CTCP In Số 4 (in4)

57.70
-0.10
(-0.17%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh66,61359,89352,91348,71751,94948,19144,35449,10948,47638,86649,22543,23641,75033,11133,869
2. Các khoản giảm trừ doanh thu912105
3. Doanh thu thuần (1)-(2)66,61359,89352,82248,50751,94948,19144,34949,10948,47638,86649,22543,23641,75033,11133,869
4. Giá vốn hàng bán46,13441,32134,52232,64738,20133,97531,73036,22237,86530,71441,48737,43135,88028,81928,695
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)20,47918,57218,30115,86013,74814,21612,61912,88710,6128,1527,7385,8065,8704,2925,175
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,2278085864865,8186,6124,1211,6911,0561,2411,6691,9892,4551,508757
7. Chi phí tài chính51
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,12510,6179,2387,3166,0256,0946,8616,5555,1154,0834,3903,1063,4632,3172,615
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,5818,7639,6499,02913,54114,7349,8808,0235,3105,0184,6374,8623,4833,316
12. Thu nhập khác40136537548147326240,41367898925443314856371333
13. Chi phí khác9741
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)40136537548147326240,413581925443314815371333
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,9829,12810,0259,51014,01414,99650,2928,6046,6516,2355,4604,9515,6773,8543,649
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,6152,1552,0051,3482,8032,99910,0581,7211,4631,4251,224952993963415
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-329-329
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,2861,8262,0051,3482,8032,99910,0581,7211,4631,4251,224952993963415
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,6967,3038,0208,16211,21111,99740,2346,8835,1884,8104,2363,9994,6832,8903,234
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,6967,3038,0208,16211,21111,99740,2346,8835,1884,8104,2363,9994,6832,8903,234

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn31,08823,20220,64116,96616,516150,61996,17850,65929,14626,09424,65924,41931,54921,54417,710
I. Tiền và các khoản tương đương tiền22,58615,63017,08611,59811,737145,90892,55145,44326,14722,19018,92819,37418,36315,58513,770
1. Tiền1,1361609861,5982,2371,0081,0511,4433,6471,1909281,8743635852,770
2. Các khoản tương đương tiền21,45015,47016,10010,0009,500144,90091,50044,00022,50021,00018,00017,50018,00015,00011,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,5005,0001,7001,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,5005,0001,7001,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3142352213,1573,7353,9573,1252,8572,0712,4115,0212,0779,0014,4493,4773,017
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng282828282,0921,4831,3582,3521,7742,5724,9861,9098,9313,3381,7841,799
2. Trả trước cho người bán522179005035351,0001,0001,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3102332213,1571,6692,4858955332971,0431,0001,1331,071111693217
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-28-28-28-28-28-28-28-28-1,254-1,000-1,000-1,000
IV. Tổng hàng tồn kho1,6882,3361,6341,2121,0017545028979181,3956902,9133,3421,490383
1. Hàng tồn kho1,6882,3361,6341,2121,0017545028979181,3956902,9133,3421,490383
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác431,462109820568432080
1. Chi phí trả trước ngắn hạn43
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,46210856
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác908432080
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn35,13735,66532,95831,06232,49933,97633,65632,9382,6443,4123,8634,4792,0573,1344,528
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn869
5. Phải thu dài hạn khác635635869-8698698691,0001,0001,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-635-635-869-869-869-1,000-1,000-1,000
II. Tài sản cố định32,92834,03631,75831,06232,49933,97631,00332,9382,6443,4123,8634,2792,0573,1344,358
1. Tài sản cố định hữu hình17,61518,07115,14213,79414,57915,40511,78013,0632,6443,4123,8634,2792,0573,1344,358
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình15,31315,96516,61717,26817,92018,57119,22319,875
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,653
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,653
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,5501,3001,200170
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn170
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,5501,3001,200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác658329200
1. Chi phí trả trước dài hạn200
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại658329
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN66,22558,86753,59948,02949,015184,595129,83483,59731,79029,50628,52228,89833,60524,67822,23821,849
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả13,62011,47911,71310,68612,108118,65267,80557,1207,4557,3307,0567,78413,4096,3944,4143,672
I. Nợ ngắn hạn11,62011,47911,71310,68612,108118,65267,80557,1207,4557,3307,0567,78413,4096,3944,3893,317
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2406061821871151451512113536823491,6758,6111,398351224
4. Người mua trả tiền trước3271205423121498015835
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,8941,2461,2091,0551,1791,253584324233183307487988357295199
6. Phải trả người lao động5,3654,7714,5444,2874,1833,6223,5453,6943,5483,6923,9103,4832,1892,9961,9522,178
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,2921,646412403142525
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác372,0512,6972,0032,011110,00360,10450,136142120109226100158160355
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7911,1603,0493,0844,4153,5863,3802,7562,8662,2641,9861,7541,5211,4851,605300
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,00026355
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm26355
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu52,60547,38841,88537,34336,90765,94362,02926,47624,33522,17621,46621,11520,19618,28417,8234,868
I. Vốn chủ sở hữu52,60547,38841,88537,34336,90765,94362,02926,47624,33522,17621,46621,11520,19618,28417,8234,868
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu12,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển7,9475,7575,7575,7575,7575,7575,7575,7575,7573,2483,2483,2483,2483,2483,248737
9. Quỹ dự phòng tài chính2,5092,0591,6591,289864584310
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,633
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối31,02529,63124,12919,58619,15048,18644,2728,7196,5794,4194,1604,2083,6602,1721,9923,821
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN66,22558,86753,59948,02949,015184,595129,83483,59731,79029,50628,52228,89833,60524,67822,2388,540
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |