CTCP Dịch vụ Du lịch Bến Thành (btv)

11.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh332,433302,231177,661283,349261,820258,271139,873278,305215,709211,03196,44564,14171,89397,90386,740133,19869,54166,66596,637289,872
4. Giá vốn hàng bán285,426258,276141,772245,748219,159219,047107,521241,264176,862179,67378,07151,23363,20382,78470,273111,31353,08658,51569,420251,005
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)43,02240,83834,07233,16740,90535,95030,90933,59036,37828,70516,64610,7928,58913,77314,61919,46914,2397,39525,18236,692
6. Doanh thu hoạt động tài chính2528926991,1332591,0481,8771,49625323315044015466391338373843123,462
7. Chi phí tài chính-1,0691,5159421,8461,0472,8474886681,5081,4526962,0803,4713,0331,0241,8351,8772,1881,0432,257
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,0609589339411,0461,0964886616075454594293375305508238766711,0381,570
9. Chi phí bán hàng17,07216,75818,50713,11618,99118,15716,36114,30813,55312,0198,7227,5415,7528,6149,72912,7089,4398,89815,65518,207
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,78515,2537,79211,64911,1009,20110,24814,93215,8949,9464,8438,19210,0452,85211,23415,94013,9833,95916,48316,754
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)13,4858,2047,5307,69010,0266,7945,6895,1785,6775,5222,535-6,582-10,525-659-6,977-10,677-10,687-7,565-7,6872,936
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)13,4548,3346,6737,72210,0606,8165,8165,2765,4515,2362,653-5,998-10,525-356-6,984-10,704-11,389-7,357-7,6653,389
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,7046,1816,6737,72210,0606,8165,8165,2765,4515,2202,653-5,998-10,525-356-6,984-10,704-11,389-7,357-7,6653,130
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,7046,1816,6737,72210,0606,8165,8165,2765,4515,2202,653-5,998-10,525-356-6,984-10,704-11,389-7,357-7,6653,130

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn433,509367,317347,902287,428375,171287,379222,618202,088258,482204,357113,848111,491142,862124,801106,442135,340145,994149,535120,771200,806
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,4835,9694,84218,1567,8709,3842,65514,7503,0213,73618,81411,45914,51612,03813,97936,65349,68136,9468,30742,053
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn29,50029,50022,00032,00032,00032,00015,0008,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn249,082220,284229,146185,814225,707175,359150,890145,048184,594158,68062,59078,542101,97975,51766,63273,72159,88580,78586,375126,955
IV. Tổng hàng tồn kho144,325105,48885,80245,500104,09065,13348,42729,02565,47636,39623,92013,37917,68627,43416,56916,56227,38122,15117,29014,326
V. Tài sản ngắn hạn khác4,1196,0766,1125,9585,5045,5045,6465,2655,3915,5465,5255,1115,6826,8126,2625,4046,0486,6535,79914,471
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn201,777168,023170,556173,112176,050178,435182,887184,767186,356189,515192,284195,185198,259204,566210,101213,299221,180227,363244,477243,487
I. Các khoản phải thu dài hạn2,5302,4802,4802,4802,5902,4722,4712,4612,4152,4152,3952,3952,1592,1592,1552,2182,2452,3212,3152,185
II. Tài sản cố định44,11944,96545,83146,71147,00147,89348,78649,68550,40151,31452,28453,22254,16055,09856,50857,50158,76660,32962,18964,073
III. Bất động sản đầu tư22,04622,25322,45922,66622,87323,07923,28623,49223,69923,90524,20724,51924,83025,14225,45225,76226,07226,38226,69227,007
IV. Tài sản dở dang dài hạn194194194194194194194194194194194221221194194
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn118,19982,21082,63082,63083,52583,52585,58885,58885,58886,48887,38887,53689,17692,30694,80695,46096,46097,460115,167118,139
VI. Tổng tài sản dài hạn khác14,88316,11517,15518,62520,06221,27122,56223,34624,05925,19825,81527,31927,73929,66730,98632,16437,41740,65037,91931,889
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN635,286535,339518,458460,540551,221465,814405,506386,855444,838393,872306,132306,677341,121329,367316,543348,639367,174376,898365,248444,294
A. Nợ phải trả388,167298,783287,942236,555334,817259,328205,695192,720255,838210,182127,484130,677159,046136,593123,413148,528156,359154,567105,029176,143
I. Nợ ngắn hạn355,050265,474254,931203,293302,303226,583171,346158,431219,726173,81991,96994,524124,842102,19894,561119,475127,154124,97479,014149,729
II. Nợ dài hạn33,11733,30933,01133,26232,51432,74634,34934,28936,11236,36435,51536,15434,20334,39528,85229,05329,20529,59326,01526,414
B. Nguồn vốn chủ sở hữu247,119236,556230,516223,985216,404206,486199,811194,135189,000183,690178,648176,000182,075192,774193,130200,111210,816222,331260,219268,150
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN635,286535,339518,458460,540551,221465,814405,506386,855444,838393,872306,132306,677341,121329,367316,543348,639367,174376,898365,248444,294
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |