Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 20,963 | 20,404 | 19,887 | 15,857 | 12,734 | 12,306 | 6,444 | 14,771 | 4,448 | 4,335 | 2,111 | 377,509 | 181,816 | 127,001 | 5,318 | 4,476 | 1,729 | 1,835 | 4,475 | 20,097 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 20,963 | 20,404 | 19,887 | 15,857 | 12,734 | 12,306 | 6,444 | 14,771 | 4,448 | 4,335 | 2,111 | 377,509 | 181,816 | 127,001 | 5,318 | 4,476 | 1,729 | 1,835 | 4,475 | 20,097 |
4. Giá vốn hàng bán | 11,211 | 9,927 | 10,851 | 13,385 | 7,217 | 9,366 | 11,761 | 10,488 | 4,287 | 2,317 | 8,179 | 343,098 | 162,116 | 107,697 | 8,225 | 12,689 | 7,943 | 4,442 | 8,363 | 15,125 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 9,751 | 10,477 | 9,035 | 2,472 | 5,516 | 2,940 | -5,317 | 4,283 | 161 | 2,018 | -6,068 | 34,411 | 19,701 | 19,304 | -2,907 | -8,213 | -6,214 | -2,607 | -3,888 | 4,971 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 344 | 5,314 | 916 | 4,054 | 13,070 | 5,380 | 12,204 | 4,361 | 33,095 | 464 | 454 | 2 | 1 | |||||||
7. Chi phí tài chính | 3,655 | 3,647 | 4,053 | 4,517 | 5,186 | 5,374 | 5,933 | 5,129 | 5,047 | -15,841 | 4,727 | 7,203 | 4,915 | 8,404 | 1,223 | 5,164 | 1,836 | 595 | 4,756 | 3,829 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 3,655 | 3,647 | 4,053 | 4,517 | 16,493 | 5,374 | 5,933 | 5,129 | 4,839 | 4,527 | 4,727 | 7,203 | 4,915 | 8,404 | 1,223 | 17,433 | 1,836 | 595 | 4,756 | 3,810 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 35 | 31 | 11 | 2 | 2 | 32 | 37 | 725 | 279 | 60 | ||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,929 | 4,993 | 4,189 | 1,293 | 606 | 826 | 787 | 321 | 97 | 276 | 171 | 182 | 172 | 227 | 406 | 332 | 658 | 733 | 687 | 1,020 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 1,133 | 1,806 | 1,126 | 1,974 | 639 | 761 | 994 | 3,488 | 6,942 | 21,944 | 22,129 | 27,490 | 15,068 | 10,675 | -4,535 | -13,708 | -8,708 | -3,935 | -9,331 | 63 |
12. Thu nhập khác | 3 | 1 | 2 | 6 | 1 | 1 | 5 | 2 | -2,527 | 2,543 | 3,970 | 5,400 | 10,000 | 1,562 | ||||||
13. Chi phí khác | 6 | 480 | 150 | 30 | 1 | 216 | -151 | 37 | 580 | 1,027 | -545 | 3,511 | 4,328 | 2,485 | 958 | 9 | 1,133 | |||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -3 | -479 | -148 | -24 | 1 | -1 | 1 | 5 | -213 | 151 | -37 | -580 | -1,027 | -1,982 | -967 | -358 | -2,485 | 4,442 | 9,991 | 429 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 1,130 | 1,328 | 978 | 1,950 | 640 | 760 | 995 | 3,493 | 6,729 | 22,095 | 22,092 | 26,909 | 14,041 | 8,693 | -5,502 | -14,066 | -11,193 | 507 | 660 | 492 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,008 | 1,265 | 861 | 486 | 128 | 152 | 199 | 1,099 | 1,274 | 3,404 | 3,485 | 2,192 | 1,524 | 596 | 147 | |||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 1,202 | |||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,008 | 1,265 | 861 | 486 | 128 | 152 | 199 | 1,099 | 1,274 | 3,404 | 3,485 | 2,192 | 2,725 | 596 | 147 | |||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 122 | 63 | 118 | 1,464 | 512 | 608 | 796 | 2,394 | 5,455 | 18,691 | 18,606 | 24,718 | 14,041 | 5,968 | -5,502 | -14,066 | -11,193 | 507 | 64 | 345 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | -1 | -20 | 74 | 60 | ||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 122 | 82 | 44 | 1,403 | 512 | 608 | 796 | 2,394 | 5,455 | 18,691 | 18,606 | 24,718 | 14,041 | 5,968 | -5,502 | -14,066 | -11,193 | 507 | 64 | 345 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 67,511 | 67,349 | 65,407 | 36,851 | 174,950 | 176,391 | 261,694 | 278,645 | 197,588 | 182,929 | 214,991 | 203,526 | 167,011 | 137,144 | 10,253 | 10,604 | 101,249 | 72,215 | 32,011 | 93,473 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 5,683 | 769 | 4,741 | 4,528 | 3,785 | 4,108 | 1,134 | 1,841 | 2,183 | 1,222 | 34,816 | 7,059 | 2,193 | 1,059 | 3,202 | 2,194 | 1,525 | 1,716 | 1,484 | 7,913 |
1. Tiền | 5,683 | 769 | 4,741 | 4,528 | 3,785 | 4,108 | 1,134 | 1,841 | 2,183 | 1,222 | 34,816 | 7,059 | 2,193 | 1,059 | 3,202 | 2,194 | 1,525 | 1,716 | 1,484 | 7,913 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 51,529 | 55,318 | 46,676 | 18,254 | 157,821 | 159,053 | 246,694 | 262,562 | 179,740 | 167,959 | 165,706 | 183,459 | 134,018 | 97,642 | 4,263 | 5,546 | 49,749 | 29,040 | 30,139 | 25,785 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 19,282 | 23,010 | 14,383 | 8,785 | 99,243 | 97,988 | 102,721 | 112,020 | 109,338 | 107,013 | 165,687 | 183,415 | 133,504 | 56,333 | 439 | 625 | 45,067 | 28,680 | 25,815 | 10,308 |
2. Trả trước cho người bán | 31,814 | 31,567 | 31,579 | 3,909 | 41,822 | 40,524 | 41,482 | 74,179 | 53,378 | 33,316 | 20 | 44 | 39 | 41,309 | 3,824 | 4,920 | 4,658 | 300 | 4,300 | 15,390 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 63 | |||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 63 | 63 | 11,613 | 18,813 | 99,303 | 73,454 | 27,000 | |||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 370 | 678 | 675 | 5,560 | 5,144 | 1,729 | 3,188 | 2,908 | 13,526 | 631 | 474 | 1 | 25 | 60 | 24 | 87 | ||||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -24 | 3,497 | ||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,778 | 1,572 | 1,947 | 2,391 | 1,847 | 1,217 | 1,386 | 1,271 | 2,230 | 6 | 66 | 99 | 30,342 | 38,146 | 280 | 204 | 48,991 | 41,446 | 349 | 59,653 |
1. Hàng tồn kho | 1,778 | 1,572 | 1,947 | 2,391 | 1,847 | 1,217 | 1,386 | 1,271 | 2,230 | 6 | 66 | 99 | 30,342 | 38,146 | 280 | 204 | 48,991 | 41,446 | 349 | 59,653 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 8,521 | 9,691 | 12,043 | 11,677 | 11,497 | 12,012 | 12,480 | 12,972 | 13,435 | 13,742 | 14,402 | 12,910 | 458 | 297 | 2,507 | 2,660 | 984 | 13 | 39 | 122 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 351 | 270 | 475 | 386 | 252 | 307 | 223 | 392 | 112 | 32 | 65 | 199 | 167 | 234 | 349 | 382 | 174 | 13 | 39 | 62 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 8,170 | 9,421 | 11,568 | 11,291 | 11,245 | 11,705 | 12,257 | 12,579 | 13,323 | 13,710 | 14,336 | 12,711 | 291 | 63 | 2,158 | 2,278 | 810 | 58 | ||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2 | |||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,032,834 | 1,044,645 | 1,053,177 | 1,102,234 | 961,983 | 968,583 | 894,022 | 883,612 | 934,716 | 953,637 | 933,985 | 923,301 | 610,466 | 579,812 | 597,634 | 603,465 | 546,041 | 537,465 | 583,192 | 544,780 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 39,901 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 24,000 | |||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 15,901 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 696,752 | 702,662 | 708,636 | 711,157 | 715,128 | 720,278 | 725,231 | 753,359 | 725,983 | 731,518 | 585,168 | 528,181 | 533,673 | 539,309 | 507,607 | 516,424 | 521,426 | 526,917 | 537,476 | 504,145 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 690,296 | 696,172 | 702,112 | 704,602 | 708,538 | 713,664 | 718,582 | 746,723 | 719,322 | 724,832 | 578,354 | 521,384 | 526,845 | 532,450 | 500,745 | 509,499 | 514,412 | 519,811 | 530,275 | 496,811 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 6,456 | 6,489 | 6,524 | 6,555 | 6,590 | 6,614 | 6,649 | 6,636 | 6,661 | 6,686 | 6,814 | 6,797 | 6,828 | 6,859 | 6,862 | 6,925 | 7,014 | 7,105 | 7,201 | 7,334 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 13,238 | 13,238 | 10,001 | 11,978 | 340 | 340 | 156 | 156 | 156 | 156 | 187,629 | 232,972 | 37,500 | 68,174 | 63,933 | 5,195 | ||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 5,195 | |||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 13,238 | 13,238 | 10,001 | 11,978 | 340 | 340 | 156 | 156 | 156 | 156 | 187,629 | 232,972 | 37,500 | 68,174 | 63,933 | |||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 154,864 | 154,864 | 154,864 | 154,864 | 214,864 | 214,864 | 135,984 | 116,000 | 194,567 | 207,887 | 144,000 | 144,000 | 20,000 | 20,000 | ||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 80,000 | 80,000 | ||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 154,864 | 154,864 | 154,864 | 154,864 | 134,864 | 214,864 | 135,984 | 36,000 | 80,000 | |||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 114,567 | 207,887 | 144,000 | 144,000 | 20,000 | 20,000 | ||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 24,487 | 26,479 | 28,201 | 29,807 | 31,651 | 33,101 | 32,651 | 14,097 | 14,010 | 14,076 | 17,188 | 18,149 | 19,293 | 20,503 | 21,852 | 23,107 | 24,614 | 10,548 | 45,715 | 35,440 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 24,487 | 26,479 | 28,201 | 29,807 | 31,651 | 33,101 | 32,651 | 14,097 | 14,010 | 14,076 | 17,188 | 18,149 | 19,293 | 20,503 | 21,852 | 23,098 | 24,614 | 10,525 | 45,698 | 35,437 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 9 | 23 | 17 | 2 | ||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 143,493 | 147,402 | 151,475 | 154,527 | ||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,100,345 | 1,111,994 | 1,118,585 | 1,139,084 | 1,136,933 | 1,144,973 | 1,155,715 | 1,162,257 | 1,132,304 | 1,136,566 | 1,148,975 | 1,126,827 | 777,477 | 716,956 | 607,886 | 614,069 | 647,290 | 609,680 | 615,203 | 638,254 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 177,938 | 189,709 | 196,362 | 225,684 | 224,261 | 232,814 | 244,164 | 249,671 | 222,112 | 231,829 | 267,101 | 262,222 | 437,539 | 388,206 | 285,103 | 286,121 | 291,182 | 243,681 | 253,476 | 267,855 |
I. Nợ ngắn hạn | 19,946 | 31,716 | 37,939 | 47,813 | 39,055 | 40,272 | 34,953 | 30,401 | 27,662 | 34,015 | 66,576 | 56,633 | 141,696 | 84,677 | 78,119 | 50,238 | 75,639 | 56,083 | 77,516 | 91,969 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 4,444 | 8,889 | 13,501 | 17,777 | 13,468 | 13,468 | 4,000 | 1,224 | 1,999 | 3,000 | 15,500 | 15,536 | 37,950 | 57,250 | 24,686 | 22,240 | 18,685 | 40,321 | 58,573 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,918 | 2,510 | 2,654 | 689 | 14,727 | 14,858 | 14,090 | 14,405 | 14,121 | 13,766 | 13,996 | 17,262 | 103,687 | 31,761 | 2,899 | 3,565 | 36,548 | 16,706 | 12,843 | 14,574 |
4. Người mua trả tiền trước | 47 | 1,308 | 1,285 | 291 | 686 | 73 | 259 | 15 | 161 | 5 | 16,672 | 2 | 4 | 85 | 29 | 46 | 6 | 13 | ||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,561 | 3,784 | 2,603 | 1,947 | 3,425 | 6,298 | 11,146 | 9,274 | 8,175 | 13,371 | 10,028 | 3,766 | 5,376 | 1,524 | 7,171 | 9,628 | 10,530 | 12,469 | 11,892 | 12,424 |
6. Phải trả người lao động | 368 | 361 | 177 | 396 | 362 | 366 | 310 | 251 | 212 | 40 | 193 | 345 | 315 | 312 | 194 | 223 | 199 | 88 | 165 | 933 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 258 | 1,488 | 1,177 | 1,493 | 1,758 | 469 | 411 | 286 | 6,186 | 6,186 | 6,399 | 7,770 | 5,840 | 6,186 | 140 | 1,721 | 6,462 | 956 | ||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 4,564 | 7,880 | 11,903 | 12 | 157 | 151 | 156 | 166 | 40 | 20 | 81 | 123 | 7 | 6 | 49 | 630 | 138 | 128 | ||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,918 | 2,631 | 1,772 | 22,342 | 1,763 | 1,717 | 1,720 | 1,680 | 1,716 | 1,685 | 13,369 | 10,460 | 7,191 | 2,123 | 1,561 | 2,803 | 2,777 | 2,667 | 2,586 | 2,007 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,866 | 2,866 | 2,866 | 2,866 | 2,866 | 2,866 | 2,866 | 3,111 | 3,111 | 3,111 | 3,111 | 3,111 | 3,111 | 3,111 | 3,111 | 3,111 | 3,111 | 3,111 | 3,111 | 2,362 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 157,993 | 157,993 | 158,423 | 177,871 | 185,206 | 192,542 | 209,210 | 219,270 | 194,450 | 197,813 | 200,525 | 205,590 | 295,843 | 303,528 | 206,984 | 235,884 | 215,543 | 187,598 | 175,960 | 175,886 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 6,186 | |||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 3,387 | 6,404 | 3,941 | 6,483 | 6,186 | 6,186 | 6,186 | |||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 430 | 1,000 | 1,000 | 1,500 | 1,500 | 2,006 | 2,135 | 1,180 | 1,205 | 1,203 | 1,253 | |||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 157,993 | 157,993 | 157,993 | 162,371 | 165,831 | 169,292 | 182,085 | 188,270 | 191,064 | 191,409 | 191,409 | 192,772 | 285,114 | 292,799 | 196,951 | 225,721 | 214,183 | 186,393 | 174,757 | 174,633 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 4,174 | 5,334 | 3,043 | 3,043 | 1,841 | 1,841 | ||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 15,500 | 19,375 | 23,250 | 27,125 | 31,000 | 180 | ||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 922,407 | 922,285 | 922,223 | 913,401 | 912,671 | 912,159 | 911,552 | 912,586 | 910,192 | 904,737 | 881,874 | 864,605 | 339,938 | 328,751 | 322,783 | 327,947 | 356,108 | 365,999 | 361,727 | 370,399 |
I. Vốn chủ sở hữu | 922,407 | 922,285 | 922,223 | 913,401 | 912,671 | 912,159 | 911,552 | 912,586 | 910,192 | 904,737 | 881,874 | 864,605 | 339,938 | 328,751 | 322,783 | 327,947 | 356,108 | 365,999 | 361,727 | 370,399 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 842,000 | 842,000 | 842,000 | 842,000 | 842,000 | 842,000 | 842,000 | 842,000 | 842,000 | 842,000 | 842,000 | 842,000 | 342,000 | 342,000 | 342,000 | 342,000 | 342,000 | 342,000 | 342,000 | 342,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 6,594 | |||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 6,594 | 6,594 | 6,594 | 6,594 | 6,594 | 6,594 | 6,594 | 6,594 | 6,594 | 6,594 | 6,594 | 6,594 | 6,594 | 6,594 | 6,594 | 6,594 | 6,594 | 6,594 | 6,594 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 66,207 | 66,085 | 66,003 | 59,304 | 64,077 | 63,565 | 62,957 | 63,992 | 61,597 | 56,143 | 33,280 | 16,010 | -8,656 | -19,844 | -25,811 | -20,647 | 7,513 | 17,405 | 13,133 | 21,805 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 7,606 | 7,606 | 7,626 | 5,502 | ||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,100,345 | 1,111,994 | 1,118,585 | 1,139,084 | 1,136,933 | 1,144,973 | 1,155,715 | 1,162,257 | 1,132,304 | 1,136,566 | 1,148,975 | 1,126,827 | 777,477 | 716,956 | 607,886 | 614,069 | 647,290 | 609,680 | 615,203 | 638,254 |