TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 287,410 | 202,088 | 111,491 | 135,340 | 196,534 | 141,911 | 191,687 | 137,641 | 98,144 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 18,156 | 14,750 | 11,459 | 36,652 | 42,054 | 29,166 | 89,451 | 77,676 | 28,013 |
1. Tiền | 18,156 | 14,750 | 8,459 | 33,652 | 32,054 | 16,166 | 20,451 | 27,376 | 18,013 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | 3,000 | 3,000 | 10,000 | 13,000 | 69,000 | 50,300 | 10,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 32,000 | 8,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | | | 515 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 32,000 | 8,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | | | 515 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 185,831 | 145,048 | 78,542 | 73,721 | 130,130 | 94,688 | 74,438 | 33,246 | 46,572 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 97,387 | 89,349 | 66,647 | 44,950 | 99,009 | 69,886 | 58,619 | 23,725 | 30,685 |
2. Trả trước cho người bán | 83,363 | 57,692 | 16,661 | 21,882 | 20,008 | 16,481 | 11,800 | 6,288 | 8,031 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 21,821 | 15,080 | 7,468 | 11,102 | 11,824 | 8,533 | 4,231 | 3,542 | 8,323 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -16,740 | -17,072 | -12,235 | -4,213 | -711 | -212 | -212 | -308 | -466 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 45,465 | 29,025 | 13,379 | 16,562 | 11,151 | 9,088 | 25,803 | 24,482 | 22,136 |
1. Hàng tồn kho | 45,465 | 29,025 | 13,379 | 16,562 | 11,151 | 9,088 | 25,803 | 24,482 | 22,136 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 5,958 | 5,265 | 5,111 | 5,404 | 10,198 | 8,970 | 1,996 | 1,721 | 1,424 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,910 | 1,216 | 724 | 1,217 | 10,198 | 7,727 | 1,971 | 1,721 | 1,424 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | 1 | 198 | 140 | | | 24 | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 4,048 | 4,048 | 4,189 | 4,048 | | 1,244 | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 173,112 | 184,767 | 195,268 | 213,115 | 247,760 | 255,573 | 239,526 | 258,317 | 254,327 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 2,480 | 2,461 | 2,395 | 2,218 | 2,185 | 1,238 | 1,058 | 1,044 | 1,041 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 2,480 | 2,461 | 2,395 | 2,218 | 2,185 | 1,238 | 1,058 | 1,044 | 1,041 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 46,711 | 49,685 | 53,222 | 57,501 | 64,073 | 69,972 | 71,488 | 76,677 | 84,371 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 46,029 | 48,743 | 52,008 | 55,993 | 62,112 | 68,641 | 69,952 | 74,793 | 82,555 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 683 | 943 | 1,214 | 1,508 | 1,961 | 1,331 | 1,536 | 1,884 | 1,816 |
III. Bất động sản đầu tư | 22,666 | 23,492 | 24,519 | 25,762 | 27,007 | 28,275 | 20,299 | 26,503 | 18,231 |
- Nguyên giá | 36,742 | 36,742 | 36,742 | 36,742 | 36,742 | 36,742 | 27,853 | 43,655 | 19,407 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -14,076 | -13,249 | -12,223 | -10,980 | -9,734 | -8,466 | -7,554 | -17,152 | -1,176 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | 194 | 194 | 194 | 194 | 534 | 6,288 | 1,603 | 8,846 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | 194 | 194 | 194 | 194 | 534 | 6,288 | 1,603 | 8,846 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 82,630 | 85,588 | 87,618 | 95,276 | 115,167 | 102,062 | 106,741 | 101,523 | 102,578 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | 16,208 | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 91,547 | 91,547 | 91,547 | 91,547 | 91,547 | 93,108 | 101,273 | 90,814 | 85,947 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 11,079 | 11,393 | 11,393 | 11,393 | 11,393 | 11,393 | 7,496 | 10,709 | 16,630 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -19,996 | -17,351 | -15,321 | -7,664 | -3,980 | -2,439 | -2,029 | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 18,625 | 23,346 | 27,319 | 32,164 | 39,134 | 53,492 | 33,652 | 43,133 | 39,259 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 18,625 | 23,346 | 27,319 | 32,164 | 39,134 | 53,492 | 33,652 | 43,133 | 39,245 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | 15 |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | 7,833 | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 460,522 | 386,855 | 306,759 | 348,455 | 444,294 | 397,484 | 431,212 | 395,957 | 352,471 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 236,538 | 192,720 | 130,677 | 148,341 | 176,143 | 128,577 | 171,850 | 140,335 | 84,457 |
I. Nợ ngắn hạn | 203,275 | 158,431 | 94,523 | 119,288 | 149,729 | 102,135 | 144,356 | 109,261 | 38,831 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 52,780 | 28,030 | 41,864 | 53,371 | 88,654 | 36,958 | 49,936 | 36,476 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 27,400 | 21,516 | 11,746 | 17,369 | 17,998 | 18,164 | 17,249 | 8,939 | 10,990 |
4. Người mua trả tiền trước | 30,979 | 23,111 | 6,853 | 5,171 | 11,757 | 14,567 | 20,774 | 16,023 | 9,391 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,741 | 2,131 | 116 | 3,114 | 2,360 | 1,657 | 2,491 | 4,637 | 3,108 |
6. Phải trả người lao động | 7,907 | 4,913 | 2,300 | 1,951 | 8,753 | 8,843 | 8,219 | 7,930 | 6,047 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 49,082 | 45,347 | 1,499 | 5,848 | 2,550 | 1,954 | 2,061 | 2,458 | 1,345 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 15,858 | 10,700 | 17,142 | 16,178 | 9,992 | 10,389 | 8,411 | 5,801 | 3,094 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 7,610 | 13,788 | 4,110 | 7,393 | 5,713 | 5,698 | 27,232 | 24,702 | 2,977 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 8,892 | 8,892 | | 8,892 | 1,952 | 3,906 | 5,748 | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 27 | 3 | 8,892 | | | | 2,234 | 2,294 | 1,878 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 33,262 | 34,289 | 36,154 | 29,053 | 26,414 | 26,442 | 27,494 | 31,075 | 45,626 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 24,454 | 24,474 | 25,332 | 17,225 | 13,580 | 12,600 | 10,071 | 10,069 | 17,457 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | 2,575 | 5,151 | 10,302 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 8,808 | 9,815 | 10,821 | 11,828 | 12,834 | 13,841 | 14,848 | 15,854 | 17,868 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 223,985 | 194,135 | 176,082 | 200,114 | 268,150 | 268,908 | 259,362 | 255,622 | 268,014 |
I. Vốn chủ sở hữu | 223,985 | 194,135 | 176,082 | 200,114 | 268,150 | 268,908 | 259,362 | 255,622 | 268,014 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | -911 | -911 | -911 | -911 | -785 | -785 | -573 | -304 | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 4,636 | 4,636 | 4,636 | 4,636 | 4,636 | 4,636 | 4,636 | 3,191 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -29,740 | -59,589 | -77,642 | -53,611 | 14,300 | 15,057 | 5,299 | 2,735 | 18,014 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 460,522 | 386,855 | 306,759 | 348,455 | 444,294 | 397,484 | 431,212 | 395,957 | 352,471 |