Công ty cổ phần Sản xuất và Đầu tư Hoàng Gia (ryg)

14
0.85
(6.46%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,635,7381,395,6021,398,3961,097,078
2. Các khoản giảm trừ doanh thu411,6043,510
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,635,7381,395,5611,396,7921,093,569
4. Giá vốn hàng bán1,366,8271,104,1461,142,954916,482
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)268,910291,415253,838177,087
6. Doanh thu hoạt động tài chính16,4007,1895,047422
7. Chi phí tài chính69,86352,05232,16715,104
-Trong đó: Chi phí lãi vay54,86746,38225,88719,652
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh20,14121,499
9. Chi phí bán hàng74,60079,68080,22166,349
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp72,39364,13152,68434,984
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)88,665124,24093,81361,070
12. Thu nhập khác3,8666077197
13. Chi phí khác4,1711,0065546,608
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-305-946-478-6,411
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)88,360123,29493,33554,659
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành17,16621,44018,74812,304
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-528-422-211
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)16,63821,01818,53712,304
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)71,722102,27674,79942,355
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát681821466
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)71,042101,45574,33242,355

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,430,8151,125,007792,729636,736
I. Tiền và các khoản tương đương tiền42,24317,92670,332107,117
1. Tiền42,24317,92670,332107,117
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn158,43622,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn158,43622,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn601,589674,862397,826238,715
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng480,961498,822232,906224,099
2. Trả trước cho người bán81,736129,256119,0043,027
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác38,89246,78445,91611,589
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho576,910389,075301,878272,979
1. Hàng tồn kho576,910389,075301,878272,979
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác51,63720,64522,69217,925
1. Chi phí trả trước ngắn hạn15,3515,60611,10714,183
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ36,28615,03911,5853,742
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,045,181556,633388,501247,922
I. Các khoản phải thu dài hạn6,2472,6115,0165,236
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác6,2472,6115,0165,236
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định293,145331,159283,533173,001
1. Tài sản cố định hữu hình174,017232,047199,477149,730
2. Tài sản cố định thuê tài chính56,33634,31517,25323,039
3. Tài sản cố định vô hình62,79264,79866,803232
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn563,44038,93110,61535,243
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang563,44038,93110,61535,243
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn131,446114,9993,50026,340
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh128,446111,499
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn25,840
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,0003,5003,500500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác43,96861,07177,0528,103
1. Chi phí trả trước dài hạn43,96861,07177,0528,103
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại6,9367,8608,785
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,475,9961,681,6401,181,230884,658
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,713,635951,757692,275482,099
I. Nợ ngắn hạn1,358,850913,629666,912470,453
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn896,091580,658423,068258,629
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn328,792206,916134,839147,324
4. Người mua trả tiền trước69,46965,45058,45428,275
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước21,80021,98214,56513,204
6. Phải trả người lao động16,60213,76416,62113,593
7. Chi phí phải trả ngắn hạn14,45011,65011,8712,244
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác11,02512,5886,8746,564
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi621621621621
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn354,78538,12725,36311,645
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1501,0001,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn341,38323,45210,26511,645
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả13,25313,67514,097
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu762,361729,884488,956402,560
I. Vốn chủ sở hữu762,361729,884488,956402,560
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu450,000450,000360,000360,000
2. Thặng dư vốn cổ phần40,01040,010
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối235,430218,347116,89242,560
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát36,92121,52612,064
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,475,9961,681,6401,181,230884,658
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |