Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 474,519 | 352,809 | 429,370 | 379,040 | 492,127 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 5 | ||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 474,519 | 352,809 | 429,370 | 379,040 | 492,122 |
4. Giá vốn hàng bán | 415,896 | 285,857 | 353,316 | 311,758 | 398,990 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 58,624 | 66,952 | 76,053 | 67,282 | 93,132 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 2,173 | 6,814 | 5,199 | 2,213 | 7,252 |
7. Chi phí tài chính | 18,215 | 20,113 | 16,195 | 15,340 | 17,236 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 16,266 | 11,819 | 12,361 | 14,421 | 14,671 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | 8,226 | 3,195 | 4,475 | 4,245 | |
9. Chi phí bán hàng | 20,347 | 16,654 | 19,178 | 18,420 | 23,482 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 23,268 | 18,503 | 14,981 | 15,641 | 20,519 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 7,194 | 21,761 | 35,373 | 24,338 | 39,147 |
12. Thu nhập khác | 3,597 | 6 | -24,200 | 24,463 | -1,465 |
13. Chi phí khác | 580 | 89 | -21,006 | 24,507 | 55 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 3,017 | -84 | -3,194 | -44 | -1,520 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 10,211 | 21,677 | 32,179 | 24,294 | 37,627 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 2,233 | 3,323 | 6,208 | 5,402 | 7,385 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -211 | -106 | -106 | -106 | -106 |
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 2,022 | 3,217 | 6,102 | 5,296 | 7,280 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 8,189 | 18,460 | 26,076 | 18,997 | 30,347 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | 670 | -382 | 392 | 92 | |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 8,189 | 17,790 | 26,458 | 18,606 | 30,255 |