Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 1 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 2 2011 | Qúy 1 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 4 2009 | Qúy 4 2008 |
TÀI SẢN | |||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 31,088 | 23,202 | 20,641 | 16,966 | 16,516 | 150,619 | 96,178 | 50,659 | 29,146 | 26,094 | 24,659 | 24,419 | 30,394 | 31,549 | 23,016 | 21,170 | 21,544 | 17,710 | |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 22,586 | 15,630 | 17,086 | 11,598 | 11,737 | 145,908 | 92,551 | 45,443 | 26,147 | 22,190 | 18,928 | 19,374 | 20,612 | 18,363 | 19,143 | 18,405 | 15,585 | 13,770 | |
1. Tiền | 1,136 | 160 | 986 | 1,598 | 2,237 | 1,008 | 1,051 | 1,443 | 3,647 | 1,190 | 928 | 1,874 | 2,112 | 363 | 1,143 | 1,905 | 585 | 2,770 | |
2. Các khoản tương đương tiền | 21,450 | 15,470 | 16,100 | 10,000 | 9,500 | 144,900 | 91,500 | 44,000 | 22,500 | 21,000 | 18,000 | 17,500 | 18,500 | 18,000 | 18,000 | 16,500 | 15,000 | 11,000 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 6,500 | 5,000 | 1,700 | 1,000 | |||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 6,500 | 5,000 | 1,700 | 1,000 | |||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 314 | 235 | 221 | 3,157 | 3,735 | 3,957 | 3,125 | 2,857 | 2,071 | 2,411 | 5,021 | 2,077 | 6,670 | 9,001 | 3,288 | 2,070 | 4,449 | 3,477 | 3,017 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 28 | 28 | 28 | 28 | 2,092 | 1,483 | 1,358 | 2,352 | 1,774 | 2,572 | 4,986 | 1,909 | 6,651 | 8,931 | 2,246 | 1,025 | 3,338 | 1,784 | 1,799 |
2. Trả trước cho người bán | 5 | 2 | 2 | 17 | 900 | 50 | 35 | 35 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | ||||||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 310 | 233 | 221 | 3,157 | 1,669 | 2,485 | 895 | 533 | 297 | 1,043 | 1,000 | 1,133 | 1,020 | 1,071 | 42 | 45 | 111 | 693 | 217 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -28 | -28 | -28 | -28 | -28 | -28 | -28 | -28 | -1,254 | -1,000 | -1,000 | -1,000 | -1,000 | ||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,688 | 2,336 | 1,634 | 1,212 | 1,001 | 754 | 502 | 897 | 918 | 1,395 | 690 | 2,913 | 1,660 | 3,342 | 585 | 695 | 1,490 | 383 | |
1. Hàng tồn kho | 1,688 | 2,336 | 1,634 | 1,212 | 1,001 | 754 | 502 | 897 | 918 | 1,395 | 690 | 2,913 | 1,660 | 3,342 | 585 | 695 | 1,490 | 383 | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 43 | 1,462 | 10 | 98 | 20 | 56 | 1,453 | 843 | 20 | 80 | |||||||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 43 | ||||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,462 | 10 | 8 | 56 | 650 | ||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | |||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 90 | 803 | 843 | 20 | 80 | ||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 35,137 | 35,665 | 32,958 | 31,062 | 32,499 | 33,976 | 33,656 | 32,938 | 2,644 | 3,412 | 3,863 | 4,479 | 1,812 | 2,057 | 2,575 | 2,869 | 3,134 | 4,528 | |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 869 | ||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 635 | 635 | 869 | -869 | 869 | 869 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | ||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -635 | -635 | -869 | -869 | -869 | -1,000 | -1,000 | -1,000 | |||||||||||
II. Tài sản cố định | 32,928 | 34,036 | 31,758 | 31,062 | 32,499 | 33,976 | 31,003 | 32,938 | 2,644 | 3,412 | 3,863 | 4,279 | 1,812 | 2,057 | 2,575 | 2,869 | 3,134 | 4,358 | |
1. Tài sản cố định hữu hình | 17,615 | 18,071 | 15,142 | 13,794 | 14,579 | 15,405 | 11,780 | 13,063 | 2,644 | 3,412 | 3,863 | 4,279 | 1,812 | 2,057 | 2,575 | 2,869 | 3,134 | 4,358 | |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 15,313 | 15,965 | 16,617 | 17,268 | 17,920 | 18,571 | 19,223 | 19,875 | |||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||||||||||
- Nguyên giá | |||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,653 | ||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 2,653 | ||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,550 | 1,300 | 1,200 | 170 | |||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 170 | ||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,550 | 1,300 | 1,200 | ||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 658 | 329 | 200 | ||||||||||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 200 | ||||||||||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 658 | 329 | |||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 66,225 | 58,867 | 53,599 | 48,029 | 49,015 | 184,595 | 129,834 | 83,597 | 31,790 | 29,506 | 28,522 | 28,898 | 32,207 | 33,605 | 25,591 | 24,039 | 24,678 | 22,238 | 21,849 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 13,620 | 11,479 | 11,713 | 10,686 | 12,108 | 118,652 | 67,805 | 57,120 | 7,455 | 7,330 | 7,056 | 7,784 | 10,602 | 13,409 | 6,483 | 4,817 | 6,394 | 4,414 | 3,672 |
I. Nợ ngắn hạn | 11,620 | 11,479 | 11,713 | 10,686 | 12,108 | 118,652 | 67,805 | 57,120 | 7,455 | 7,330 | 7,056 | 7,784 | 10,602 | 13,409 | 6,480 | 4,812 | 6,394 | 4,389 | 3,317 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | |||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 240 | 606 | 182 | 187 | 115 | 145 | 151 | 211 | 353 | 682 | 349 | 1,675 | 4,602 | 8,611 | 200 | 565 | 1,398 | 351 | 224 |
4. Người mua trả tiền trước | 32 | 71 | 205 | 42 | 312 | 149 | 80 | 158 | 40 | 35 | |||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,894 | 1,246 | 1,209 | 1,055 | 1,179 | 1,253 | 584 | 324 | 233 | 183 | 307 | 487 | 2,685 | 988 | 855 | 589 | 357 | 295 | 199 |
6. Phải trả người lao động | 5,365 | 4,771 | 4,544 | 4,287 | 4,183 | 3,622 | 3,545 | 3,694 | 3,548 | 3,692 | 3,910 | 3,483 | 1,937 | 2,189 | 4,003 | 2,210 | 2,996 | 1,952 | 2,178 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 3,292 | 1,646 | 41 | 240 | 314 | 25 | 25 | ||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 37 | 2,051 | 2,697 | 2,003 | 2,011 | 110,003 | 60,104 | 50,136 | 142 | 120 | 109 | 226 | 151 | 100 | 220 | 176 | 158 | 160 | 355 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 791 | 1,160 | 3,049 | 3,084 | 4,415 | 3,586 | 3,380 | 2,756 | 2,866 | 2,264 | 1,986 | 1,754 | 1,226 | 1,521 | 1,203 | 1,233 | 1,485 | 1,605 | 300 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 2,000 | 2 | 5 | 26 | 355 | ||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 2,000 | ||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 2 | 5 | 26 | 355 | |||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 52,605 | 47,388 | 41,885 | 37,343 | 36,907 | 65,943 | 62,029 | 26,476 | 24,335 | 22,176 | 21,466 | 21,115 | 21,605 | 20,196 | 19,109 | 19,222 | 18,284 | 17,823 | 4,868 |
I. Vốn chủ sở hữu | 52,605 | 47,388 | 41,885 | 37,343 | 36,907 | 65,943 | 62,029 | 26,476 | 24,335 | 22,176 | 21,466 | 21,115 | 21,605 | 20,196 | 19,109 | 19,222 | 18,284 | 17,823 | 4,868 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 7,947 | 5,757 | 5,757 | 5,757 | 5,757 | 5,757 | 5,757 | 5,757 | 5,757 | 3,248 | 3,248 | 3,248 | 3,248 | 3,248 | 3,248 | 3,248 | 3,248 | 3,248 | 737 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 2,509 | 2,059 | 1,659 | 1,289 | 1,289 | 864 | 864 | 864 | 584 | 310 | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 1,633 | ||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 31,025 | 29,631 | 24,129 | 19,586 | 19,150 | 48,186 | 44,272 | 8,719 | 6,579 | 4,419 | 4,160 | 4,208 | 5,068 | 3,660 | 2,997 | 3,110 | 2,172 | 1,992 | 3,821 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 66,225 | 58,867 | 53,599 | 48,029 | 49,015 | 184,595 | 129,834 | 83,597 | 31,790 | 29,506 | 28,522 | 28,898 | 32,207 | 33,605 | 25,591 | 24,039 | 24,678 | 22,238 | 8,540 |