CTCP Khoáng sản FECON (fcm)

3.11
0.01
(0.32%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV104,326164,45779,879140,546129,830463,643591,415599,686571,837750,844886,132779,250692,652528,578486,509
Giá vốn hàng bán91,511149,14572,582126,009112,870403,698536,053549,179505,625648,449763,390620,369563,003399,659320,403
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV11,83416,2446,36610,12716,73655,27455,23550,04666,134102,095120,797158,550129,483127,065165,313
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,370-10,4444104,7136,44220,13924,60415,91634,01156,08455,95039,25136,66926,84532,828
Tổng lợi nhuận trước thuế4,360-10,3073654,6766,71520,36826,12416,56735,32957,58748,16840,07047,61229,24832,543
Lợi nhuận sau thuế 4,360-9,774-1683,4405,72215,65220,89613,35727,86947,44436,71230,27240,91723,68426,879
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,360-10,3529454,1664,96217,06720,76413,07329,13842,90736,95634,40439,90621,79024,564
Tổng tài sản ngắn hạn541,025532,655708,030678,692689,234682,188703,104652,000632,336694,677713,680686,994617,574537,376645,102
Tiền mặt49,76146,76236,54061,57630,60360,27660,86663,55736,06878,79130,00023,27328,87445,36830,662
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,5976,59725,59725,29735,59726,59725,5979,5976,5005,0005,000
Hàng tồn kho105,274103,839148,06198,094140,29398,814119,487150,364142,755221,379277,302309,161278,847243,012220,080
Tài sản dài hạn76,65879,752120,540125,335129,098125,374130,844153,534177,448211,229221,290350,186382,593399,363315,901
Tài sản cố định26,21729,27569,92075,18580,82675,18598,508124,544152,795185,669217,542315,623349,276352,949285,096
Đầu tư tài chính dài hạn13,95213,95213,95213,95213,95213,952
Tổng tài sản617,683612,407828,571804,026818,332807,561833,948805,534809,784905,906934,9691,037,1801,000,167936,739961,003
Tổng nợ89,23488,318244,127219,419236,961222,949261,882240,985244,789336,385386,950469,255436,710372,464451,682
Vốn chủ sở hữu528,449524,089584,444584,608581,370584,612572,066564,549564,995569,521548,019567,925563,457564,275509,321

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.38K0.46K0.32K0.71K1.05K0.90K0.84K0.97K0.53K0.60K1.34K0.67K0.66K0.12K
Giá cuối kỳ3.29K4.74K3.59K11.48K5.22K4.93K4.91K4.16K3.23K3.61K5.61K5.01K24K24K24K
Giá / EPS (PE) (lần)12.53 (lần)7.80 (lần)36 (lần)7.35 (lần)4.71 (lần)5.45 (lần)4.96 (lần)3.32 (lần)6.79 (lần)9.36 (lần)3.75 (lần)36.03 (lần)36.39 (lần)194.67 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.30 (lần)0.46 (lần)0.27 (lần)0.78 (lần)0.37 (lần)0.27 (lần)0.23 (lần)0.22 (lần)0.19 (lần)0.28 (lần)0.47 (lần)0.32 (lần)2.42 (lần)2.75 (lần)7.57 (lần)
Giá sổ sách11.72K12.96K12.68K13.77K13.78K13.89K13.37K13.85K13.74K13.76K12.42K11.41K6.38K5.62K5.69K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.28 (lần)0.37 (lần)0.28 (lần)0.83 (lần)0.38 (lần)0.35 (lần)0.37 (lần)0.30 (lần)0.24 (lần)0.26 (lần)0.45 (lần)0.44 (lần)3.76 (lần)4.27 (lần)4.22 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản87.59%84.48%84.31%80.94%78.09%76.68%76.33%66.24%61.75%57.37%67.13%59.16%45.77%33.39%35.66%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản12.41%15.53%15.69%19.06%21.91%23.32%23.67%33.76%38.25%42.63%32.87%40.84%54.23%66.61%64.34%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn14.45%27.61%31.40%29.92%30.23%37.13%41.39%45.24%43.66%39.76%47%46.67%57.75%54.57%47.49%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu16.89%38.14%45.78%42.69%43.33%59.06%70.61%82.63%77.51%66.01%88.68%87.51%136.68%120.11%90.44%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn85.55%72.39%68.60%70.08%69.77%62.87%58.61%54.76%56.34%60.24%53%53.33%42.25%45.43%52.51%
6/ Thanh toán hiện hành608.18%306.38%268.77%271.09%259.03%207.04%187.11%151.38%152.05%171.46%167.80%190.02%165.07%152.09%143.77%
7/ Thanh toán nhanh489.84%262%223.10%208.57%200.55%141.06%114.41%83.25%83.40%93.92%110.55%151.63%116.44%85.47%99.45%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn55.94%27.07%23.27%26.43%14.77%23.48%7.87%5.13%7.11%14.48%7.98%3.60%19.28%26.74%4.10%
9/ Vòng quay Tổng tài sản79.20%57.41%70.92%74.45%70.62%82.88%94.78%75.13%69.25%56.43%50.63%74.19%65.62%70.68%29.24%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn90.42%67.96%84.11%91.98%90.43%108.09%124.16%113.43%112.16%98.36%75.42%125.41%143.36%211.71%81.99%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu92.57%79.31%103.38%106.22%101.21%131.84%161.70%137.21%122.93%93.67%95.52%139.12%155.30%155.57%55.68%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho417.24%408.54%448.63%365.23%354.19%292.91%275.29%200.66%201.90%164.46%145.58%451.98%338.73%347.27%213.70%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-0.18%3.68%3.51%2.18%5.10%5.71%4.17%4.42%5.76%4.12%5.05%8.41%6.73%7.55%3.89%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%2.11%2.49%1.62%3.60%4.74%3.95%3.32%3.99%2.33%2.56%6.24%4.41%5.33%1.14%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%2.92%3.63%2.32%5.16%7.53%6.74%6.06%7.08%3.86%4.82%11.70%10.44%11.74%2.17%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%4%4%2%6%7%5%6%7%5%8%12%10%11%5%
Tăng trưởng doanh thu-11.83%-21.60%-1.38%4.87%-23.84%-15.27%13.72%12.50%31.04%8.65%14.33%60.32%13.34%175.74%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-103.89%-17.80%58.83%-55.13%-32.09%16.10%7.42%-13.79%83.14%-11.29%-31.36%100.48%0.99%434.96%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-62.34%-14.87%8.67%-1.55%-27.23%-13.07%-17.54%7.45%17.25%-17.54%68.74%14.59%29.20%31.08%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-9.10%2.19%1.33%-0.08%-0.79%3.92%-3.51%0.79%-0.14%10.79%66.51%78.97%13.54%-1.30%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-24.52%-3.16%3.53%-0.52%-10.61%-3.11%-9.85%3.70%6.77%-2.52%67.55%41.79%22.08%14.08%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |