104,748 | 101,812 | 71,480 | 93,989 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 61,874 | 82,260 | 81,530 | 109,819 | 89,554 | 100,789 | 75,237 | 115,992 | 92,818 | 95,666 | 83,343 | 103,322 | 67,547 | 95,841 | 70,712 | 104,449 | 104,748 | 101,812 | 71,480 | 93,989 |
4. Giá vốn hàng bán | 42,387 | 53,551 | 61,619 | 78,662 | 61,464 | 67,904 | 56,576 | 85,764 | 68,448 | 72,094 | 58,668 | 80,978 | 47,796 | 64,392 | 49,200 | 74,937 | 72,695 | 66,302 | 46,849 | 67,991 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 19,486 | 28,709 | 19,910 | 31,156 | 28,091 | 32,885 | 18,661 | 30,228 | 24,370 | 23,572 | 24,676 | 22,344 | 19,751 | 31,449 | 21,512 | 29,512 | 32,053 | 35,510 | 24,631 | 25,997 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 4,365 | 777 | 5,741 | 2,469 | 6,026 | 2,365 | 3,745 | 1,469 | 3,118 | 3,616 | 2,877 | 16,617 | 3,937 | 3,576 | 1,627 | 4,466 | 3,168 | 1,794 | 1,479 | 3,891 |
7. Chi phí tài chính | 90 | 626 | 1 | -267 | -3,462 | -21,543 | 3 | 11,549 | 7 | 21,025 | 23 | -5,986 | 20 | 4,204 | -2,929 | -9,672 | 2 | 2 | 2,002 | 4,888 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||||||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 21 | 32 | 45 | 13 | 30 | 72 | 115 | 20 | 233 | |||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,613 | 4,997 | 3,752 | 11,011 | 3,701 | 12,624 | 3,149 | 5,191 | 3,755 | 4,031 | 3,602 | 5,451 | 2,773 | 4,019 | 3,536 | 5,065 | 4,690 | 4,456 | 3,454 | 3,254 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 20,149 | 23,864 | 21,878 | 22,849 | 33,878 | 44,170 | 19,209 | 14,957 | 23,726 | 2,133 | 23,916 | 39,496 | 20,895 | 26,772 | 22,459 | 38,584 | 30,415 | 32,827 | 20,420 | 21,747 |
12. Thu nhập khác | 4 | 6 | 4 | 6 | 160 | 456 | 2,765 | 6 | 2,418 | 45 | 3 | |||||||||
13. Chi phí khác | 8 | 3 | 7,333 | 110 | 15 | 15 | 54 | 160 | 3,022 | 88 | 12 | |||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -4 | -3 | -7,333 | -110 | -8 | 4 | 6 | -14 | -54 | 160 | 456 | 2,605 | 6 | -603 | -43 | -9 | ||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 20,145 | 23,861 | 14,545 | 22,739 | 33,870 | 44,174 | 19,215 | 14,943 | 23,672 | 2,293 | 24,372 | 42,101 | 20,895 | 26,778 | 22,459 | 37,981 | 30,415 | 32,784 | 20,420 | 21,738 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 4,031 | 4,773 | 5,768 | 4,633 | 6,777 | 8,871 | 3,772 | 3,010 | 4,565 | 587 | 4,785 | 8,452 | 3,750 | 5,284 | 4,492 | 7,168 | 5,655 | 6,509 | 3,995 | 3,960 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 4,031 | 4,773 | 5,768 | 4,633 | 6,777 | 8,871 | 3,772 | 3,010 | 4,565 | 587 | 4,785 | 8,452 | 3,750 | 5,284 | 4,492 | 7,168 | 5,655 | 6,509 | 3,995 | 3,960 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 16,114 | 19,088 | 8,777 | 18,106 | 27,093 | 35,303 | 15,444 | 11,932 | 19,107 | 1,706 | 19,587 | 33,649 | 17,144 | 21,494 | 17,967 | 30,813 | 24,760 | 26,275 | 16,426 | 17,778 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 16,114 | 19,088 | 8,777 | 18,106 | 27,093 | 35,303 | 15,444 | 11,932 | 19,107 | 1,706 | 19,587 | 33,649 | 17,144 | 21,494 | 17,967 | 30,813 | 24,760 | 26,275 | 16,426 | 17,778 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 352,648 | 364,786 | 349,092 | 359,864 | 328,290 | 346,335 | 331,055 | 369,280 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 171,892 | 54,035 | 45,663 | 116,162 | 47,029 | 28,774 | 25,915 | 60,898 |
1. Tiền | 76,892 | 54,035 | 45,663 | 37,162 | 20,029 | 28,774 | 25,915 | 60,898 |
2. Các khoản tương đương tiền | 95,000 | 79,000 | 27,000 | |||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 119,314 | 255,014 | 245,639 | 186,639 | 203,371 | 239,408 | 217,862 | 222,862 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 67,490 | 8,189 | 8,189 | 8,189 | 8,189 | 88,534 | 88,534 | 88,534 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -3,175 | -3,175 | -2,550 | -2,550 | -2,818 | -14,126 | -35,672 | -35,672 |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 55,000 | 250,000 | 240,000 | 181,000 | 198,000 | 165,000 | 165,000 | 170,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 53,906 | 47,027 | 48,332 | 51,827 | 69,861 | 67,205 | 76,131 | 74,440 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 27,939 | 25,892 | 26,984 | 28,373 | 41,582 | 39,227 | 39,998 | 38,633 |
2. Trả trước cho người bán | 11,636 | 6,751 | 6,172 | 6,435 | 7,180 | 6,666 | 6,533 | 6,431 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 27,160 | 27,160 | 27,160 | 27,160 | 27,160 | 27,160 | 27,160 | 27,160 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,371 | 1,424 | 2,215 | 4,059 | 2,819 | 3,031 | 3,341 | 3,117 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -14,200 | -14,200 | -14,200 | -14,200 | -8,880 | -8,880 | -900 | -900 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 65 | 65 | 65 | 2,262 | 65 | 65 | 65 | 65 |
1. Hàng tồn kho | 633 | 633 | 633 | 2,830 | 633 | 633 | 633 | 633 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -568 | -568 | -568 | -568 | -568 | -568 | -568 | -568 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 7,471 | 8,645 | 9,393 | 2,975 | 7,964 | 10,883 | 11,082 | 11,016 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 814 | 344 | 516 | 598 | 738 | 505 | 476 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,598 | 2,526 | 2,431 | 2,383 | 2,317 | 2,278 | 2,200 | 2,157 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 4,059 | 5,775 | 6,445 | 591 | 5,050 | 7,867 | 8,378 | 8,382 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 98,891 | 102,717 | 105,756 | 109,169 | 111,665 | 114,904 | 119,204 | 122,132 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 10,349 | 10,349 | 10,349 | 10,006 | 8,302 | 8,302 | 8,302 | 7,969 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 10,349 | 10,349 | 10,349 | 10,006 | 8,302 | 8,302 | 8,302 | 7,969 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 39,870 | 41,796 | 43,728 | 45,365 | 47,424 | 49,486 | 51,548 | 53,161 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 11,415 | 12,098 | 12,787 | 13,181 | 13,997 | 14,816 | 15,636 | 16,005 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 28,455 | 29,698 | 30,941 | 32,184 | 33,427 | 34,670 | 35,912 | 37,155 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
- Nguyên giá | ||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 21,140 | 21,140 | 21,140 | 21,140 | 21,140 | 21,140 | 21,140 | 21,140 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 21,140 | 21,140 | 21,140 | 21,140 | 21,140 | 21,140 | 21,140 | 21,140 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 8,460 | 8,460 | 8,460 | 8,460 | 8,460 | 8,460 | 8,460 | 8,460 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 510 | 510 | 510 | 510 | 510 | 510 | 510 | 510 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -8,970 | -8,970 | -8,970 | -8,970 | -8,970 | -8,970 | -8,970 | -8,970 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 27,532 | 29,432 | 30,539 | 32,658 | 34,800 | 35,977 | 38,214 | 39,863 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 27,532 | 29,432 | 30,539 | 32,658 | 34,800 | 35,977 | 38,214 | 39,863 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 451,539 | 467,503 | 454,848 | 469,033 | 439,955 | 461,239 | 450,259 | 491,413 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 31,859 | 63,937 | 35,303 | 49,373 | 38,401 | 42,600 | 36,628 | 49,046 |
I. Nợ ngắn hạn | 25,234 | 57,378 | 28,833 | 42,972 | 32,134 | 36,438 | 30,582 | 43,093 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 4,783 | 6,711 | 9,754 | 10,532 | 8,006 | 9,716 | 9,414 | 12,186 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,094 | 1,105 | 2,003 | 3,057 | 816 | 1,588 | 1,276 | 1,692 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 7,222 | 8,380 | 9,876 | 12,546 | 12,984 | 14,630 | 9,688 | 9,454 |
6. Phải trả người lao động | 2,964 | 3,027 | 2,370 | 10,609 | 3,668 | 3,323 | 2,512 | 10,656 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 726 | 785 | 662 | 654 | 349 | 468 | 397 | 658 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 150 | 29,602 | 182 | 99 | 172 | 172 | 182 | 128 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 7,295 | 7,768 | 3,985 | 5,475 | 6,140 | 6,542 | 7,113 | 8,318 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 6,624 | 6,559 | 6,470 | 6,401 | 6,267 | 6,162 | 6,045 | 5,954 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 6,624 | 6,559 | 6,470 | 6,401 | 6,267 | 6,162 | 6,045 | 5,954 |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 419,680 | 403,566 | 419,545 | 419,660 | 401,554 | 418,639 | 413,632 | 442,366 |
I. Vốn chủ sở hữu | 419,680 | 403,566 | 419,545 | 419,660 | 401,554 | 418,639 | 413,632 | 442,366 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 151,199 | 151,199 | 151,199 | 151,199 | 151,199 | 151,199 | 151,199 | 151,199 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 58,398 | 58,398 | 58,398 | 58,398 | 58,398 | 58,398 | 58,398 | 58,398 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -11,645 | -11,645 | -11,645 | -11,645 | -11,645 | -11,645 | -11,645 | -11,645 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 98,745 | 98,745 | 98,745 | 98,745 | 98,745 | 98,745 | 98,745 | 98,745 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 122,982 | 106,868 | 122,847 | 122,962 | 104,856 | 121,941 | 116,934 | 145,668 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 451,539 | 467,503 | 454,848 | 469,033 | 439,955 | 461,239 | 450,259 | 491,413 |