CTCP Hóa An (dha)

40.50
0.05
(0.12%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV61,87482,26081,530109,81989,554375,398387,820337,423382,489331,527297,821257,621195,424201,510171,110
Giá vốn hàng bán42,38753,55161,61978,66261,464270,701284,973242,367260,783229,349205,626177,366140,239141,609140,277
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV19,48628,70919,91031,15628,091104,697102,84795,056121,706102,17892,19580,25555,18559,90130,833
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh20,14923,86421,87822,84933,878114,07264,732109,622122,24683,80683,03273,36245,79356,87919,330
Tổng lợi nhuận trước thuế20,14523,86114,54522,73933,870109,89965,280112,233121,60083,87983,01973,43561,72557,12319,421
Lợi nhuận sau thuế 16,11419,0888,77718,10627,09387,05452,33290,25498,27467,93066,89458,73049,48644,95715,168
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,11419,0888,77718,10627,09387,05452,33290,25498,27467,93066,89458,73049,48644,95715,168
Tổng tài sản ngắn hạn352,648364,786349,092359,864328,290359,927369,280393,900318,560249,765223,237191,229187,088150,97897,855
Tiền mặt171,89254,03545,663116,16247,029116,16260,898133,57236,72169,28495,75374,86039,02573,53021,456
Đầu tư tài chính ngắn hạn119,314255,014245,639186,639203,371186,639222,862183,247194,22987,75537,38525,58391,01224,38516,522
Hàng tồn kho6336336332,8306332,8306337087087138329427401,2771,854
Tài sản dài hạn98,891102,717105,756109,169111,665109,169122,132137,322156,876176,828196,020191,317178,162219,929233,960
Tài sản cố định39,87041,79643,72845,36547,42445,36553,16158,56665,33877,51288,60197,70699,681127,352145,595
Đầu tư tài chính dài hạn35,76738,567
Tổng tài sản451,539467,503454,848469,033439,955469,096491,413531,221475,436426,594419,257382,546365,250370,907331,816
Tổng nợ31,85963,93735,30349,37338,40158,32849,04662,63846,74539,52332,86924,76331,96545,13919,553
Vốn chủ sở hữu419,680403,566419,545419,660401,554410,768442,366468,583428,691387,070386,388357,783333,285325,768312,263

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.14K5.80K3.49K6.02K6.55K4.53K4.46K3.91K3.30K3K1.01K0.56K1.05K2.57K3.60K6.76K3.73K5.49K3.40K9.48K6.39K
Giá cuối kỳ40.70K46.82K29.23K40.48K32.22K20.59K17.56K18.57K15.33K10.01K6K3.69K3.70K2.99K6.33K7.89K3.12K8.97K7.28K4.04K2.68K
Giá / EPS (PE)9.83 (lần)8.07 (lần)8.38 (lần)6.73 (lần)4.92 (lần)4.55 (lần)3.94 (lần)4.74 (lần)4.65 (lần)3.34 (lần)5.93 (lần)6.56 (lần)3.54 (lần)1.16 (lần)1.76 (lần)1.17 (lần)0.84 (lần)1.63 (lần)2.14 (lần)0.43 (lần)0.42 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.82 (lần)1.87 (lần)1.13 (lần)1.80 (lần)1.26 (lần)0.93 (lần)0.88 (lần)1.08 (lần)1.18 (lần)0.75 (lần)0.53 (lần)0.37 (lần)0.26 (lần)0.20 (lần)0.40 (lần)0.41 (lần)0.20 (lần)0.61 (lần)0.58 (lần)0.18 (lần)0.14 (lần)
Giá sổ sách27.97K27.38K29.49K31.23K28.57K25.80K25.75K23.85K22.22K21.71K20.81K20.37K20.81K21.16K21.24K31.89K27.78K31.01K27.52K24.25K17.48K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.45 (lần)1.71 (lần)0.99 (lần)1.30 (lần)1.13 (lần)0.80 (lần)0.68 (lần)0.78 (lần)0.69 (lần)0.46 (lần)0.29 (lần)0.18 (lần)0.18 (lần)0.14 (lần)0.30 (lần)0.25 (lần)0.11 (lần)0.29 (lần)0.26 (lần)0.17 (lần)0.15 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản78.10%76.73%75.15%74.15%67%58.55%53.25%49.99%51.22%40.71%29.49%27.70%30.58%33.14%31.63%39.49%42.45%54.51%66.81%51.20%40.93%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản21.90%23.27%24.85%25.85%33%41.45%46.75%50.01%48.78%59.29%70.51%72.30%69.42%66.86%68.37%60.51%57.55%45.49%33.19%48.80%59.07%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn7.06%12.43%9.98%11.79%9.83%9.26%7.84%6.47%8.75%12.17%5.89%10.35%14.76%16.83%15.49%8.05%6.57%11.89%4.05%9.82%11.12%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu7.59%14.20%11.09%13.37%10.90%10.21%8.51%6.92%9.59%13.86%6.26%11.55%17.31%20.23%18.34%8.76%7.04%13.50%4.23%10.89%12.51%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn92.94%87.57%90.02%88.21%90.17%90.73%92.16%93.53%91.25%87.83%94.11%89.65%85.24%83.17%84.51%91.95%93.42%88.11%95.95%90.18%88.88%
6/ Thanh toán hiện hành1,397.51%693.14%856.94%689.69%764.65%715.35%770.55%890.31%641.31%353.06%500.46%267.59%207.19%203.28%210.83%523.96%706.95%486.69%2,058.49%521.48%368.12%
7/ Thanh toán nhanh1,395%687.69%855.47%688.45%762.95%713.31%767.68%885.92%638.77%350.07%490.98%253.27%178.82%147.02%138.23%422.37%621.56%479.05%2,018.58%496.18%339.06%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn681.19%223.70%141.32%233.87%88.14%198.44%330.51%348.53%133.77%171.95%109.73%39.88%34.90%28.35%13.84%96.48%38.36%16.73%837.52%26.53%55.15%
9/ Vòng quay Tổng tài sản74.30%80.03%78.92%63.52%80.45%77.71%71.04%67.34%53.50%54.33%51.57%43.46%58.99%57.51%62.67%55.30%53.17%41.57%43.58%85.42%95.19%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn95.13%104.30%105.02%85.66%120.07%132.74%133.41%134.72%104.46%133.47%174.86%156.91%192.90%173.53%198.14%140.03%125.24%76.26%65.23%166.85%232.55%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu79.94%91.39%87.67%72.01%89.22%85.65%77.08%72%58.64%61.86%54.80%48.48%69.20%69.14%74.16%60.14%56.91%47.19%45.42%94.72%107.10%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho37,317.38%9,565.41%45,019.43%34,232.63%36,833.76%32,166.76%24,714.66%18,828.66%18,951.22%11,089.19%7,566.18%2,537.59%1,139.92%394.01%356.73%421.13%528.54%3,077.56%2,085.27%1,954.26%1,903.64%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần18.51%23.19%13.49%26.75%25.69%20.49%22.46%22.80%25.32%22.31%8.86%5.70%7.27%17.57%22.84%35.25%23.57%37.51%27.17%41.30%34.16%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)13.75%18.56%10.65%16.99%20.67%15.92%15.96%15.35%13.55%12.12%4.57%2.48%4.29%10.10%14.31%19.50%12.53%15.60%11.84%35.28%32.51%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.79%21.19%11.83%19.26%22.92%17.55%17.31%16.41%14.85%13.80%4.86%2.76%5.03%12.15%16.94%21.20%13.41%17.70%12.34%39.12%36.58%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)26%32%18%37%38%30%33%33%35%32%11%7%9%28%37%60%46%59%44%73%53%
Tăng trưởng doanh thu-12.08%-3.20%14.94%-11.78%15.37%11.32%15.60%31.83%-3.02%17.77%15.51%-31.42%-1.58%-7.12%22.69%21.34%61.76%17.05%-5.19%34.97%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-30.84%66.35%-42.02%-8.16%44.67%1.55%13.90%18.68%10.07%196.39%79.78%-46.27%-59.28%-28.55%-20.52%81.49%1.63%61.60%-37.62%63.19%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-17.04%18.93%-21.70%34%18.27%20.24%32.73%-22.53%-29.19%130.85%-44.58%-34.72%-15.85%9.93%108.36%42.85%-30.08%259.94%-23.25%32.80%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.51%-7.14%-5.59%9.31%10.75%0.18%8%7.35%2.31%4.32%2.20%-2.12%-1.66%-0.39%-0.50%14.82%34.12%12.67%97.72%52.62%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.63%-4.54%-7.49%11.73%11.45%1.75%9.60%4.74%-1.53%11.78%-2.64%-6.93%-4.05%1.21%8.27%16.66%26.48%22.69%85.84%50.41%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |