CTCP Công nghệ Viễn thông VITECO (vie)

4.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,1333,2037,63217,19419,62522,22026,71432,69214,01812,24918,26921,69018,039
Giá vốn hàng bán2,3952,5185,09111,96813,88017,62222,98725,6809,7158,32114,71916,46613,682
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7386852,5415,2095,7454,5763,7277,0124,3033,9283,5505,2254,358
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-218-4942,5321,8358302,1835421588190-3,704-450-4,332
Tổng lợi nhuận trước thuế-220-4962,4725201212,171742038811,566-3,420324193
Lợi nhuận sau thuế -220-4962,167311831,858621378811,566-3,420324193
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-220-4962,167311831,858621378811,566-3,420324193
Tổng tài sản ngắn hạn44,51549,81918,41217,90720,96444,51549,81920,96126,51815,90113,43914,20314,85920,87124,211
Tiền mặt1,05432,4831,1806732,7861,05432,4832,7862,7786981,0322,4857061,0552,162
Đầu tư tài chính ngắn hạn211
Hàng tồn kho5,9775,5596,6985,7896,1495,9775,5596,1496,1895,3114,7654,8854,7074,8829,547
Tài sản dài hạn7,4402,6722,5702,6172,6917,4402,6722,6913,0883,5492,8632,9665,2666,8398,511
Tài sản cố định1,2851,9612,0512,1042,1571,2851,9612,1572,3692,6152,7492,9665,0516,2027,611
Đầu tư tài chính dài hạn215603746
Tổng tài sản51,95652,49120,98220,52423,65551,95652,49123,65229,60619,45016,30217,16820,12527,71132,721
Tổng nợ6,0396,8856,1755,4978,1236,0396,8858,12915,94110,8477,8358,95310,16113,89419,371
Vốn chủ sở hữu45,91745,60614,80715,02715,53145,91745,60615,52313,6658,6048,4668,2159,96413,81713,350

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.06K0.04K0.90K0.03K0.09K0.56K1KK0.21K0.12KK0.04KK1.71K1.89K1.77K1.93K1.61K
Giá cuối kỳ7.60K3.80K10.20K4.20K10K17K11K3.90K3.30K2.70K3.20K4.30K10.40K12.80K12.80K12.80K12.80K12.80K
Giá / EPS (PE)123.68 (lần)94.37 (lần)11.32 (lần)139.63 (lần)113.96 (lần)30.13 (lần)10.97 (lần) (lần)15.90 (lần)21.84 (lần) (lần)119.88 (lần) (lần)7.48 (lần)6.76 (lần)7.22 (lần)6.63 (lần)7.97 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.24 (lần)0.40 (lần)0.95 (lần)0.32 (lần)0.48 (lần)1.89 (lần)1.40 (lần)0.33 (lần)0.24 (lần)0.23 (lần)0.17 (lần)0.16 (lần)0.13 (lần)0.14 (lần)0.23 (lần)0.34 (lần)0.44 (lần)0.53 (lần)
Giá sổ sách9.07K22.13K7.53K6.63K5.51K5.42K5.26K6.38K8.85K8.55K9.09K10.48K10.44K13.25K12.93K12.97K13K12.05K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.84 (lần)0.17 (lần)1.35 (lần)0.63 (lần)1.81 (lần)3.14 (lần)2.09 (lần)0.61 (lần)0.37 (lần)0.32 (lần)0.35 (lần)0.41 (lần)1 (lần)0.97 (lần)0.99 (lần)0.99 (lần)0.98 (lần)1.06 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản85.68%94.91%88.62%89.57%81.75%82.44%82.73%73.83%75.32%73.99%89.81%94.12%94.57%92.48%93.99%95.01%93.37%92.82%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản14.32%5.09%11.38%10.43%18.25%17.56%17.28%26.17%24.68%26.01%10.19%5.88%5.43%7.52%6.01%4.98%6.63%7.18%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn11.62%13.12%34.37%53.84%55.77%48.06%52.15%50.49%50.14%59.20%73.13%81.84%84.78%76.31%82.69%86.26%84.22%80.61%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu13.15%15.10%52.37%116.66%126.07%92.55%108.98%101.98%100.56%145.10%272.21%450.62%557.11%322.07%477.58%627.94%533.73%415.72%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn88.38%86.88%65.63%46.16%44.24%51.93%47.85%49.51%49.86%40.80%26.87%18.16%15.22%23.69%17.31%13.74%15.78%19.39%
6/ Thanh toán hiện hành737.13%731.56%260.26%167.62%148.37%173.81%158.64%146.24%150.22%126.15%123.99%116.64%111.83%121.82%113.67%110.15%110.91%115.65%
7/ Thanh toán nhanh638.15%649.93%183.91%128.50%98.81%112.18%104.08%99.91%115.08%76.41%79.72%90.51%89.40%79.38%81.82%93.84%97.65%110.74%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn17.45%476.99%34.59%17.56%6.51%13.35%27.76%6.95%7.59%11.27%17.65%20.66%22.29%27.71%31.51%34.99%48.55%53.70%
9/ Vòng quay Tổng tài sản33.09%37.39%93.95%90.23%168.08%85.99%71.35%90.78%78.27%55.13%55.11%47.94%112.87%161.32%76.17%39.71%34.97%38.96%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn38.63%39.39%106.01%100.74%205.60%104.31%86.24%122.95%103.92%74.51%61.36%50.93%119.35%174.43%81.03%41.79%37.45%41.98%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu37.45%43.03%143.14%195.49%379.96%165.58%149.11%183.35%156.98%135.12%205.11%263.96%741.71%680.89%439.92%289.04%221.62%200.95%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho200.23%249.69%286.58%371.42%483.52%203.88%170.34%312.70%337.28%143.31%142%181.10%535.27%440.53%246.11%216.31%239.49%749.44%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.81%0.42%8.36%0.23%0.42%6.28%12.78%-18.72%1.49%1.07%-13.89%0.13%-1.98%1.90%3.33%4.73%6.69%6.63%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.60%0.16%7.86%0.21%0.70%5.40%9.12%%1.17%0.59%%0.06%%3.06%2.53%1.88%2.34%2.58%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.68%0.18%11.97%0.45%1.59%10.41%19.06%%2.34%1.45%%0.34%%12.92%14.64%13.66%14.84%13.33%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%1%11%%1%9%19%-23%2%1%-17%%-2%2%4%6%9%9%
Tăng trưởng doanh thu-12.39%-11.68%-16.82%-18.29%133.21%14.44%-32.95%-15.77%20.24%-38.03%-32.60%-64.29%-14.13%58.59%51.77%30.03%19.03%%
Tăng trưởng Lợi nhuận274.70%-95.53%2,896.77%-54.74%-84.45%-43.74%-145.79%-1,155.56%67.88%-104.77%-7,319.64%-102.34%-189.75%-9.58%6.83%-8.17%20.14%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-12.29%-15.30%-49.01%46.96%38.44%-12.49%-11.89%-26.87%-28.27%-49.85%-47.60%-18.84%36.36%-30.90%-24.16%17.30%38.57%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.68%193.80%13.60%58.82%1.63%3.06%-17.55%-27.89%3.50%-5.93%-13.26%0.34%-21.17%2.46%-0.28%-0.30%7.93%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.02%121.93%-20.11%52.22%19.31%-5.04%-14.69%-27.38%-15.31%-38.05%-41.36%-15.92%22.73%-25.13%-20.88%14.52%32.63%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |