CTCP Cảng An Giang (cag)

7.10
-0.10
(-1.39%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh59,08374,99653,35157,13869,63666,33267,83782,24594,930102,900107,889
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)59,08374,99653,35157,13869,63666,33267,83782,24594,930102,900107,889
4. Giá vốn hàng bán50,39657,58439,73943,46755,58753,57952,60557,16664,19773,07580,748
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,68617,41213,61213,67114,04912,75415,23225,07930,73429,82427,141
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,9362,8622,6382,6661,6171,1691,0321,2601,5971,9632,815
7. Chi phí tài chính-165-105104043647522241,323862
-Trong đó: Chi phí lãi vay2194171223722
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,1551,4461,2611,5261,5331,4641,3491,3261,4861,5941,591
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,7059,9618,7799,0428,9108,35611,00210,27410,2669,6308,570
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,9288,9726,2005,3655,1874,0553,86114,51619,25520,47819,793
12. Thu nhập khác366372614642244159
13. Chi phí khác4697931221881,29113
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1-6976629-5124-147-1,2672859
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,9278,2756,2065,3715,2164,0503,98514,36917,98820,50619,852
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8341,9988997861,0878638512,9804,2694,4914,781
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại12
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8341,9988997861,0878638512,9804,2694,4914,793
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,0936,2775,3074,5864,1293,1873,13411,38913,71916,01515,059
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,0936,2775,3074,5864,1293,1873,13411,38913,71916,01515,059

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn77,95178,80273,19764,29658,28655,51749,47549,21353,43960,288
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9,5469,50917,43510,2946,85138,39417,93112,82017,50113,151
1. Tiền9,5469,50917,43510,2946,85113,39412,9317,82012,5018,151
2. Các khoản tương đương tiền25,0005,0005,0005,0005,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn52,00050,00040,00040,00035,00015,00015,00020,00020,000
1. Chứng khoán kinh doanh20,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn52,00050,00040,00040,00035,00015,00015,00020,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn12,88114,65611,63411,27013,31813,78112,81017,17512,32623,087
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng9,98513,45411,1539,97412,70914,31313,63817,15012,33611,718
2. Trả trước cho người bán65311030339221651322724210,576
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,8532,7012,0592,5891,1587897469559471,084
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,610-1,610-1,608-1,326-1,471-1,486-1,705-1,202-999-292
IV. Tổng hàng tồn kho2,6033,9282,8892,0552,3782,6012,5452,4651,5432,264
1. Hàng tồn kho2,6033,9282,8892,0552,3782,6392,5452,4651,5432,264
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-37
V. Tài sản ngắn hạn khác9217091,2386777387411,1881,7532,0681,787
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4257097436777067411,1871,1071,074798
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước49549533646985645
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác343
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn74,11478,67482,33489,23194,34296,425103,686112,540114,144104,439
I. Các khoản phải thu dài hạn11,32811,32811,32811,32810,46410,55610,55610,55610,556
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác11,32811,32811,32811,32810,46410,55610,55610,55610,556
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định55,42662,09766,34673,19578,38381,91888,78195,49196,24694,405
1. Tài sản cố định hữu hình53,17659,84664,09670,94576,13379,66886,53193,24193,99692,155
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,2502,2502,2502,2502,2502,2502,2502,2502,2502,250
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn693639639639616797978
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang693639639639616797978
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,1733,0082,9042,9123,3163,3303,2823,1633,1634,414
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4,3204,3204,3204,3204,3204,3204,3204,3204,3204,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,147-1,312-1,416-1,408-1,004-990-1,038-1,157-1,157-86
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,4941,6011,1171,1571,5635429883,2524,1795,620
1. Chi phí trả trước dài hạn3,4941,6011,1171,1571,5635429883,2524,1795,620
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN152,065157,476155,531153,528152,628151,942153,161161,753167,583164,727
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,2437,7847,0756,0225,7816,2007,6299,51113,7429,859
I. Nợ ngắn hạn3,7436,3535,3645,4255,0305,6346,3237,87511,0158,211
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn613818818818
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn641,2871762274721,6082,294813568801
4. Người mua trả tiền trước15622322826787163
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2176215825713684135831,709375673
6. Phải trả người lao động1,5842,7402,6712,9212,9992,1181,9862,7683,1572,557
7. Chi phí phải trả ngắn hạn371113
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn36020527320527345
11. Phải trả ngắn hạn khác8835927065866316065876115,2133,109
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi63490890091328519618877784908
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,5001,4311,7115967515661,3061,6362,7271,648
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,2301,4311,506596546216
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3616131,4312,250
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,648
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn270205205205477205477
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu146,822149,692148,456147,506146,847145,742145,532152,242153,841154,868
I. Vốn chủ sở hữu146,822149,692148,456147,506146,847145,742145,532152,242153,841154,868
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu138,000138,000138,000138,000138,000138,000138,000138,000138,000138,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển5,7295,4155,1504,9204,7144,5554,3984,4013,8291,016
9. Quỹ dự phòng tài chính2,127
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,0936,2775,3074,5864,1333,1873,1349,84112,01313,725
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN152,065157,476155,531153,528152,628151,942153,161161,753167,583164,727
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |