CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 (d2d)

32.40
0.35
(1.09%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh26,81627,45725,761118,56432,80017,19626,27393,90616,23117,15621,670128,686146,693109,14487,789144,89363,35268,21980,838362,943
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)26,81627,45725,761118,56432,80017,19626,27393,90616,23117,15621,670128,686146,693109,14487,789144,89363,35268,21980,838362,943
4. Giá vốn hàng bán18,73326,19917,71980,55435,03916,04717,86661,62917,66214,98813,09366,48137,34329,85127,57038,54221,35620,44423,308121,578
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,0831,2588,04138,011-2,2401,1498,40732,277-1,4312,1688,57762,206109,34979,29360,219106,35141,99647,77557,530241,365
6. Doanh thu hoạt động tài chính8186191,0222,7563,4815,7604,7354,3124,4594,7926,18510,55210,76512,5749,63421,14620,48687,62012,72927,007
7. Chi phí tài chính-1011,512324268-245-426-576-228253
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,4458,3327,73811,8165,8816,2005,63612,0117,8456,3447,11012,47312,96915,80711,23823,5099,0349,1399,34375,852
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,455-6,3541,32627,439-4,6403857,50624,309-4,8176167,65160,530107,14576,48758,615104,56553,449126,48460,916192,268
12. Thu nhập khác2080290277207303741582983183472933528107
13. Chi phí khác9532048169118,80312
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-9-5320-208029027320730366-11287318347-8,77532328107
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,455-6,3631,27327,459-4,6601,1877,59624,583-4,6119187,71860,519107,14576,77458,933104,91244,674126,80860,944192,375
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2403,6981771,7924,209-3841,4801,91121,45615,29011,57021,0039,75424,21111,56238,470
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-13345927841326-231669-99953510610,160-1025256148851,108674
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-13342983,9764132041,5614,878-9991511,58512,07221,44615,31511,82521,01710,63825,31912,23538,470
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,468-6,39797423,483-5,0739836,03519,705-3,6117676,13248,44885,69961,46047,10883,89434,036101,48848,708153,905
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,468-6,39797423,483-5,0739836,03519,705-3,6117676,13248,44885,69961,46047,10883,89434,036101,48848,708153,905

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn428,531389,817378,216385,980426,686534,547563,097575,439548,746586,314714,427861,4521,054,3421,172,6411,217,8481,260,0671,408,9721,689,1791,660,8901,492,174
I. Tiền và các khoản tương đương tiền75,18447,40460,39229,23216,01357,20173,88216,72442,61554,237134,74817,64328,953151,69280,73226,72553,04248,41544,65580,117
1. Tiền10,1847,40420,39229,2326,01327,20123,88216,72412,61524,2379,74817,64328,95374,69215,73226,72553,04218,41514,65530,117
2. Các khoản tương đương tiền65,00040,00040,00010,00030,00050,00030,00030,000125,00077,00065,00030,00030,00050,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn90,000130,000200,000210,000280,000250,000270,000320,000537,000712,000732,000857,000936,9001,026,9001,266,0001,316,0001,083,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn90,000130,000200,000210,000280,000250,000270,000320,000537,000712,000732,000857,000936,9001,026,9001,266,0001,316,0001,083,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn48,36567,72767,77850,99084,62563,81179,46195,75555,73975,105102,264176,665134,88889,52682,949112,751123,711173,44693,798122,394
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng12,13017,04020,68510,16813,14928,66233,84370,47827,08839,99254,51983,64585,93244,25037,51428,24829,16938,43032,29126,156
2. Trả trước cho người bán12,36819,65419,5438,45617,7652,5499,6608,94615,36420,16430,70152,0766,78911,32319,72614,04911,06235,02337,3899,918
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác26,46333,62829,92634,74156,08634,97438,04818,42014,94416,60618,70142,60143,69735,48227,23871,98484,721100,60624,73086,932
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,596-2,596-2,375-2,375-2,375-2,375-2,090-2,090-1,657-1,657-1,657-1,657-1,529-1,529-1,529-1,529-1,242-613-613-613
IV. Tổng hàng tồn kho239,467205,495179,674153,405135,904148,701145,433130,312140,948128,528106,68893,991145,924170,685169,201161,466188,447191,441197,152197,023
1. Hàng tồn kho239,467205,495179,674153,405135,904148,701145,433130,312140,948128,528106,68893,991145,924170,685169,201161,466188,447191,441197,152197,023
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác65,51669,19270,37262,35360,14464,83454,32052,64959,44458,44350,72736,15332,57728,73727,96622,22516,8739,8779,2859,140
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,5344,2866,4751623,1015,80780891,8343,6264262561,4141,9301,889834548761,209140
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ60,76462,82662,05760,20156,10556,99753,13251,96155,66953,66850,30135,89731,16326,80725,25222,14216,419
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,2182,0791,8401,9919392,0301,1085981,9411,1508259,0008,0759,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,157,9671,169,7121,183,1211,172,8531,120,0561,118,4401,094,4721,097,9461,111,1871,086,2321,069,561924,560858,680743,986759,090743,547606,556377,913375,601639,663
I. Các khoản phải thu dài hạn11,05211,05211,05211,05211,05211,05211,05211,05211,05211,05211,05211,05211,05211,05211,05211,05611,056
1. Phải thu dài hạn của khách hàng7575757575757575757575757575757575704302302
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác17,52817,52817,52817,52817,52817,52817,52817,52817,52817,52817,52817,52817,52817,52817,52817,53217,5326,4766,4766,476
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-6,551-6,551-6,551-6,551-6,551-6,551-6,551-6,551-6,551-6,551-6,551-6,551-6,551-6,551-6,551-6,551-6,551-7,180-6,778-6,778
II. Tài sản cố định82,26883,19183,95613,6657,3097,6297,9228,1318,4546,3416,5506,8307,0917,3787,7648,1025,8875,3855,7254,655
1. Tài sản cố định hữu hình58,85859,61760,21913,5757,2147,5297,8168,0208,3386,2206,4966,7747,0337,3197,7038,0395,8225,3195,6574,584
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình23,41023,57323,737909510010511011612155565860626365676970
III. Bất động sản đầu tư337,768344,246350,399356,127359,391359,328336,992343,018339,250278,401183,265172,210175,620167,562171,252175,053165,757168,826169,289169,910
- Nguyên giá648,719648,247647,411646,310642,697635,752606,752606,256596,068528,915428,328412,634411,705399,215398,720398,316384,767383,851380,294380,799
- Giá trị hao mòn lũy kế-310,951-304,001-297,012-290,184-283,306-276,424-269,760-263,238-256,818-250,514-245,063-240,424-236,085-231,653-227,468-223,263-219,010-215,025-211,005-210,889
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,6791,4881,63365,59471,83165,05558,60145,87438,53693,966168,922142,313135,442129,35897,46496,50068,72925,98125,45725,574
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,6791,4881,63365,59471,83165,05558,60145,87438,53693,966168,922142,313135,442129,35897,46496,50068,72925,98125,45725,574
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn83,84583,84583,74483,74485,25585,25585,58090,816111,08491,08491,08491,08490,83989,829129,403149,40388,82752,82747,359330,359
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn91,20091,20091,20091,20091,20091,20091,20091,20091,20091,20091,20091,20091,20090,19090,19090,19090,19054,19048,95048,950
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-7,355-7,355-7,456-7,456-5,945-5,945-5,620-384-116-116-116-116-361-361-787-787-1,363-1,363-1,591-1,591
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,00040,00060,000283,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác641,355645,891652,337642,672585,218590,121594,326599,055602,812605,388608,688501,071438,636338,807342,155303,433266,301124,894127,771109,165
1. Chi phí trả trước dài hạn636,350640,898647,310637,587579,855584,345588,524593,485596,572599,234601,999494,277421,681321,863325,186286,208249,062106,770108,539109,165
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại5,0064,9935,0265,0855,3635,7765,8025,5716,2406,1546,6896,79516,95516,94416,96917,22517,23918,12419,232
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,586,4981,559,5291,561,3371,558,8331,546,7421,652,9871,657,5691,673,3851,659,9331,672,5451,783,9881,786,0121,913,0221,916,6261,976,9382,003,6132,015,5292,067,0922,036,4922,131,837
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả652,578628,077623,729622,546630,744731,916646,702667,246665,559674,559680,860689,017855,269899,184960,4361,034,2191,111,9131,165,5471,208,2431,375,100
I. Nợ ngắn hạn122,89892,32782,34974,97277,107172,91281,64396,39888,85191,75592,08094,204254,680292,386347,594415,346485,988533,648570,369730,646
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,1534,2063,6895,2563,8137,5094,47015,99110,88410,3414,0362,1913,3872,8863,0007,0924,3923,4882,020844
4. Người mua trả tiền trước959578495959510595952,487959535,536130,693192,032237,910335,604374,648408,332453,143
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,067381,050311,0352,9121,0162,9662,76138,53517,46211,91721,64810,67114,4706,85716,525
6. Phải trả người lao động7601,9091,9004,0561,1351,1521,1714,7941,2071,2151,4994,6897,6805,9746,45610,4344,1711,4403,19669,150
7. Chi phí phải trả ngắn hạn25,80125,64325,76525,71827,09429,28829,46131,00530,94931,08933,50635,13385,20084,96985,46687,39386,26590,68796,22765,491
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn72,64637,41836,27126,50335,42434,55734,54424,94033,82434,08034,07925,66270,00433,81733,83424,90232,97333,16633,44023,745
11. Phải trả ngắn hạn khác14,72817,3906,8534,1693,35293,3472,5452,6532,5452,5512,2302,2291,5111,3021,1191,1192,9291,1371,24065,084
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,6495,6286,0369,1746,1946,9338,31214,0098,3319,99213,66921,44412,82615,28213,76924,8468,98214,61319,05836,664
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn529,680535,750541,380547,574553,637559,003565,059570,847576,708582,805588,781594,813600,589606,798612,842618,873625,925631,899637,874644,454
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5656565656565656565656565656565656565656
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn529,624535,694541,324547,518553,581558,948565,003570,791576,652582,749588,725594,757600,534606,742612,786618,818625,869631,844637,818644,398
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu933,920931,452937,608936,287915,998921,0711,010,8671,006,139994,374997,9861,103,1281,096,9961,057,7521,017,4431,016,503969,394903,616901,545828,248756,737
I. Vốn chủ sở hữu933,920931,452937,608936,287915,998921,0711,010,8671,006,139994,374997,9861,103,1281,096,9961,057,7521,017,4431,016,503969,394903,616901,545828,248756,737
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu303,048303,048303,048303,048303,048303,048303,048303,048303,048303,048303,048303,048303,048303,048303,048303,048213,550213,550213,550213,550
2. Thặng dư vốn cổ phần69,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,27969,279
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408-1,408
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển89,26589,26589,26589,21685,40285,40285,40286,27482,82582,82582,82582,82546,41846,41846,41846,41895,69695,69695,69699,267
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu16,67516,67516,67516,67516,67516,67516,67516,67516,67516,67516,67516,67516,67516,67516,67516,67516,67516,67516,67516,675
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối457,061454,592460,749459,477443,002448,074537,870532,271523,955527,567632,709626,576623,741583,431582,491535,383509,823507,752434,455359,374
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,586,4981,559,5291,561,3371,558,8331,546,7421,652,9871,657,5691,673,3851,659,9331,672,5451,783,9881,786,0121,913,0221,916,6261,976,9382,003,6132,015,5292,067,0922,036,4922,131,837
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |