CTCP Tập đoàn Pan (pan)

22.70
0.25
(1.11%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,193,3373,566,0013,590,2184,356,5363,808,3982,959,0212,635,3573,998,2783,673,4463,414,7903,027,7703,619,9562,606,7872,223,8591,731,8862,604,3732,718,8001,894,5141,332,9962,518,036
2. Các khoản giảm trừ doanh thu109,447194,184128,561160,041105,478184,925103,91091,69788,609191,91579,21749,25652,07956,85651,81258,05748,69055,35350,51034,174
3. Doanh thu thuần (1)-(2)5,083,8913,371,8173,461,6574,196,4943,702,9202,774,0962,531,4473,906,5813,584,8373,222,8752,948,5533,570,7012,554,7082,167,0031,680,0742,546,3162,670,1101,839,1621,282,4862,483,862
4. Giá vốn hàng bán4,107,6812,681,9462,839,6813,198,3803,015,0082,233,0472,097,3673,012,6872,920,2012,546,8952,442,7572,861,7562,087,3111,870,0841,304,6501,975,7972,246,5461,539,4401,033,7181,884,180
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)976,210689,871621,976998,114687,912541,049434,080893,894664,636675,980505,796708,944467,397296,919375,424570,519423,564299,722248,768599,682
6. Doanh thu hoạt động tài chính153,881120,892123,658152,383177,554122,688125,90195,77763,42794,02284,061137,48665,99250,84757,17861,38182,27786,41870,48747,267
7. Chi phí tài chính242,883108,372105,162150,436173,542132,774120,207115,68778,721110,16377,20175,41564,62868,93857,42164,84780,44785,17462,12851,958
-Trong đó: Chi phí lãi vay102,56982,67182,675116,678132,866109,46297,64562,43244,76477,94061,54057,42653,14260,09053,75459,83476,86876,50258,55348,003
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh146,6552,6223,0483,9852,3212,3352,1081,0573,3184,43826,8484,64918,80011,03624,67912,37014,7319,19210,505
9. Chi phí bán hàng528,640274,069285,929355,408343,366191,213175,989385,015332,755233,031268,839172,782293,97343,641213,573201,858239,25592,882117,726241,269
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp141,687170,870157,237233,440130,381159,014135,159213,716146,073176,546130,340321,748101,706137,314117,081199,15898,931139,691118,151184,818
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)363,536260,074200,355415,197220,497183,072130,734276,309173,832254,700113,476303,33377,730116,67255,564190,71799,57983,12530,440179,409
12. Thu nhập khác3,8442,9042,85817,9022,9922,3952,11810,8077,585-134,029235,76111,0722,0394,8442,3366,59282,4764,3616,695
13. Chi phí khác5,9152,7432,6718,9565,6076801,90712,3694,353-133,839138,7886,3071,8676,1571,3045,3153,35693,6241,0559,481
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,0711611878,946-2,6151,715212-1,5623,232-19096,9734,765171-1,3131,032-5,3153,236-11,1483,307-2,786
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)361,465260,236200,542424,144217,883184,787130,946274,747177,064254,510210,449308,09977,902115,35956,596185,402102,81571,97733,747176,623
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành23,76348,73733,25467,88128,75526,17326,78647,90140,04125,72857,89729,6653,7029,3727,56824,13818,35027,5537,40425,177
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-6,0263,322-1,263-6,702-3,8112,206-2,704-8,036-5,028-224-15,6694221,157-2,535-1,2119,6801,147-21,693-2,361-5,677
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)17,73752,05931,99161,17924,94428,37924,08239,86535,01325,50342,22830,0874,8586,8376,35733,81819,4965,8605,04419,500
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)343,728208,177168,551362,965192,939156,408106,864234,882142,051229,006168,221278,01273,043108,52250,239151,58483,31866,11728,704157,123
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát156,963115,24484,963156,40194,09994,15666,831103,86086,575129,89190,938104,10334,34348,20527,83262,84836,28029,85414,56172,021
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)186,76592,93383,588206,56398,83962,25240,032131,02255,47599,11577,284173,90838,70060,31722,40788,73647,03836,26314,14385,102

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |