CTCP Quản lý Đường sông Số 3 (ds3)

4.90
-0.20
(-3.92%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh31,9573,72742,56354,18549,57047,02259,22434,74419,297
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,313
3. Doanh thu thuần (1)-(2)29,6443,72742,56354,18549,57047,02259,22434,74419,297
4. Giá vốn hàng bán29,7084,92527,41137,19932,84633,55842,23722,69311,030
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-65-1,19915,15216,98716,72513,46416,98712,0518,267
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,18122,27411634181321471122
7. Chi phí tài chính81,35065348827618575116
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,15020965348827618575116
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,08132,8249,7318,5396,7876,0444,7244,1497,182
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,027-35,3707,0428,0759,6967,58412,5278,3681,090
12. Thu nhập khác1,2172,165665435208314,698
13. Chi phí khác41596532258326129332165
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)802-9652,133-258340306174-1854,693
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,829-36,3359,1757,81710,0367,88912,7028,1835,784
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,4721,2112,0571,7072,5601,6421,395
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,4721,2112,0571,7072,5601,6421,395
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,829-36,3357,7036,6067,9796,18310,1426,5414,388
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,829-36,3357,7036,6067,9796,18310,1426,5414,388

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn48,21226,71167,76268,62358,16445,47839,54142,99310,264
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,2741,6434,8753,8346,0132,4352,1591,6603,506
1. Tiền6,2741,6434,8753,8344,7522,4352,1591,6601,489
2. Các khoản tương đương tiền1,2612,017
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,400
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn37,88317,49457,18661,91050,17537,91933,60636,7735,858
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng64,58738,29350,79260,52345,56536,04631,25821,0175,870
2. Trả trước cho người bán4725,4775,2741063,07397364,25323
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn8,800
6. Phải thu ngắn hạn khác6941,2011,1201,2811,5371,7772,3113,458721
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-27,871-27,477-756-756
IV. Tổng hàng tồn kho2,7897,0325,7012,8791,9757243,6824,530873
1. Hàng tồn kho9,2277,0325,7012,8791,9757243,6824,530873
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-6,438
V. Tài sản ngắn hạn khác1,265542943027
1. Chi phí trả trước ngắn hạn942327
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,2105427
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước55
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn88,14978,95086,53496,39785,47687,56097,04284,31014,397
I. Các khoản phải thu dài hạn61,26355,08355,08351,51552,26554,26562,99051,504
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác61,26355,08355,08351,51552,26554,26562,99051,504
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,0893,0499,18031,83929,12631,22031,42211,58913,943
1. Tài sản cố định hữu hình2,0893,0499,18014,15811,44513,54013,74111,58913,943
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình17,68117,68117,68117,681
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn23,0719,6769,4889,43883567723720,337237
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang23,0719,6769,4889,43883567723720,337237
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn98011,00912,1502,4502,450
1. Đầu tư vào công ty con9,700
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,4502,4502,450
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn98012,150
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,141
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7451336331,1558001,3982,393880217
1. Chi phí trả trước dài hạn7451336331,1558001,3982,393880217
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN136,361105,661154,296165,020143,639133,038136,584127,30324,661
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả53,65525,78437,73449,42928,05317,43519,03413,4027,290
I. Nợ ngắn hạn41,65513,98024,08833,41122,98813,49414,1219,0992,504
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn10,4701,05093115,3867,9122,6001,111
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn17,3084,7199,23211,2064,4965,1795,8063,437288
4. Người mua trả tiền trước4,7734,2293,9292,4293,29840785126320
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,8232,2004,0362,9473,6902,013542
6. Phải trả người lao động1,9172,9044,2501,7612,2541,7491,77292232
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,17021136211666071,089
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác5,689691845343435931,4561,29713
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn639
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi32836765244412415215198
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn12,00011,80413,64516,0185,0653,9414,9144,3034,786
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác11,80411,80412,9135,0653,9414,2374,3034,786
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn12,0001,8423,104
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn677
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu82,70679,877116,563115,591115,587115,603117,549113,90117,370
I. Vốn chủ sở hữu82,70679,877116,563115,591115,587115,603117,549113,90117,370
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu106,697106,697106,697106,697106,697106,697106,697106,6979,199
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,1562,1562,1562,1566563283283283,547
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-26,147-28,9757,7106,7388,2348,57810,5246,8764,624
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN136,361105,661154,296165,020143,639133,038136,584127,30324,661
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |