CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam (csv)

37.25
0.20
(0.54%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,588,4412,104,2861,576,7691,339,1771,566,2741,588,0271,465,8571,541,1321,546,3811,565,8301,529,9661,545,930
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3426714,92114,1677,901
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,588,4412,104,2521,576,7691,338,9101,566,2741,588,0271,465,8571,541,1321,546,3811,550,9091,515,8001,538,029
4. Giá vốn hàng bán1,179,2901,444,0811,164,764975,3151,124,9011,164,5301,049,8851,141,6781,201,9551,185,3601,203,5901,255,512
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)409,152660,171412,005363,595441,373423,496415,972399,454344,425365,549312,210282,517
6. Doanh thu hoạt động tài chính40,49421,46812,39012,99317,89927,01624,29219,38311,6246,8926,3344,148
7. Chi phí tài chính4,8308,0446,35613,05112,6455,8974,3568,81010,59616,10826,82447,803
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,2482,9275,10912,54011,4765,4873,8608,0867,35015,28025,71547,450
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng82,66484,80279,10870,76970,19371,40473,65676,74468,25756,98743,55041,267
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp77,41878,61966,22666,76761,70065,07951,73198,70866,63793,58647,83558,396
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)284,734510,173272,705226,001314,733308,132310,522234,576210,559205,761200,334139,199
12. Thu nhập khác4,2806392149501,57913,2028536443272,1292,2964,200
13. Chi phí khác16582591,3761,7102,7963,12513,73814,4008618810,527
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4,115557155-426-13110,405-2,272-13,094-14,0732,0432,108-6,327
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)288,849510,731272,861225,576314,602318,538308,250221,482196,487207,804202,442132,872
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành62,307106,73557,53147,44863,45964,28262,45746,99046,16149,61650,89030,589
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-4,077-3,919-2,723-2,138-11869-84173400
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)58,230102,81654,80845,30963,45864,28262,45747,00846,23049,53251,06330,989
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)230,619407,914218,053180,266251,144254,255245,793174,474150,257158,272151,379101,883
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát21,48153,4758,7921,5465,4971,8645,5584,06716,88617,96821,43922,434
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)209,139354,439209,261178,721245,647252,391240,235170,407133,371140,303129,94079,449

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,303,6291,247,957935,733779,700741,644883,212986,052898,292808,401641,041626,202609,624
I. Tiền và các khoản tương đương tiền107,050190,337182,217115,181154,417169,936485,244483,084296,640261,019144,942140,079
1. Tiền67,05056,33782,21754,68179,41755,93685,24461,084106,64051,08477,20779,344
2. Các khoản tương đương tiền40,000134,000100,00060,50075,000114,000400,000422,000190,000209,93567,73560,735
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn540,000335,000125,000200,00080,000230,000100,000550
1. Chứng khoán kinh doanh230,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn540,000335,000125,000200,00080,000100,000550
III. Các khoản phải thu ngắn hạn236,129287,824224,830176,040184,062158,601197,611197,829223,819138,575156,771109,472
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng222,013275,923212,263171,727180,332152,185193,905202,221210,484123,910143,96296,736
2. Trả trước cho người bán4,3734,6809,56711,7189,43716,57012,16118,6958,1463,3724,3509,564
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác12,59910,87311,7924,7536,5337,9378,5604,2195,98311,5489,1544,021
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,856-3,652-8,792-12,159-12,240-18,090-17,016-27,306-794-255-695-849
IV. Tổng hàng tồn kho365,525381,683342,693235,113282,726296,309193,630207,672257,415227,002301,716340,167
1. Hàng tồn kho368,698391,786342,693235,113282,726296,309194,061225,670270,259228,002301,716340,167
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,173-10,103-431-17,998-12,844-1,000
V. Tài sản ngắn hạn khác54,92453,11360,99253,36640,43928,3679,5679,70729,97714,44522,77319,906
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,8683,0981,6954,3841,8621,2091,1572,094946323112
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ49,71248,05658,15148,34338,24626,9187,4983,56028,28813,84621,3179,507
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,3451,9591,1466393312409124,0537448,932
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2761,3451,466
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn418,327470,462520,110519,357523,351244,581102,775111,383203,279330,347420,016337,096
I. Các khoản phải thu dài hạn5261,2059819812,2122,47317,6822,3681,806
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác5261,2059819812,2122,47317,6822,3681,806
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định78,442122,893130,866126,065148,74961,98174,279100,838171,059269,768354,646300,438
1. Tài sản cố định hữu hình76,686120,790128,060122,499145,91160,22572,421100,596170,676269,384354,041299,496
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,7562,1022,8063,5662,8381,7561,858242383383605942
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,37140634,01633,6666,87990,2026,4734,7924,3066,76134317,862
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,37140634,01633,6666,87990,2026,4734,7924,306
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,931
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,931
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác337,988345,959354,247358,645365,51189,9254,3413,38426,10853,81963,09718,797
1. Chi phí trả trước dài hạn325,130337,178349,385356,506365,51089,9254,3413,38426,09051,14160,97117,068
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại12,8588,7814,8622,139118873176
3. Tài sản dài hạn khác2,5912,1231,553
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,721,9551,718,4191,455,8421,299,0571,264,9951,127,7931,088,8271,009,6751,011,680971,3881,046,219946,720
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả285,728289,502296,132294,647329,247285,376269,956302,258388,235350,635455,902570,792
I. Nợ ngắn hạn285,728289,502296,132242,510217,287238,257263,935299,820386,143340,083445,469530,848
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn100,916126,38070,27572,82092,26850,078118,705154,528208,235163,895290,621313,627
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn32,28823,10096,83578,91217,80885,25231,48343,31775,85352,80445,95455,336
4. Người mua trả tiền trước3342,4672,7582,3241,3382,3816985241,0713402041,881
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước56,07317,58143,47617,99524,2229,58020,74614,63125,14337,41427,25115,914
6. Phải trả người lao động36,58645,57143,11830,08828,95941,05748,42754,44850,97964,47962,62977,198
7. Chi phí phải trả ngắn hạn13,23712,01310,4398345,5113,3013,6055,0677,0651,9155,0424,737
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác7,59547,9591,6001,8595,2521,9689,2801,2741,7921,5522,14938,859
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4,0894,0899,7159,6178,64712,7717,345
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi38,69910,34323,54227,96532,31335,99218,21918,68716,00617,68411,61823,296
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn52,137111,96047,1196,0222,4382,09110,55110,43339,944
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn52,137111,96047,1196,0222,4382,09110,55110,43339,944
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,436,2271,428,9171,159,7111,004,410935,747842,417818,871707,417623,445620,753590,316375,928
I. Vốn chủ sở hữu1,436,2271,428,9171,159,7111,004,410935,747842,417818,871707,417623,445620,753590,316375,928
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu442,000442,000442,000442,000442,000442,000442,000442,000442,000442,000245,361245,361
2. Thặng dư vốn cổ phần10101010101010101010
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu22,95222,95222,95222,95222,95222,95222,95222,95222,952
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-25,413-25,413-25,413-25,413-25,413-25,413-25,413-25,413-25,413138,775
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển645,888564,868468,419386,634268,925192,208116,92664,10011,34216,19043,405
9. Quỹ dự phòng tài chính35,90535,867
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu11,94911,94911,94911,94911,94911,94911,94911,9495,272
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối292,366333,758205,113140,156187,100175,706225,476161,095128,688137,704128,85219,046
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản2,7582,758
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát46,47678,79434,68126,12328,22623,00624,97230,72538,59541,03922,47529,491
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,721,9551,718,4191,455,8421,299,0571,264,9951,127,7931,088,8271,009,6751,011,680971,3881,046,219946,720
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |