TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 48,212 | 26,711 | 67,762 | 68,623 | 58,164 | 45,478 | 39,541 | 42,993 | 10,264 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 6,274 | 1,643 | 4,875 | 3,834 | 6,013 | 2,435 | 2,159 | 1,660 | 3,506 |
1. Tiền | 6,274 | 1,643 | 4,875 | 3,834 | 4,752 | 2,435 | 2,159 | 1,660 | 1,489 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | 1,261 | | | | 2,017 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | 4,400 | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | 4,400 | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 37,883 | 17,494 | 57,186 | 61,910 | 50,175 | 37,919 | 33,606 | 36,773 | 5,858 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 64,587 | 38,293 | 50,792 | 60,523 | 45,565 | 36,046 | 31,258 | 21,017 | 5,870 |
2. Trả trước cho người bán | 472 | 5,477 | 5,274 | 106 | 3,073 | 97 | 36 | 4,253 | 23 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | 8,800 | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 694 | 1,201 | 1,120 | 1,281 | 1,537 | 1,777 | 2,311 | 3,458 | 721 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -27,871 | -27,477 | | | | | | -756 | -756 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 2,789 | 7,032 | 5,701 | 2,879 | 1,975 | 724 | 3,682 | 4,530 | 873 |
1. Hàng tồn kho | 9,227 | 7,032 | 5,701 | 2,879 | 1,975 | 724 | 3,682 | 4,530 | 873 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -6,438 | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,265 | 542 | | | | | 94 | 30 | 27 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | | | | | 94 | 23 | 27 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,210 | 542 | | | | | | 7 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 55 | | | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 88,149 | 78,950 | 86,534 | 96,397 | 85,476 | 87,560 | 97,042 | 84,310 | 14,397 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 61,263 | 55,083 | 55,083 | 51,515 | 52,265 | 54,265 | 62,990 | 51,504 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 61,263 | 55,083 | 55,083 | 51,515 | 52,265 | 54,265 | 62,990 | 51,504 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 2,089 | 3,049 | 9,180 | 31,839 | 29,126 | 31,220 | 31,422 | 11,589 | 13,943 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 2,089 | 3,049 | 9,180 | 14,158 | 11,445 | 13,540 | 13,741 | 11,589 | 13,943 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | 17,681 | 17,681 | 17,681 | 17,681 | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 23,071 | 9,676 | 9,488 | 9,438 | 835 | 677 | 237 | 20,337 | 237 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 23,071 | 9,676 | 9,488 | 9,438 | 835 | 677 | 237 | 20,337 | 237 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 980 | 11,009 | 12,150 | 2,450 | 2,450 | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | 9,700 | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | 2,450 | | 2,450 | 2,450 | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 980 | | 12,150 | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | -1,141 | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 745 | 133 | 633 | 1,155 | 800 | 1,398 | 2,393 | 880 | 217 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 745 | 133 | 633 | 1,155 | 800 | 1,398 | 2,393 | 880 | 217 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 136,361 | 105,661 | 154,296 | 165,020 | 143,639 | 133,038 | 136,584 | 127,303 | 24,661 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 53,655 | 25,784 | 37,734 | 49,429 | 28,053 | 17,435 | 19,034 | 13,402 | 7,290 |
I. Nợ ngắn hạn | 41,655 | 13,980 | 24,088 | 33,411 | 22,988 | 13,494 | 14,121 | 9,099 | 2,504 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 10,470 | 1,050 | 931 | 15,386 | 7,912 | 2,600 | | | 1,111 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 17,308 | 4,719 | 9,232 | 11,206 | 4,496 | 5,179 | 5,806 | 3,437 | 288 |
4. Người mua trả tiền trước | 4,773 | 4,229 | 3,929 | 2,429 | 3,298 | 40 | 785 | 126 | 320 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | | | 4,823 | 2,200 | 4,036 | 2,947 | 3,690 | 2,013 | 542 |
6. Phải trả người lao động | 1,917 | 2,904 | 4,250 | 1,761 | 2,254 | 1,749 | 1,772 | 922 | 32 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,170 | 21 | 13 | 62 | 116 | 6 | 607 | 1,089 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 5,689 | 691 | 845 | 343 | 435 | 93 | 1,456 | 1,297 | 13 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | 639 | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 328 | 367 | 65 | 24 | 441 | 241 | 5 | 215 | 198 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 12,000 | 11,804 | 13,645 | 16,018 | 5,065 | 3,941 | 4,914 | 4,303 | 4,786 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | 11,804 | 11,804 | 12,913 | 5,065 | 3,941 | 4,237 | 4,303 | 4,786 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 12,000 | | 1,842 | 3,104 | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | 677 | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 82,706 | 79,877 | 116,563 | 115,591 | 115,587 | 115,603 | 117,549 | 113,901 | 17,370 |
I. Vốn chủ sở hữu | 82,706 | 79,877 | 116,563 | 115,591 | 115,587 | 115,603 | 117,549 | 113,901 | 17,370 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 106,697 | 106,697 | 106,697 | 106,697 | 106,697 | 106,697 | 106,697 | 106,697 | 9,199 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,156 | 2,156 | 2,156 | 2,156 | 656 | 328 | 328 | 328 | 3,547 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -26,147 | -28,975 | 7,710 | 6,738 | 8,234 | 8,578 | 10,524 | 6,876 | 4,624 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 136,361 | 105,661 | 154,296 | 165,020 | 143,639 | 133,038 | 136,584 | 127,303 | 24,661 |