CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á (dah)

3.06
-0.02
(-0.65%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh20,96320,40419,88715,85712,73412,3066,44414,7714,4484,3352,111377,509181,816127,0015,3184,4761,7291,8354,47520,097
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)20,96320,40419,88715,85712,73412,3066,44414,7714,4484,3352,111377,509181,816127,0015,3184,4761,7291,8354,47520,097
4. Giá vốn hàng bán11,2119,92710,85113,3857,2179,36611,76110,4884,2872,3178,179343,098162,116107,6978,22512,6897,9434,4428,36315,125
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9,75110,4779,0352,4725,5162,940-5,3174,2831612,018-6,06834,41119,70119,304-2,907-8,213-6,214-2,607-3,8884,971
6. Doanh thu hoạt động tài chính3445,3149164,05413,0705,38012,2044,36133,09546445421
7. Chi phí tài chính3,6553,6474,0534,5175,1865,3745,9335,1295,047-15,8414,7277,2034,9158,4041,2235,1641,8365954,7563,829
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,6553,6474,0534,51716,4935,3745,9335,1294,8394,5274,7277,2034,9158,4041,22317,4331,8365954,7563,810
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng35311122323772527960
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,9294,9934,1891,293606826787321972761711821722274063326587336871,020
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,1331,8061,1261,9746397619943,4886,94221,94422,12927,49015,06810,675-4,535-13,708-8,708-3,935-9,33163
12. Thu nhập khác31261152-2,5272,5433,9705,40010,0001,562
13. Chi phí khác6480150301216-151375801,027-5453,5114,3282,48595891,133
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3-479-148-241-115-213151-37-580-1,027-1,982-967-358-2,4854,4429,991429
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,1301,3289781,9506407609953,4936,72922,09522,09226,90914,0418,693-5,502-14,066-11,193507660492
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,0081,2658614861281521991,0991,2743,4043,4852,1921,524596147
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,202
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,0081,2658614861281521991,0991,2743,4043,4852,1922,725596147
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)122631181,4645126087962,3945,45518,69118,60624,71814,0415,968-5,502-14,066-11,19350764345
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1-207460
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12282441,4035126087962,3945,45518,69118,60624,71814,0415,968-5,502-14,066-11,19350764345

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |