CTCP Quản lý Đường sông Số 3 (ds3)

4.90
-0.20
(-3.92%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh9,9846,0815,08130,4761,2733007253,5003,35714,82511,2199,4249,45225,3039,8709,6929,90316,760
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,313
3. Doanh thu thuần (1)-(2)9,9846,0815,08130,476-1,0403007253,5003,35714,82511,2199,4249,45225,3039,8709,6929,90316,760
4. Giá vốn hàng bán8,3744,6543,77922,2078996,6033,0911,82310,4596,8355,3515,82919,4095,8246,3126,37410,776
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,6101,4281,3018,269-1,939-6,303-2,3673,5001,5344,3664,3834,0743,6235,8944,0453,3813,5295,984
6. Doanh thu hoạt động tài chính116,180111112,271175639415
7. Chi phí tài chính307268263-1,46835914234216545791091041402992338355118178
-Trong đó: Chi phí lãi vay30726826335914234216545791091041402992338355118178
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,0239077071,4761,0517071,0409231,3428512,0572,7271,9541,8862,4043,4282,2171,4491,4533,069
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)28025333114,441-3,348-7,152-1,074-3,3102,093-895-6001,5302,3262,0493,1912,2501,8011,9171,9632,751
12. Thu nhập khác1931,21724,273183
13. Chi phí khác-237145691,1573,58817423,3751232423755118
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1933-3-7-1451,148-1,157-3,588-1-74898183-23-2-423-7-55-118
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)47325632814,434-3,493-6,004-1,074-4,467-1,495-895-6752,4282,5092,0263,1891,8271,7951,9161,9082,632
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành353502481638430260121423498
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)353502481638430260121423498
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)47325632814,434-3,493-6,004-1,074-4,467-1,495-895-6752,0752,0071,5442,5511,3971,5351,7951,4852,135
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)47325632814,434-3,493-6,004-1,074-4,467-1,495-895-6752,0752,0071,5442,5511,3971,5351,7951,4852,135

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |