Công ty cổ phần Sản xuất và Đầu tư Hoàng Gia (ryg)

12.50
-0.20
(-1.57%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.70
12.40
12.65
12.40
4,800
16.9K
1.6K
8.0x
0.7x
3% # 9%
0.7
572 Bi
45 Mi
89,372
17 - 10.5
1,714 Bi
762 Bi
224.8%
30.79%
42 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.50 1,700 12.65 2,500
12.40 100 12.70 5,200
12.35 100 12.80 6,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 300

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:23 12.40 0 500 500
10:32 12.50 0.10 100 600
13:10 12.40 0 100 700
13:13 12.65 0.25 3,300 4,000
14:10 12.65 0.25 500 4,500
14:46 12.50 0.10 300 4,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Doanh thu bán hàng và CCDV474,519352,809429,370379,0401,635,7381,395,6021,398,3961,097,078
Tổng lợi nhuận trước thuế10,21121,67732,17924,29488,360123,29493,33554,659
Lợi nhuận sau thuế 8,18918,46026,07618,99771,722102,27674,79942,355
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,18917,79026,45818,60671,042101,45574,33242,355
Tổng tài sản2,475,9962,222,6071,945,7601,802,3332,475,9961,681,6401,181,230884,658
Tổng nợ1,713,6351,430,6661,170,8021,053,4521,713,635951,757692,275482,099
Vốn chủ sở hữu762,361791,941774,958748,881762,361729,884488,956402,560

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220210 tỷ531 tỷ1062 tỷ1593 tỷ2125 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220210 tỷ691 tỷ1382 tỷ2073 tỷ2765 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |