CTCP In Số 4 (in4)

57.70
-0.10
(-0.17%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2012
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 2
2010
Qúy 1
2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh11,8388,8977,4685,9387,285
4. Giá vốn hàng bán10,6337,8406,6525,1356,363
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,2051,057816803922
6. Doanh thu hoạt động tài chính588601526350304
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp580701478480474
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,214957864673752
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,2141,2891,251978752
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)910967938733564
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)910967938733564

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
Qúy 4
2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn31,08823,20220,64116,96616,516150,61996,17850,65929,14626,09424,65924,41930,39431,54923,01621,17021,54417,710
I. Tiền và các khoản tương đương tiền22,58615,63017,08611,59811,737145,90892,55145,44326,14722,19018,92819,37420,61218,36319,14318,40515,58513,770
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,5005,0001,7001,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3142352213,1573,7353,9573,1252,8572,0712,4115,0212,0776,6709,0013,2882,0704,4493,4773,017
IV. Tổng hàng tồn kho1,6882,3361,6341,2121,0017545028979181,3956902,9131,6603,3425856951,490383
V. Tài sản ngắn hạn khác431,462109820561,4538432080
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn35,13735,66532,95831,06232,49933,97633,65632,9382,6443,4123,8634,4791,8122,0572,5752,8693,1344,528
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định32,92834,03631,75831,06232,49933,97631,00332,9382,6443,4123,8634,2791,8122,0572,5752,8693,1344,358
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,653
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,5501,3001,200170
VI. Tổng tài sản dài hạn khác658329200
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN66,22558,86753,59948,02949,015184,595129,83483,59731,79029,50628,52228,89832,20733,60525,59124,03924,67822,23821,849
A. Nợ phải trả13,62011,47911,71310,68612,108118,65267,80557,1207,4557,3307,0567,78410,60213,4096,4834,8176,3944,4143,672
I. Nợ ngắn hạn11,62011,47911,71310,68612,108118,65267,80557,1207,4557,3307,0567,78410,60213,4096,4804,8126,3944,3893,317
II. Nợ dài hạn2,0002526355
B. Nguồn vốn chủ sở hữu52,60547,38841,88537,34336,90765,94362,02926,47624,33522,17621,46621,11521,60520,19619,10919,22218,28417,8234,868
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN66,22558,86753,59948,02949,015184,595129,83483,59731,79029,50628,52228,89832,20733,60525,59124,03924,67822,2388,540
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |