CTCP Dịch vụ Du lịch Bến Thành (btv)

11.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh943,313801,491320,676366,041983,563894,498819,593677,381602,136
2. Các khoản giảm trừ doanh thu10,90610,3015,4127,4226,7515,9925,5845,2914,483
3. Doanh thu thuần (1)-(2)932,407791,190315,265358,619976,812888,506814,010672,090597,653
4. Giá vốn hàng bán791,510675,870267,492295,761838,509763,659697,091559,882520,563
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)140,897115,31947,77262,858138,303124,847116,918112,20977,090
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,3172,1331,0511,1075,01410,45316,4565,4116,758
7. Chi phí tài chính6,2284,3239,5267,1286,3834,9635,1783,7972,244
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,5712,2721,8453,4074,2334,9632,8332,4941,658
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh2,493
9. Chi phí bán hàng66,59048,60231,63646,70069,13560,61544,32841,09432,333
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp42,19745,61532,32346,75352,67455,58653,27648,72236,166
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)30,19918,912-24,661-36,61615,12614,13730,59326,50013,105
12. Thu nhập khác2994451,3846067919167853,16411,991
13. Chi phí khác857245021,1061951665768931,907
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)214-279882-5005957502082,27110,084
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)30,41418,634-23,780-37,11615,72114,88730,80128,77123,189
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành173,0203,0056,0615,8774,677
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại15-2
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)173,0203,0056,0615,8914,675
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)30,41418,617-23,780-37,11612,70111,88224,74022,88018,514
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)30,41418,617-23,780-37,11612,70111,88224,74022,88018,514

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn287,410202,088111,491135,340196,534141,911191,687137,64198,144
I. Tiền và các khoản tương đương tiền18,15614,75011,45936,65242,05429,16689,45177,67628,013
1. Tiền18,15614,7508,45933,65232,05416,16620,45127,37618,013
2. Các khoản tương đương tiền3,0003,00010,00013,00069,00050,30010,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn32,0008,0003,0003,0003,000515
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn32,0008,0003,0003,0003,000515
III. Các khoản phải thu ngắn hạn185,831145,04878,54273,721130,13094,68874,43833,24646,572
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng97,38789,34966,64744,95099,00969,88658,61923,72530,685
2. Trả trước cho người bán83,36357,69216,66121,88220,00816,48111,8006,2888,031
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác21,82115,0807,46811,10211,8248,5334,2313,5428,323
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-16,740-17,072-12,235-4,213-711-212-212-308-466
IV. Tổng hàng tồn kho45,46529,02513,37916,56211,1519,08825,80324,48222,136
1. Hàng tồn kho45,46529,02513,37916,56211,1519,08825,80324,48222,136
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5,9585,2655,1115,40410,1988,9701,9961,7211,424
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,9101,2167241,21710,1987,7271,9711,7211,424
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ119814024
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,0484,0484,1894,0481,244
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn173,112184,767195,268213,115247,760255,573239,526258,317254,327
I. Các khoản phải thu dài hạn2,4802,4612,3952,2182,1851,2381,0581,0441,041
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,4802,4612,3952,2182,1851,2381,0581,0441,041
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định46,71149,68553,22257,50164,07369,97271,48876,67784,371
1. Tài sản cố định hữu hình46,02948,74352,00855,99362,11268,64169,95274,79382,555
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình6839431,2141,5081,9611,3311,5361,8841,816
III. Bất động sản đầu tư22,66623,49224,51925,76227,00728,27520,29926,50318,231
- Nguyên giá36,74236,74236,74236,74236,74236,74227,85343,65519,407
- Giá trị hao mòn lũy kế-14,076-13,249-12,223-10,980-9,734-8,466-7,554-17,152-1,176
IV. Tài sản dở dang dài hạn1941941941945346,2881,6038,846
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1941941941945346,2881,6038,846
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn82,63085,58887,61895,276115,167102,062106,741101,523102,578
1. Đầu tư vào công ty con16,208
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh91,54791,54791,54791,54791,54793,108101,27390,81485,947
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn11,07911,39311,39311,39311,39311,3937,49610,70916,630
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-19,996-17,351-15,321-7,664-3,980-2,439-2,029
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18,62523,34627,31932,16439,13453,49233,65243,13339,259
1. Chi phí trả trước dài hạn18,62523,34627,31932,16439,13453,49233,65243,13339,245
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại15
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại7,833
TỔNG CỘNG TÀI SẢN460,522386,855306,759348,455444,294397,484431,212395,957352,471
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả236,538192,720130,677148,341176,143128,577171,850140,33584,457
I. Nợ ngắn hạn203,275158,43194,523119,288149,729102,135144,356109,26138,831
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn52,78028,03041,86453,37188,65436,95849,93636,476
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn27,40021,51611,74617,36917,99818,16417,2498,93910,990
4. Người mua trả tiền trước30,97923,1116,8535,17111,75714,56720,77416,0239,391
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,7412,1311163,1142,3601,6572,4914,6373,108
6. Phải trả người lao động7,9074,9132,3001,9518,7538,8438,2197,9306,047
7. Chi phí phải trả ngắn hạn49,08245,3471,4995,8482,5501,9542,0612,4581,345
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn15,85810,70017,14216,1789,99210,3898,4115,8013,094
11. Phải trả ngắn hạn khác7,61013,7884,1107,3935,7135,69827,23224,7022,977
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn8,8928,8928,8921,9523,9065,748
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2738,8922,2342,2941,878
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn33,26234,28936,15429,05326,41426,44227,49431,07545,626
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác24,45424,47425,33217,22513,58012,60010,07110,06917,457
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,5755,15110,302
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn8,8089,81510,82111,82812,83413,84114,84815,85417,868
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu223,985194,135176,082200,114268,150268,908259,362255,622268,014
I. Vốn chủ sở hữu223,985194,135176,082200,114268,150268,908259,362255,622268,014
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-911-911-911-911-785-785-573-304
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,6364,6364,6364,6364,6364,6364,6363,191
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-29,740-59,589-77,642-53,61114,30015,0575,2992,73518,014
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN460,522386,855306,759348,455444,294397,484431,212395,957352,471
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |