CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 (d2d)

32.05
1.05
(3.39%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV26,81627,45725,761118,56432,800194,833130,949472,312357,303763,774282,522241,430412,353278,456295,982
Giá vốn hàng bán18,73326,19917,71980,55435,039149,48693,397161,245103,650288,945194,081163,894320,147186,792195,573
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,0831,2588,04138,011-2,24045,34737,552311,068253,653474,82988,44177,53692,00490,247100,016
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,455-6,3541,32627,439-4,64031,08320,496302,777345,414468,526119,76594,08668,64863,17973,299
Tổng lợi nhuận trước thuế2,455-6,3631,27327,459-4,66031,97521,345303,372337,337468,998118,33694,19170,31569,58571,099
Lợi nhuận sau thuế 2,468-6,39797423,483-5,07325,75317,182242,715268,127375,19294,36175,34056,63654,03856,587
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,468-6,39797423,483-5,07325,75317,182242,715268,127375,19294,36175,34055,61454,69957,298
Tổng tài sản ngắn hạn428,531389,817378,216385,980426,686385,912570,930861,4521,260,0711,439,0761,037,991816,166999,922723,328765,528
Tiền mặt75,18447,40460,39229,23216,01329,23216,72417,64336,72580,117114,445126,796434,371279,976266,378
Đầu tư tài chính ngắn hạn90,000130,00090,000280,000537,000926,9001,083,500598,490260,00027,00040,0005,000
Hàng tồn kho239,467205,495179,674153,405135,904153,405143,81693,991161,236196,375278,047383,286427,949313,696396,940
Tài sản dài hạn1,157,9671,169,7121,183,1211,172,8531,120,0561,172,8531,092,710924,560743,543659,569552,557428,255375,136382,455348,500
Tài sản cố định82,26883,19183,95613,6657,30913,6658,1316,8308,1025,9555,7156,61910,0959,45861,117
Đầu tư tài chính dài hạn83,84583,84583,74483,74485,25583,74485,58091,084149,403330,359246,250123,676134,336134,780144,993
Tổng tài sản1,586,4981,559,5291,561,3371,558,8331,546,7421,558,7651,663,6401,786,0122,003,6132,098,6441,590,5481,244,4211,375,0581,105,7831,114,028
Tổng nợ652,578628,077623,729622,546630,744622,131658,808689,0171,034,2191,301,5141,116,203819,739974,681722,833723,914
Vốn chủ sở hữu933,920931,452937,608936,287915,998936,6341,004,8321,096,996969,394797,131474,344424,682400,377382,949390,115

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.68K0.85K0.57K8.03K12.61K17.64K8.86K7.07K5.22K5.13K5.38K4.20K3.68K3.78K9.23K4.81K4.62K6.24K4.62K
Giá cuối kỳ39.91K20.40K16.83K41.25K40.24K33.37K14.34K12.51K6.81K5.51K5.28K3.06K2.14K1.77K3.97K5.53K40K40K40K
Giá / EPS (PE)58.74 (lần)23.93 (lần)29.60 (lần)5.14 (lần)3.19 (lần)1.89 (lần)1.62 (lần)1.77 (lần)1.30 (lần)1.07 (lần)0.98 (lần)0.73 (lần)0.58 (lần)0.47 (lần)0.43 (lần)1.15 (lần)8.66 (lần)6.41 (lần)8.67 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)6.07 (lần)3.16 (lần)3.88 (lần)2.64 (lần)2.39 (lần)0.93 (lần)0.54 (lần)0.55 (lần)0.18 (lần)0.21 (lần)0.19 (lần)0.14 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.19 (lần)0.28 (lần)1.61 (lần)1.69 (lần)3.06 (lần)
Giá sổ sách30.91K31K33.26K36.31K45.59K37.49K44.52K39.86K37.58K35.94K36.61K34.25K31.46K30.85K29.91K25.44K23.24K13.48K9.14K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.29 (lần)0.66 (lần)0.51 (lần)1.14 (lần)0.88 (lần)0.89 (lần)0.32 (lần)0.31 (lần)0.18 (lần)0.15 (lần)0.14 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.13 (lần)0.22 (lần)1.72 (lần)2.97 (lần)4.38 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản27.01%24.76%34.32%48.23%62.89%68.57%65.26%65.59%72.72%65.41%68.72%77.34%74.92%27.29%45.53%44.84%33.09%34.09%37.66%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản72.99%75.24%65.68%51.77%37.11%31.43%34.74%34.41%27.28%34.59%31.28%22.66%25.08%72.71%54.47%55.16%66.91%65.91%62.34%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn41.13%39.91%39.60%38.58%51.62%62.02%70.18%65.87%70.88%65.37%64.98%67.19%59.81%54.36%61.28%64.47%56.21%65.93%78.44%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu69.88%66.42%65.56%62.81%106.69%163.27%235.32%193.02%243.44%188.75%185.56%204.78%148.85%119.08%158.24%181.48%128.37%193.52%363.77%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn58.87%60.09%60.40%61.42%48.38%37.98%29.82%34.13%29.12%34.63%35.02%32.81%40.19%45.64%38.72%35.53%43.79%34.07%21.56%
6/ Thanh toán hiện hành348.69%517.61%649.07%914.45%303.38%219.02%222.38%318.76%230.25%310.90%262.80%205.52%243.29%109.04%136.89%76.77%66.58%51.70%48.36%
7/ Thanh toán nhanh153.84%311.85%485.57%814.68%264.56%189.13%162.81%169.06%131.71%176.07%126.53%91.38%88.25%90.82%122.48%65.84%56.10%33.86%28.38%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn61.18%39.21%19.01%18.73%8.84%12.19%24.52%49.52%100.02%120.34%91.45%57.12%35.84%19.33%2.12%6.15%8.71%5.56%7.45%
9/ Vòng quay Tổng tài sản12.52%12.50%7.87%26.45%17.83%36.39%17.76%19.40%29.99%25.18%26.57%21.53%35.50%35.10%26.85%27.64%46.67%59.78%30.80%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn46.34%50.49%22.94%54.83%28.36%53.07%27.22%29.58%41.24%38.50%38.66%27.84%47.38%128.62%58.97%61.64%141.04%175.35%81.80%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu21.26%20.80%13.03%43.06%36.86%95.82%59.56%56.85%102.99%72.71%75.87%65.62%88.33%76.90%69.34%77.81%106.57%175.45%142.85%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho59.80%97.45%64.94%171.55%64.28%147.14%69.80%42.76%74.81%59.55%49.27%29.35%55.52%542.30%382.65%297.51%576.30%339.44%106.17%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.34%13.22%13.12%51.39%75.04%49.12%33.40%31.21%13.49%19.64%19.36%18.68%13.26%15.94%44.53%24.28%18.65%26.38%35.34%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.29%1.65%1.03%13.59%13.38%17.88%5.93%6.05%4.04%4.95%5.14%4.02%4.71%5.59%11.96%6.71%8.70%15.77%10.89%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.20%2.75%1.71%22.13%27.66%47.07%19.89%17.74%13.89%14.28%14.69%12.26%11.71%12.26%30.87%18.89%19.88%46.28%50.49%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)14%17%18%151%259%130%49%46%17%29%29%32%18%23%65%35%29%39%66%
Tăng trưởng doanh thu16.70%48.79%-72.27%32.19%-53.22%170.34%17.02%-41.45%48.09%-5.92%23.58%-19.12%17.17%14.39%4.33%-20.09%4.75%81.11%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-5.18%49.88%-92.92%-9.48%-28.54%297.61%25.25%35.47%1.67%-4.54%28.04%13.99%-2.54%-59.06%91.32%4.03%-25.93%35.15%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.46%-5.57%-4.38%-33.38%-20.54%16.60%36.17%-15.90%34.84%-0.15%-3.14%49.78%27.49%-22.37%2.07%54.73%14.40%-21.56%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.96%-6.79%-8.40%13.16%21.61%68.05%11.69%6.07%4.55%-1.84%6.89%8.87%2%3.15%17.07%9.45%72.45%47.45%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.57%-6.30%-6.85%-10.86%-4.53%31.94%27.81%-9.50%24.35%-0.74%0.15%33.34%15.85%-12.49%7.40%34.90%34.18%-6.68%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |