Chỉ tiêu | Qúy 1 2012 | Qúy 2 2011 | Qúy 1 2011 | Qúy 2 2010 | Qúy 1 2010 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 11,838 | 8,897 | 7,468 | 5,938 | 7,285 |
4. Giá vốn hàng bán | 10,633 | 7,840 | 6,652 | 5,135 | 6,363 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 1,205 | 1,057 | 816 | 803 | 922 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 588 | 601 | 526 | 350 | 304 |
7. Chi phí tài chính | |||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | |||||
9. Chi phí bán hàng | |||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 580 | 701 | 478 | 480 | 474 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 1,214 | 957 | 864 | 673 | 752 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 1,214 | 1,289 | 1,251 | 978 | 752 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 910 | 967 | 938 | 733 | 564 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 910 | 967 | 938 | 733 | 564 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 1 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 2 2011 | Qúy 1 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 4 2009 | Qúy 4 2008 |
TÀI SẢN | |||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 31,088 | 23,202 | 20,641 | 16,966 | 16,516 | 150,619 | 96,178 | 50,659 | 29,146 | 26,094 | 24,659 | 24,419 | 30,394 | 31,549 | 23,016 | 21,170 | 21,544 | 17,710 | |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 22,586 | 15,630 | 17,086 | 11,598 | 11,737 | 145,908 | 92,551 | 45,443 | 26,147 | 22,190 | 18,928 | 19,374 | 20,612 | 18,363 | 19,143 | 18,405 | 15,585 | 13,770 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 6,500 | 5,000 | 1,700 | 1,000 | |||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 314 | 235 | 221 | 3,157 | 3,735 | 3,957 | 3,125 | 2,857 | 2,071 | 2,411 | 5,021 | 2,077 | 6,670 | 9,001 | 3,288 | 2,070 | 4,449 | 3,477 | 3,017 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,688 | 2,336 | 1,634 | 1,212 | 1,001 | 754 | 502 | 897 | 918 | 1,395 | 690 | 2,913 | 1,660 | 3,342 | 585 | 695 | 1,490 | 383 | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 43 | 1,462 | 10 | 98 | 20 | 56 | 1,453 | 843 | 20 | 80 | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 35,137 | 35,665 | 32,958 | 31,062 | 32,499 | 33,976 | 33,656 | 32,938 | 2,644 | 3,412 | 3,863 | 4,479 | 1,812 | 2,057 | 2,575 | 2,869 | 3,134 | 4,528 | |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 32,928 | 34,036 | 31,758 | 31,062 | 32,499 | 33,976 | 31,003 | 32,938 | 2,644 | 3,412 | 3,863 | 4,279 | 1,812 | 2,057 | 2,575 | 2,869 | 3,134 | 4,358 | |
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,653 | ||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,550 | 1,300 | 1,200 | 170 | |||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 658 | 329 | 200 | ||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 66,225 | 58,867 | 53,599 | 48,029 | 49,015 | 184,595 | 129,834 | 83,597 | 31,790 | 29,506 | 28,522 | 28,898 | 32,207 | 33,605 | 25,591 | 24,039 | 24,678 | 22,238 | 21,849 |
A. Nợ phải trả | 13,620 | 11,479 | 11,713 | 10,686 | 12,108 | 118,652 | 67,805 | 57,120 | 7,455 | 7,330 | 7,056 | 7,784 | 10,602 | 13,409 | 6,483 | 4,817 | 6,394 | 4,414 | 3,672 |
I. Nợ ngắn hạn | 11,620 | 11,479 | 11,713 | 10,686 | 12,108 | 118,652 | 67,805 | 57,120 | 7,455 | 7,330 | 7,056 | 7,784 | 10,602 | 13,409 | 6,480 | 4,812 | 6,394 | 4,389 | 3,317 |
II. Nợ dài hạn | 2,000 | 2 | 5 | 26 | 355 | ||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 52,605 | 47,388 | 41,885 | 37,343 | 36,907 | 65,943 | 62,029 | 26,476 | 24,335 | 22,176 | 21,466 | 21,115 | 21,605 | 20,196 | 19,109 | 19,222 | 18,284 | 17,823 | 4,868 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 66,225 | 58,867 | 53,599 | 48,029 | 49,015 | 184,595 | 129,834 | 83,597 | 31,790 | 29,506 | 28,522 | 28,898 | 32,207 | 33,605 | 25,591 | 24,039 | 24,678 | 22,238 | 8,540 |