TÀI SẢN | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,430,815 | 1,125,007 | 792,729 | 636,736 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 42,243 | 17,926 | 70,332 | 107,117 |
1. Tiền | 42,243 | 17,926 | 70,332 | 107,117 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 158,436 | 22,500 | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 158,436 | 22,500 | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 601,589 | 674,862 | 397,826 | 238,715 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 480,961 | 498,822 | 232,906 | 224,099 |
2. Trả trước cho người bán | 81,736 | 129,256 | 119,004 | 3,027 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 38,892 | 46,784 | 45,916 | 11,589 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 576,910 | 389,075 | 301,878 | 272,979 |
1. Hàng tồn kho | 576,910 | 389,075 | 301,878 | 272,979 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 51,637 | 20,645 | 22,692 | 17,925 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 15,351 | 5,606 | 11,107 | 14,183 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 36,286 | 15,039 | 11,585 | 3,742 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,045,181 | 556,633 | 388,501 | 247,922 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 6,247 | 2,611 | 5,016 | 5,236 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 6,247 | 2,611 | 5,016 | 5,236 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | |
II. Tài sản cố định | 293,145 | 331,159 | 283,533 | 173,001 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 174,017 | 232,047 | 199,477 | 149,730 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 56,336 | 34,315 | 17,253 | 23,039 |
3. Tài sản cố định vô hình | 62,792 | 64,798 | 66,803 | 232 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | |
- Nguyên giá | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 563,440 | 38,931 | 10,615 | 35,243 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 563,440 | 38,931 | 10,615 | 35,243 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 131,446 | 114,999 | 3,500 | 26,340 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 128,446 | 111,499 | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | 25,840 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 3,000 | 3,500 | 3,500 | 500 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 43,968 | 61,071 | 77,052 | 8,103 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 43,968 | 61,071 | 77,052 | 8,103 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | 6,936 | 7,860 | 8,785 | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,475,996 | 1,681,640 | 1,181,230 | 884,658 |
NGUỒN VỐN | | | | |
A. Nợ phải trả | 1,713,635 | 951,757 | 692,275 | 482,099 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,358,850 | 913,629 | 666,912 | 470,453 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 896,091 | 580,658 | 423,068 | 258,629 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 328,792 | 206,916 | 134,839 | 147,324 |
4. Người mua trả tiền trước | 69,469 | 65,450 | 58,454 | 28,275 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 21,800 | 21,982 | 14,565 | 13,204 |
6. Phải trả người lao động | 16,602 | 13,764 | 16,621 | 13,593 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 14,450 | 11,650 | 11,871 | 2,244 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 11,025 | 12,588 | 6,874 | 6,564 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 621 | 621 | 621 | 621 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | |
II. Nợ dài hạn | 354,785 | 38,127 | 25,363 | 11,645 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 150 | 1,000 | 1,000 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 341,383 | 23,452 | 10,265 | 11,645 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 13,253 | 13,675 | 14,097 | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 762,361 | 729,884 | 488,956 | 402,560 |
I. Vốn chủ sở hữu | 762,361 | 729,884 | 488,956 | 402,560 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 450,000 | 450,000 | 360,000 | 360,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 40,010 | 40,010 | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 235,430 | 218,347 | 116,892 | 42,560 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 36,921 | 21,526 | 12,064 | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,475,996 | 1,681,640 | 1,181,230 | 884,658 |