Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 162,001 | 144,283 | 165,731 | 90,653 | 37,639 | 99,469 | 86,405 | 75,503 | 62,464 | 14,881 | 16,668 | 1,860 | 1,902 | 1,803 | 1,594 | 1,851 | 1,672 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | |||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 162,001 | 144,283 | 165,731 | 90,653 | 37,639 | 99,469 | 86,405 | 75,503 | 62,464 | 14,881 | 16,668 | 1,860 | 1,902 | 1,803 | 1,594 | 1,851 | 1,672 |
4. Giá vốn hàng bán | 161,810 | 143,463 | 165,324 | 89,974 | 36,238 | 97,973 | 85,320 | 72,211 | 60,331 | 12,495 | 16,426 | 524 | 477 | 511 | 515 | 516 | 466 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 191 | 820 | 407 | 680 | 1,401 | 1,496 | 1,085 | 3,292 | 2,133 | 2,386 | 242 | 1,335 | 1,425 | 1,292 | 1,078 | 1,334 | 1,206 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 3,554 | 3,030 | 2,998 | 3,062 | 2,998 | 3,012 | 4,856 | 784 | 1,122 | 1,106 | 1,235 | 5 | |||||
7. Chi phí tài chính | 3,369 | 3,310 | 3,155 | 3,566 | 3,997 | 4,492 | 5,283 | 2,507 | 15 | 28 | 15 | ||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 3,119 | 3,057 | 3,105 | 3,566 | 3,997 | 909 | 5,283 | 2,507 | 15 | 28 | 15 | ||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | -361 | 361 | 124 | ||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 206 | 442 | 189 | 96 | 318 | 155 | 156 | 193 | 159 | 150 | 200 | 834 | 774 | 789 | 853 | 1,155 | 741 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 169 | 97 | 61 | 79 | 85 | 222 | 141 | 1,252 | 3,081 | 3,314 | 1,263 | 501 | 652 | 503 | 230 | 179 | 465 |
12. Thu nhập khác | 45 | ||||||||||||||||
13. Chi phí khác | 105 | 22 | 116 | 17 | 45 | ||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -105 | -22 | -116 | -17 | -45 | 45 | |||||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 65 | 75 | 61 | 79 | 85 | 105 | 141 | 1,252 | 3,081 | 3,297 | 1,263 | 501 | 652 | 459 | 275 | 179 | 465 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 34 | 19 | 12 | 16 | 17 | 57 | 28 | 250 | 616 | 663 | 253 | 76 | 108 | 101 | 84 | ||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 34 | 19 | 12 | 16 | 17 | 57 | 28 | 250 | 616 | 663 | 253 | 76 | 108 | 101 | 84 | ||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 31 | 56 | 49 | 63 | 68 | 49 | 113 | 1,002 | 2,465 | 2,634 | 1,011 | 425 | 544 | 357 | 275 | 96 | 465 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 31 | 56 | 49 | 63 | 68 | 49 | 113 | 1,002 | 2,465 | 2,634 | 1,011 | 425 | 544 | 357 | 275 | 96 | 465 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 95,137 | 102,181 | 103,104 | 182,087 | 177,056 | 211,998 | 232,500 | 226,569 | 149,212 | 123,449 | 119,744 | 120,407 | 17,399 | 12,502 | 6,283 | 5,202 | 5,358 | 8,328 | 11,158 | 11,177 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,185 | 3,110 | 1,796 | 796 | 2,006 | 477 | 14,625 | 1,100 | 2,164 | 2,792 | 2,341 | 9,695 | 459 | 241 | 3,755 | 391 | 2,892 | 804 | 815 | 566 |
1. Tiền | 1,185 | 3,110 | 1,796 | 796 | 2,006 | 477 | 5,125 | 1,100 | 2,164 | 2,792 | 2,341 | 9,695 | 459 | 241 | 3,755 | 391 | 2,892 | 804 | 815 | 566 |
2. Các khoản tương đương tiền | 9,500 | |||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 92,036 | 97,052 | 99,353 | 179,333 | 163,460 | 197,709 | 203,571 | 191,746 | 123,294 | 117,677 | 117,378 | 110,679 | 16,281 | 11,737 | 2,012 | 4,293 | 1,948 | 6,966 | 9,821 | 10,090 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 15,975 | 20,237 | 28,918 | 55,205 | 42,344 | 79,551 | 36,143 | 7,608 | 251 | 7,805 | 7,075 | 10,401 | 36 | 132 | 76 | 4 | 12 | 66 | 1,727 | 3,598 |
2. Trả trước cho người bán | 37,484 | 37,873 | 7,137 | 11,783 | 11,786 | 11,824 | 16,589 | 27,027 | 38,771 | 37,821 | 36,958 | 36,808 | 1,936 | 1,976 | 1,936 | 1,976 | 1,936 | 1,936 | 2,060 | 1,979 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 28,990 | 32,900 | 300 | 300 | 300 | 10,800 | 11,800 | 12,500 | 9,400 | 8,200 | ||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 9,586 | 6,042 | 62,998 | 112,045 | 109,031 | 300 | 140,039 | 145,311 | 71,773 | 62,651 | 11,800 | 55,270 | 14,310 | 9,630 | 2,314 | 4,965 | 6,035 | 4,514 | ||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | 106,033 | 61,545 | ||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,852 | 1,932 | 1,952 | 1,952 | 11,586 | 13,178 | 12,700 | 29,934 | 23,435 | 2,961 | 24 | 517 | 517 | 517 | 518 | 519 | 521 | 521 | 521 | |
1. Hàng tồn kho | 1,852 | 1,932 | 1,952 | 1,952 | 11,586 | 13,178 | 12,700 | 29,934 | 23,435 | 2,961 | 24 | 517 | 517 | 517 | 518 | 519 | 521 | 521 | 521 | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 64 | 87 | 4 | 6 | 3 | 634 | 1,604 | 3,789 | 319 | 19 | 33 | 143 | 7 | 36 | ||||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2 | 4 | 4 | 6 | 3 | 601 | 1,604 | 2,610 | 10 | 19 | 33 | 88 | ||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 63 | 83 | 33 | 1,179 | 309 | 55 | 36 | |||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 7 | |||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 178,534 | 178,096 | 177,518 | 122,544 | 122,597 | 122,654 | 77,689 | 77,952 | 53,554 | 53,595 | 53,613 | 53,649 | 104,557 | 106,648 | 112,808 | 112,869 | 113,285 | 108,898 | 108,987 | 109,280 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 74 | 79 | 79 | 79 | 79 | 79 | 79 | ||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 79 | |||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 74 | 79 | 79 | 79 | 79 | 79 | |||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 734 | 769 | 805 | 840 | 875 | 910 | 945 | 980 | 1,016 | 1,051 | 1,086 | 1,121 | 266 | 621 | 836 | 1,052 | 1,204 | 1,267 | 1,375 | 1,482 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 734 | 769 | 805 | 840 | 875 | 910 | 945 | 980 | 1,016 | 1,051 | 1,086 | 1,121 | 266 | 621 | 836 | 1,052 | 1,204 | 1,267 | 1,375 | 1,482 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | 89,634 | 90,682 | 91,210 | 91,738 | 92,003 | 92,267 | 92,531 | 92,795 | ||||||||||||
- Nguyên giá | 97,248 | 97,248 | 97,248 | 97,248 | 97,248 | 97,248 | 97,248 | 97,248 | ||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | -7,614 | -6,566 | -6,038 | -5,510 | -5,246 | -4,982 | -4,718 | -4,454 | ||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,381 | 849 | 14,583 | 15,266 | 15,266 | 15,003 | 15,003 | |||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 1,381 | 683 | ||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 849 | 14,583 | 15,266 | 15,266 | 15,003 | 15,003 | ||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 76,145 | 76,145 | 76,348 | 121,641 | 121,641 | 121,641 | 76,641 | 76,852 | 52,500 | 52,500 | 52,500 | 52,500 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20 | ||||
1. Đầu tư vào công ty con | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20 | ||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 66,652 | 66,652 | 66,652 | 66,652 | 66,652 | 66,652 | 66,652 | 66,652 | 52,500 | 52,500 | 52,500 | 52,500 | ||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 10,200 | 10,200 | 10,200 | 55,200 | 55,200 | 55,200 | 10,200 | 10,200 | ||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -707 | -707 | -505 | -211 | -211 | -211 | -211 | |||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 273 | 332 | 365 | 64 | 81 | 103 | 103 | 120 | 39 | 44 | 27 | 28 | ||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 273 | 332 | 365 | 64 | 81 | 103 | 103 | 120 | 39 | 44 | 27 | 28 | ||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 273,671 | 280,277 | 280,622 | 304,632 | 299,653 | 334,652 | 310,189 | 304,522 | 202,766 | 177,044 | 173,357 | 174,056 | 121,957 | 119,150 | 119,091 | 118,071 | 118,643 | 117,226 | 120,145 | 120,458 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 137,986 | 144,622 | 145,023 | 168,847 | 163,932 | 198,998 | 174,584 | 168,845 | 68,091 | 44,833 | 43,781 | 45,491 | 5,329 | 2,762 | 2,831 | 2,773 | 3,703 | 2,560 | 5,575 | 6,353 |
I. Nợ ngắn hạn | 36,361 | 42,956 | 44,733 | 68,884 | 163,558 | 198,583 | 173,962 | 168,181 | 67,385 | 44,252 | 42,992 | 44,661 | 2,919 | 343 | 411 | 354 | 1,377 | 203 | 3,202 | 6,236 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 166 | 3,466 | 3,466 | 9,166 | 113,193 | 108,443 | 101,500 | 100,750 | 3,305 | 3,471 | ||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 21,217 | 25,931 | 30,720 | 52,004 | 40,358 | 77,839 | 53,816 | 37,905 | 18,736 | 2,108 | 6,611 | 8,545 | 308 | 167 | 106 | 70 | 70 | 35 | 1,681 | 3,612 |
4. Người mua trả tiền trước | 119 | 124 | 240 | 105 | 252 | 52 | 167 | 14,072 | 30,683 | 33,849 | 33,834 | 33,832 | 14 | 1 | ||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 218 | 1,835 | 2,316 | 2,621 | 1,997 | 1,680 | 1,852 | 1,832 | 1,532 | 1,027 | 2,520 | 2,262 | 93 | 222 | 116 | 196 | 85 | 244 | 101 | |
6. Phải trả người lao động | 37 | 35 | 29 | 28 | 34 | 29 | 24 | 24 | 24 | 24 | 23 | 18 | ||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 12,500 | 9,475 | 5,952 | 2,961 | 5,714 | 8,530 | 14,598 | 11,598 | 11,100 | 1,769 | 1 | 73 | ||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 11 | 82 | 84 | 81 | 1,109 | 83 | 1,276 | 127 | ||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,104 | 2,089 | 2,009 | 2,000 | 2,010 | 2,010 | 2,005 | 2,000 | 2,005 | 2,005 | 4 | 1 | 2,396 | |||||||
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 2,600 | |||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 101,625 | 101,666 | 100,291 | 99,963 | 374 | 415 | 623 | 664 | 706 | 581 | 789 | 830 | 2,410 | 2,419 | 2,419 | 2,419 | 2,326 | 2,357 | 2,373 | 117 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 2,410 | 2,419 | 2,419 | 2,419 | 2,326 | 2,357 | 2,373 | 117 | ||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 101,625 | 101,666 | 100,291 | 99,963 | 374 | 415 | 623 | 664 | 706 | 581 | 789 | 830 | ||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 135,685 | 135,655 | 135,599 | 135,785 | 135,721 | 135,654 | 135,605 | 135,677 | 134,675 | 132,210 | 129,576 | 128,566 | 116,627 | 116,388 | 116,260 | 115,298 | 114,940 | 114,666 | 114,570 | 114,105 |
I. Vốn chủ sở hữu | 135,685 | 135,655 | 135,599 | 135,785 | 135,721 | 135,654 | 135,605 | 135,677 | 134,675 | 132,210 | 129,576 | 128,566 | 116,627 | 116,388 | 116,260 | 115,298 | 114,940 | 114,666 | 114,570 | 114,105 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 134,888 | 134,888 | 134,888 | 134,888 | 134,888 | 120,978 | 120,978 | 120,978 | 120,978 | 120,978 | 120,978 | 120,978 | 115,218 | 115,218 | 111,000 | 111,000 | 111,000 | 111,000 | 111,000 | 111,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 797 | 767 | 711 | 897 | 833 | 14,676 | 14,628 | 14,699 | 13,698 | 11,233 | 8,599 | 7,588 | 1,210 | 1,170 | 5,260 | 4,298 | 3,940 | 3,666 | 3,570 | 3,105 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 200 | |||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 273,671 | 280,277 | 280,622 | 304,632 | 299,653 | 334,652 | 310,189 | 304,522 | 202,766 | 177,044 | 173,357 | 174,056 | 121,957 | 119,150 | 119,091 | 118,071 | 118,643 | 117,226 | 120,145 | 120,458 |