CTCP Khoáng sản FECON (fcm)

3.17
0.07
(2.26%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.10
3.08
3.20
3.08
43,900
11.7K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
1.5
140 Bi
45 Mi
54,853
4.9 - 3.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.17 1,100 3.20 500
3.16 900 3.21 200
3.15 1,300 3.22 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 25.85 (0.25) 84.0%
HSG 18.80 (0.15) 5.9%
VCS 64.10 (0.10) 5.3%
NKG 19.30 (0.20) 2.6%
HT1 11.65 (0.05) 2.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 3.08 0.06 400 400
09:43 3.09 0.07 100 500
09:48 3.09 0.07 200 700
09:49 3.09 0.07 100 800
09:54 3.17 0.15 400 1,200
09:57 3.18 0.16 100 1,300
09:58 3.10 0.08 100 1,400
10:37 3.15 0.13 9,100 10,500
10:42 3.16 0.14 200 10,700
10:46 3.16 0.14 500 11,200
10:50 3.16 0.14 300 11,500
10:58 3.20 0.18 4,100 15,600
11:14 3.20 0.18 500 16,100
11:18 3.20 0.18 500 16,600
11:19 3.20 0.18 1,000 17,600
11:26 3.18 0.16 9,400 27,000
11:30 3.17 0.15 9,500 36,500
11:31 3.16 0.14 100 36,600
13:10 3.16 0.14 6,900 43,500
13:17 3.16 0.14 100 43,600
14:20 3.17 0.15 300 43,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 560 (0.78) 0% 28 (0.03) 0%
2018 700 (0.89) 0% 34 (0.04) 0%
2019 750 (0.75) 0% 35 (0.05) 0%
2020 800 (0.57) 0% 48 (0.03) 0%
2021 660 (0.60) 0% 35 (0.01) 0%
2022 740 (0.59) 0% 29.40 (0.02) 0%
2023 600 (0.07) 0% 22.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV104,326164,45779,879140,546463,643591,415599,686571,837750,844886,132779,250692,652528,578486,509
Tổng lợi nhuận trước thuế4,360-10,3073654,67620,36826,12416,56735,32957,58748,16840,07047,61229,24832,543
Lợi nhuận sau thuế 4,360-9,774-1683,44015,65220,89613,35727,86947,44436,71230,27240,91723,68426,879
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,360-10,3529454,16617,06720,76413,07329,13842,90736,95634,40439,90621,79024,564
Tổng tài sản617,683612,407828,571804,026807,561833,948805,534809,784905,906934,9691,037,1801,000,167936,739961,003
Tổng nợ89,23488,318244,127219,419222,949261,882240,985244,789336,385386,950469,255436,710372,464451,682
Vốn chủ sở hữu528,449524,089584,444584,608584,612572,066564,549564,995569,521548,019567,925563,457564,275509,321


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |