TÀI SẢN | | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 38,844 | 278,408 | 203,464 | 10,602 | 28,725 | 97,965 | 106,156 | 55,155 | 41,163 | 57,785 | 36,962 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 3,424 | 1,811 | 7,056 | 2,198 | 3,761 | 3,710 | 9,868 | 2,879 | 1,709 | 875 | 205 |
1. Tiền | 3,424 | 1,811 | 7,056 | 2,198 | 3,761 | 3,710 | 9,868 | 2,879 | 1,709 | 875 | 205 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | 250 | 300 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | 250 | 300 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 21,774 | 262,592 | 183,459 | 5,539 | 24,537 | 61,859 | 85,776 | 39,087 | 16,987 | 4,776 | 20,994 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 8,689 | 112,050 | 183,415 | 619 | 9,174 | 34,968 | 24,625 | 26,514 | 12,919 | 3,241 | 8,119 |
2. Trả trước cho người bán | 3,909 | 74,179 | 44 | 4,920 | 15,300 | 26,108 | 28,450 | 4 | 318 | 1,416 | 12,731 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | 73,454 | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 9,223 | 2,908 | | | 63 | 783 | 32,701 | 12,569 | 3,749 | 119 | 143 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -48 | | | | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 2,337 | 1,271 | 98 | 204 | 377 | 32,038 | 10,264 | 5,891 | 14,587 | 23,818 | 5,578 |
1. Hàng tồn kho | 2,337 | 1,271 | 98 | 204 | 377 | 32,038 | 10,264 | 5,891 | 14,587 | 23,818 | 5,578 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 11,309 | 12,734 | 12,851 | 2,660 | 50 | 358 | 248 | 7,298 | 7,631 | 28,016 | 10,186 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | 155 | 140 | 382 | 50 | 307 | 86 | 575 | 219 | 513 | 467 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 11,309 | 12,579 | 12,711 | 2,278 | | 51 | 161 | 6,659 | 7,322 | 8,326 | 3,747 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | 1 | 1 | 64 | 89 | 18 | 3 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | 19,159 | 5,968 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,083,801 | 883,692 | 923,629 | 602,935 | 595,293 | 628,163 | 615,652 | 664,870 | 355,892 | 296,098 | 200,359 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 24,000 | | | 1 | 1 | 1 | 1 | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 24,000 | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | 1 | 1 | 1 | 1 | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 711,157 | 730,950 | 528,181 | 516,403 | 543,048 | 564,221 | 577,744 | 630,411 | 332,798 | 124,782 | 92,950 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 704,602 | 724,270 | 521,384 | 509,479 | 535,752 | 556,527 | 568,980 | 563,372 | 324,227 | 115,855 | 83,790 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 6,555 | 6,680 | 6,797 | 6,925 | 7,296 | 7,694 | 8,764 | 67,039 | 8,572 | 8,926 | 9,160 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 8,438 | 156 | 232,972 | 63,933 | | 19,386 | 17,847 | 47 | 21,168 | 170,435 | 106,617 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | 12,391 | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 8,438 | 156 | 232,972 | 63,933 | | 19,386 | 5,456 | 47 | 21,168 | 170,435 | 106,617 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 154,864 | 116,000 | 144,000 | | 5,000 | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | 80,000 | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 154,864 | 36,000 | | | 5,000 | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | 144,000 | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 30,249 | 36,586 | 18,477 | 23,098 | 47,244 | 44,556 | 20,060 | 34,411 | 1,926 | 882 | 793 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 30,192 | 36,586 | 18,477 | 23,098 | 47,231 | 44,533 | 20,004 | 34,373 | 1,901 | 868 | 793 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | 13 | 23 | 56 | 38 | 25 | 14 | |
3. Tài sản dài hạn khác | 57 | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | 155,093 | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,122,646 | 1,162,099 | 1,127,092 | 613,536 | 624,018 | 726,128 | 721,808 | 720,025 | 397,055 | 353,883 | 237,322 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 200,541 | 251,344 | 263,825 | 285,251 | 262,356 | 364,336 | 348,175 | 343,196 | 277,903 | 240,722 | 159,211 |
I. Nợ ngắn hạn | 42,538 | 34,850 | 59,395 | 80,893 | 84,546 | 121,666 | 129,801 | 89,594 | 113,076 | 95,372 | 72,996 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 17,777 | 4,000 | 15,500 | 56,211 | 52,930 | 81,458 | 86,543 | 45,721 | 100,191 | 77,839 | 53,436 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 709 | 14,405 | 17,261 | 3,062 | 12,298 | 23,242 | 27,554 | 33,191 | 3,930 | 13,941 | 14,945 |
4. Người mua trả tiền trước | 272 | 15 | 2 | 29 | 12 | 3 | 1,030 | 309 | | 740 | 770 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,730 | 10,947 | 6,532 | 9,628 | 10,431 | 8,890 | 7,251 | 5,910 | 2,274 | 169 | 68 |
6. Phải trả người lao động | 396 | 251 | 345 | 223 | 751 | 403 | 711 | 789 | 498 | 342 | 116 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,496 | 286 | 6,186 | 6,186 | 2,372 | 455 | 496 | 415 | 611 | 1,316 | 3,583 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 15,504 | 156 | | 6 | 128 | 466 | 634 | 886 | 685 | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,788 | 1,680 | 10,458 | 2,436 | 2,514 | 4,088 | 2,793 | 2,373 | 4,887 | 1,025 | 78 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,866 | 3,111 | 3,111 | 3,111 | 3,111 | 2,661 | 2,788 | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 158,003 | 216,494 | 204,430 | 204,359 | 177,810 | 242,670 | 218,374 | 253,603 | 164,828 | 145,350 | 86,214 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | 6,483 | 6,186 | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 10 | | 1,000 | 2,135 | 1,253 | 1,378 | 1,408 | 1,540 | 1,595 | 1,092 | 637 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 157,993 | 185,494 | 192,772 | 194,196 | 176,557 | 241,293 | 212,536 | 252,063 | 162,347 | 141,868 | 84,683 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | 4,174 | 1,841 | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | 31,000 | | | | | 4,430 | | 885 | 2,390 | 894 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 922,105 | 910,755 | 863,268 | 328,285 | 361,663 | 361,792 | 373,633 | 376,829 | 119,151 | 113,160 | 78,111 |
I. Vốn chủ sở hữu | 922,105 | 910,755 | 863,268 | 328,285 | 361,663 | 361,792 | 373,633 | 376,829 | 119,151 | 113,160 | 78,111 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 842,000 | 842,000 | 842,000 | 342,000 | 342,000 | 342,000 | 342,000 | 342,000 | 114,000 | 114,000 | 80,905 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 6,594 | 6,594 | 6,594 | 6,594 | 6,594 | 5,694 | 5,619 | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 65,958 | 62,161 | 14,673 | -20,309 | 13,068 | 14,098 | 26,014 | 34,829 | 5,151 | -840 | -2,794 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 7,552 | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,122,646 | 1,162,099 | 1,127,092 | 613,536 | 624,018 | 726,128 | 721,808 | 720,025 | 397,055 | 353,883 | 237,322 |