CTCP Cảng Quảng Ninh (cqn)

29.20
-1.10
(-3.63%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV139,714163,618162,886167,274122,001648,143684,261847,5111,564,1615,589,5965,040,1781,283,572416,204421,016
Giá vốn hàng bán99,400105,313106,861120,38085,674488,556527,803711,0061,441,5115,465,3504,911,8251,175,470284,574308,155
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV40,31458,30556,02546,89436,327159,587156,459136,505122,650124,246128,353108,102131,630112,861
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh22,53445,87834,15426,37824,05699,569100,876107,01571,53363,26873,92271,95565,65558,284
Tổng lợi nhuận trước thuế26,72853,75237,55031,81327,050115,435119,205115,39486,22183,48393,91388,52071,55758,669
Lợi nhuận sau thuế 21,34442,81730,04025,16721,64092,09195,13990,77668,11966,75275,76371,08357,11945,761
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,34442,81730,04025,16721,64092,09195,13990,77668,11966,75275,76371,08357,11945,761
Tổng tài sản ngắn hạn398,895430,171405,400364,165320,625359,326363,741421,3991,118,6002,752,3572,373,2171,112,141199,746165,340
Tiền mặt23,585131,46930,66249,76820,07549,76852,08129,51323,02028,46239,07236,8818,30811,122
Đầu tư tài chính ngắn hạn281,000206,000269,000224,00068,000219,00090,000170,000150,000140,000123,56790,00080,000
Hàng tồn kho39,24139,89640,83840,74040,37540,74044,36842,24442,24542,69245,48543,89050,33750,720
Tài sản dài hạn679,783691,095696,066697,039707,319700,490711,513624,181403,881425,833449,807473,195501,101404,394
Tài sản cố định130,419138,006145,605150,809156,540150,809165,553183,341193,780216,469239,367267,906301,109363,442
Đầu tư tài chính dài hạn482,471482,471487,471484,020487,474487,471487,474392,335161,924161,599164,303161,545157,85018,975
Tổng tài sản1,078,6791,121,2671,101,4661,061,2041,027,9431,059,8161,075,2541,045,5801,522,4813,178,1902,823,0241,585,336700,847569,734
Tổng nợ124,614188,546124,013113,977105,883112,403132,882112,297595,7232,568,3712,223,3511,005,622143,22862,525
Vốn chủ sở hữu954,065932,721977,454947,227922,061947,414942,372933,283926,758609,819599,673579,714557,619507,209

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.59K1.23K1.27K1.21K1.36K1.33K1.51K1.42K1.14K0.91K
Giá cuối kỳ27K28.94K19.03K19.59K13.86K12.20K12.20K12.20K12.20K12.20K
Giá / EPS (PE)16.98 (lần)23.58 (lần)15.01 (lần)16.20 (lần)10.18 (lần)9.15 (lần)8.06 (lần)8.59 (lần)10.69 (lần)13.34 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.20 (lần)3.35 (lần)2.09 (lần)1.73 (lần)0.44 (lần)0.11 (lần)0.12 (lần)0.48 (lần)1.47 (lần)1.45 (lần)
Giá sổ sách12.71K12.62K12.56K12.44K18.52K12.18K11.98K11.58K11.14K10.13K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.12 (lần)2.29 (lần)1.52 (lần)1.58 (lần)0.75 (lần)1 (lần)1.02 (lần)1.05 (lần)1.10 (lần)1.20 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản36.98%33.90%33.83%40.30%73.47%86.60%84.07%70.15%28.50%29.02%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản63.02%66.10%66.17%59.70%26.53%13.40%15.93%29.85%71.50%70.98%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn11.55%10.61%12.36%10.74%39.13%80.81%78.76%63.43%20.44%10.97%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu13.06%11.86%14.10%12.03%64.28%421.17%370.76%173.47%25.69%12.33%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn88.45%89.39%87.64%89.26%60.87%19.19%21.24%36.57%79.56%89.03%
6/ Thanh toán hiện hành320.10%319.68%273.73%375.25%187.77%107.16%106.74%110.59%149.37%264.44%
7/ Thanh toán nhanh288.61%283.43%240.34%337.64%180.68%105.50%104.69%106.23%111.73%183.32%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn18.93%44.28%39.19%26.28%3.86%1.11%1.76%3.67%6.21%17.79%
9/ Vòng quay Tổng tài sản58.73%61.16%63.64%81.06%102.74%175.87%178.54%80.97%59.39%73.90%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn158.81%180.38%188.12%201.12%139.83%203.08%212.38%115.41%208.37%254.64%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu66.40%68.41%72.61%90.81%168.78%916.60%840.49%221.41%74.64%83.01%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,100.77%1,199.20%1,189.60%1,683.09%3,412.26%12,801.81%10,798.78%2,678.22%565.34%607.56%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần18.84%14.21%13.90%10.71%4.35%1.19%1.50%5.54%13.72%10.87%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.07%8.69%8.85%8.68%4.47%2.10%2.68%4.48%8.15%8.03%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.51%9.72%10.10%9.73%7.35%10.95%12.63%12.26%10.24%9.02%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)28%19%18%13%5%1%2%6%20%15%
Tăng trưởng doanh thu-2.61%-5.28%-19.26%-45.82%-72.02%10.90%292.67%208.40%-1.14%%
Tăng trưởng Lợi nhuận31.27%-3.20%4.81%33.26%2.05%-11.89%6.58%24.45%24.82%%
Tăng trưởng Nợ phải trả17.69%-15.41%18.33%-81.15%-76.81%15.52%121.09%602.11%129.07%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.47%0.54%0.97%0.70%51.97%1.69%3.44%3.96%9.94%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.94%-1.44%2.84%-31.32%-52.10%12.58%78.07%126.20%23.01%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |