Công ty cổ phần Sản xuất và Đầu tư Hoàng Gia (ryg)

11.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh474,519352,809429,370379,040492,127
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5
3. Doanh thu thuần (1)-(2)474,519352,809429,370379,040492,122
4. Giá vốn hàng bán415,896285,857353,316311,758398,990
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)58,62466,95276,05367,28293,132
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,1736,8145,1992,2137,252
7. Chi phí tài chính18,21520,11316,19515,34017,236
-Trong đó: Chi phí lãi vay16,26611,81912,36114,42114,671
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh8,2263,1954,4754,245
9. Chi phí bán hàng20,34716,65419,17818,42023,482
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp23,26818,50314,98115,64120,519
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,19421,76135,37324,33839,147
12. Thu nhập khác3,5976-24,20024,463-1,465
13. Chi phí khác58089-21,00624,50755
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,017-84-3,194-44-1,520
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,21121,67732,17924,29437,627
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,2333,3236,2085,4027,385
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-211-106-106-106-106
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,0223,2176,1025,2967,280
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,18918,46026,07618,99730,347
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát670-38239292
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,18917,79026,45818,60630,255

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |