CTCP Khoáng sản FECON (fcm)

3.18
0.01
(0.32%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh104,326164,45779,879140,546129,830126,86566,402231,747125,518136,19397,956156,713161,745173,661107,567168,341130,59599,343173,480177,608
2. Các khoản giảm trừ doanh thu982-9319314,410224-202240572871191738
3. Doanh thu thuần (1)-(2)103,345165,38978,948136,136129,606127,06766,163231,690125,518136,19397,956156,426161,626173,645107,528168,341130,59599,343173,480177,608
4. Giá vốn hàng bán91,511149,14572,582126,009112,870108,14357,040204,231110,596126,33594,956149,114144,448159,53096,135157,997115,51987,602144,423157,453
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)11,83416,2446,36610,12716,73618,9239,12227,45914,9229,8583,0007,31217,17814,11511,39310,34315,07611,74129,05720,155
6. Doanh thu hoạt động tài chính1863302141,3803361,649164512391293274159251118841265916420971
7. Chi phí tài chính16118,6342,2762,4523,0063,7382,5263,3042,2782,1522,0042,0442,5322,4182,2791,8892,1883,2213,6183,600
-Trong đó: Chi phí lãi vay5831,9212,2552,5522,6882,3953,0052,0462,1441,9922,0302,3752,3752,1821,8092,1903,2133,6173,573
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3892752002662861674273352243593932943985525644835775281,166
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,4897,9953,6204,1427,35910,2753,95311,4564,0052,0633,36111,2653,9704,7213,8776,5034,6535,1753,04310,144
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,370-10,4444104,7136,4426,2732,64112,7848,6965,712-2,450-6,23110,6336,6964,7701,5148,3422,83322,0785,315
12. Thu nhập khác3016251528384931,343732137826515801,007433235833
13. Chi phí khác1,0402550529152352251484913383295437323677
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,010137-45-37273-84701,29048-1478969613251464360212155
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,360-10,3073654,6766,7156,2662,64013,2549,9865,761-2,451-6,37810,7226,7655,3831,7658,8063,19322,2905,471
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-5335331,2369931,5638572,0661,9481,18971-7901,8951,2478358351,7786794,1371,475
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-5335331,2369931,5638572,0661,9481,18971-7901,8951,2478358351,7786794,1371,475
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,360-9,774-1683,4405,7224,7031,78311,1898,0394,571-2,522-5,5888,8275,5184,5489307,0282,51418,1523,995
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát579-1,113-726760-654-7941,457124-88-1,359-1,619792349762-1,257-35-6461,035-217
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,360-10,3529454,1664,9625,3572,5779,7327,9154,659-1,163-3,9698,0355,1683,7862,1877,0643,15917,1174,213

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |