CTCP Cảng Quảng Ninh (cqn)

34.50
1.60
(4.86%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh139,714163,618162,886167,274122,001102,659256,210169,628135,722116,567262,344130,273119,982113,381483,874131,236743,463490,673198,7901,422,741
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)139,714163,618162,886167,274122,001102,659256,210169,628135,722116,567262,344130,273119,982113,381483,874131,236743,463490,673198,7901,422,741
4. Giá vốn hàng bán99,400105,313106,861120,38085,67460,023223,564126,22699,56967,571234,267104,94382,51573,451450,09693,284705,965456,165185,7561,382,197
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)40,31458,30556,02546,89436,32742,63532,64643,40236,15448,99528,07725,33037,46739,93033,77837,95237,49834,50813,03340,545
6. Doanh thu hoạt động tài chính2603,830686,5076,31710,2047327,8174,6637,5953,39210,9172,62532,3372,60443,8271,49768,0512,87722,286
7. Chi phí tài chính2021113,2329051,205474,371813804636-7,6034117,6441138,442764,581622,962
-Trong đó: Chi phí lãi vay123
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,02016,23521,92723,79217,68313,80622,21424,20319,48811,49317,81418,93417,57214,54116,83319,07516,23615,67414,07218,868
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)22,53445,87834,15426,37824,05637,82811,11722,64520,51544,29313,01924,91622,48040,08219,53724,26322,75122,3041,83321,000
12. Thu nhập khác4,4668,5153,7116,1463,4393,7494,2558,4785,6652,5582,6616,7662,7222,3262,31713,8903,8751,9031,5029,345
13. Chi phí khác272641315711444249319610141253309334,6571396,09932350162
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4,1947,8743,3965,4362,9943,5003,9367,8695,5242,3052,6315,8332,722-2,3312,1787,7913,8431,9031,1529,183
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)26,72853,75237,55031,81327,05041,32815,05330,51326,03946,59815,65030,74925,20237,75121,71532,05326,59424,2072,98430,184
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,38410,9357,5106,6475,4108,2723,0116,3215,2089,3263,1306,6685,0408,4994,3437,2835,3194,8275976,089
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,38410,9357,5106,6475,4108,2723,0116,3215,2089,3263,1306,6685,0408,4994,3437,2835,3194,8275976,089
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)21,34442,81730,04025,16721,64033,05612,04224,19220,83137,27212,52024,08020,16229,25217,37224,77121,27519,3802,38724,094
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)21,34442,81730,04025,16721,64033,05612,04224,19220,83137,27212,52024,08020,16229,25217,37224,77121,27519,3802,38724,094

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn398,895430,171405,400364,165320,625356,350378,379363,041425,699497,368467,773421,421427,379844,794914,4811,118,2751,322,7491,116,9671,815,0642,754,789
I. Tiền và các khoản tương đương tiền23,585131,46930,66249,76820,07552,63622,52152,08131,408196,11327,92629,51322,19733,2029,90723,02064,03344,50538,01628,462
1. Tiền23,585121,46930,66224,76820,07552,63622,52152,08131,408196,11327,92629,51322,19733,2029,90723,02034,03324,50538,01628,462
2. Các khoản tương đương tiền10,00025,00030,00020,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn281,000206,000269,000224,00068,00075,000135,00090,00050,00040,000180,000170,000130,000160,000180,000150,00070,000110,000140,000140,000
1. Chứng khoán kinh doanh141,000141,000141,000141,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn140,00065,000128,00083,00068,00075,000135,00090,00050,00040,000180,000170,000130,000160,000180,000150,00070,000110,000140,000140,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn53,01749,53062,17442,759188,321180,713174,113171,404294,517211,619210,666175,681229,021605,533681,123898,8741,143,525917,8301,593,6302,539,517
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng48,92650,22655,98644,042180,691177,299177,44690,252219,519208,001206,38543,876151,934499,478606,372772,8951,060,787832,998775,3791,710,270
2. Trả trước cho người bán2,4722,1758,8333,7924,1184,3374,4772,4702,3514,8778,097129,5857,8756,1846,4826,8986,9797,5597,4268,557
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác11,6577,1677,3924,96313,5509,1152,22988,72083,5409,6347,07713,11480,660111,31879,716130,52787,58489,098822,650832,515
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,038-10,038-10,038-10,038-10,038-10,038-10,038-10,038-10,893-10,893-10,893-10,893-11,447-11,447-11,447-11,447-11,825-11,825-11,825-11,825
IV. Tổng hàng tồn kho39,24139,89640,83840,74040,37543,04142,38344,36845,01544,34543,25642,24441,67441,20140,76142,23340,14139,96139,95642,693
1. Hàng tồn kho39,24139,89640,83840,74040,37543,04142,38344,36845,01544,34543,25642,24441,67441,20140,76142,23342,72142,54142,53742,693
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,581-2,581-2,581
V. Tài sản ngắn hạn khác2,0533,2772,7276,8993,8534,9604,3625,1884,7585,2905,9263,9824,4864,8572,6914,1485,0504,6713,4604,117
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,0533,2771,7693,3543,8534,9603,7404,1164,7405,1784,9453,3774,4684,8392,6733,1695,0324,6533,3663,786
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6221,07118981605181876331
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9583,54411218181897918
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn679,783691,095696,066697,039707,319710,377710,349711,513624,282618,593616,247624,181613,117401,451403,610403,940411,242412,784421,465425,833
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định130,419138,006145,605150,809156,540159,643163,746165,553172,500176,102176,537183,341184,509188,248191,275193,780200,127203,761210,059216,469
1. Tài sản cố định hữu hình130,389137,966145,555150,749156,471159,563163,657165,453172,390175,982176,495183,291184,451188,182191,201193,698199,936203,537209,713216,001
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình30405060708090100110119425058667482191223345468
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn36,55236,80036,61036,79538,03439,63436,88436,99337,76539,98137,05836,67836,11936,35636,45636,23737,06236,85236,84736,804
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang36,55236,80036,61036,79538,03439,63436,88436,99337,76539,98137,05836,67836,11936,35636,45636,23737,06236,85236,84736,804
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn482,471482,471487,471484,020487,474487,474487,474487,474392,335392,335392,335392,335379,866161,924161,924161,995161,599161,599161,599161,599
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,2072,207102,207102,207102,207102,207102,207102,2072,2072,2072,2072,2072,2072,2072,2072,2072,2072,2072,2072,207
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn506,586506,586406,586406,586406,586406,586406,586406,586406,586406,586406,586406,586406,586188,644188,644188,644196,704196,704196,704196,704
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-26,322-26,322-26,322-24,774-21,320-21,320-21,320-21,320-16,459-16,459-16,459-16,459-28,927-28,927-28,927-28,856-37,312-37,312-37,312-37,312
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác30,34233,81926,37925,41525,27023,62522,24521,49321,68310,17510,31711,82812,62214,92313,95611,92712,45410,57312,96210,961
1. Chi phí trả trước dài hạn30,34233,81926,37925,41525,27023,62522,24521,49321,68310,17510,31711,82812,62214,92313,95611,92712,45410,57312,96210,961
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,078,6791,121,2671,101,4661,061,2041,027,9431,066,7261,088,7281,074,5531,049,9811,115,9611,084,0201,045,6021,040,4961,246,2451,318,0921,522,2151,733,9911,529,7512,236,5293,180,622
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả124,614188,546124,013113,977105,883166,306134,314132,505132,125218,935138,217112,229131,203272,864373,962595,7631,169,409986,4451,624,3232,565,134
I. Nợ ngắn hạn124,614188,546124,013113,977105,883166,306134,314132,505132,125218,935138,217112,229131,203272,864373,962595,7631,169,409986,4451,624,3232,565,134
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn18,32619,49911,06012,26522,00235,80239,61019,40655,45242,69544,74013,13512,929170,286271,731409,4811,037,118797,1971,547,8402,462,113
4. Người mua trả tiền trước3,3741,1491,5973,0889,2881,4243,9623,6431,9998813,7541,7172,1913296959392,9862,1317221,193
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước15,34214,18110,2197,14912,95710,1174,6508,3627,24912,3514,5036,8947,60810,0315,55010,6257,9628,36233210,030
6. Phải trả người lao động33,41135,22137,83540,27124,09418,09428,84343,93527,32317,76832,53241,35821,73917,09819,56225,87717,96914,0245,83617,496
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,4801,4563,3856882,1841557851,3581801,7321,2005382,7452832,7422649252,5602,800103
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2851,1412801,1212751,1015542,2161,7513,2558741,6953501,4006792,7181,5101,6671,8513,032
11. Phải trả ngắn hạn khác43,950106,80458,61345,12130,42394,42955,74248,56332,742133,48848,51340,63276,99672,78871,950140,17695,094154,28163,84268,238
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn5,184
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,4459,0961,0244,2744,6601685,0205,4276,7662,1006,2596,6456501,0515,6845,8456,2231,0992,928
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu954,065932,721977,454947,227922,061900,420954,414942,049917,857897,026945,803933,373909,293973,381944,130926,452564,581543,306612,207615,488
I. Vốn chủ sở hữu954,065932,721977,454947,227922,061900,420954,414942,049917,857897,026945,803933,373909,293973,381944,130926,452564,581543,306612,207615,488
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu750,499750,499750,499750,499750,499750,499750,499750,499750,499750,499750,499750,499750,499750,499750,499750,499500,499500,499500,499500,499
2. Thặng dư vốn cổ phần87,10087,10087,10087,10087,10087,10087,10087,10087,10087,10087,10087,10087,10087,10087,10087,100
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối116,46695,122139,855109,62884,46162,821116,815104,45080,25859,427108,20495,77471,694135,782106,53188,85364,08242,807111,707114,989
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,078,6791,121,2671,101,4661,061,2041,027,9431,066,7261,088,7281,074,5531,049,9811,115,9611,084,0201,045,6021,040,4961,246,2451,318,0921,522,2151,733,9911,529,7512,236,5293,180,622
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |