CTCP Lưới thép Bình Tây (vdt)

20
2.60
(14.94%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV84,705108,74395,619115,532118,961
Giá vốn hàng bán76,853101,17387,493104,713108,898
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,8527,5718,12710,82010,063
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,6682,3593,2234,9824,636
Tổng lợi nhuận trước thuế2,6092,3963,2444,9911,343
Lợi nhuận sau thuế 1,9801,8862,7704,315948
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,9801,8862,7704,315948
Tổng tài sản ngắn hạn24,47021,07125,87425,20721,55524,47021,07125,87425,20721,99322,81128,69720,21418,02420,098
Tiền mặt6,5715,3898,0637,8754,3426,5715,3898,0637,8754,3426,5531,5245,8792,5898,283
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho15,30413,21914,96414,79113,45715,30413,21914,96414,79113,45711,59822,42410,86412,5338,632
Tài sản dài hạn8,0529,52611,22912,24713,8158,0529,52611,22912,24713,81515,24117,01818,90620,54322,443
Tài sản cố định7,6718,90510,57512,24713,8157,6718,90510,57512,24713,81515,09716,87418,80620,07822,020
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản32,52130,59737,10337,45435,37132,52130,59737,10337,45435,80838,05245,71639,11938,56742,540
Tổng nợ4,6454,5508,6788,1828,4044,6454,5508,6788,1828,1827,07415,1089,0359,51910,085
Vốn chủ sở hữu27,87626,04728,42429,27226,96727,87626,04728,42429,27227,62630,97730,60830,08429,04832,456

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.01K0.96K1.41K2.20K0.48K
Giá cuối kỳ30.40K26.51K25.37K18.28K19.04K
Giá / EPS (PE)30.18 (lần)27.63 (lần)18 (lần)8.33 (lần)39.47 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.71 (lần)0.48 (lần)0.52 (lần)0.31 (lần)0.31 (lần)
Giá sổ sách14.18K13.25K14.46K14.89K14.06K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.14 (lần)2 (lần)1.75 (lần)1.23 (lần)1.35 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản75.24%68.87%69.74%67.30%61.42%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản24.76%31.13%30.26%32.70%38.58%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn14.28%14.87%23.39%21.85%22.85%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu16.66%17.47%30.53%27.95%29.62%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn85.72%85.13%76.61%78.15%77.15%
6/ Thanh toán hiện hành555.63%463.10%298.16%308.08%269.72%
7/ Thanh toán nhanh208.13%172.57%125.72%127.30%104.68%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn149.21%118.44%92.91%96.25%53.25%
9/ Vòng quay Tổng tài sản260.46%355.40%257.71%308.46%332.22%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn346.16%516.08%369.56%458.33%540.90%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu303.86%417.49%336.40%394.68%430.61%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho502.18%765.36%584.69%707.95%809.23%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.34%1.73%2.90%3.73%0.80%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.09%6.16%7.47%11.52%2.65%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.10%7.24%9.75%14.74%3.43%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%2%3%4%1%
Tăng trưởng doanh thu-22.11%13.73%-17.24%-2.88%%
Tăng trưởng Lợi nhuận4.98%-31.91%-35.81%355.17%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.09%-47.57%6.06%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.02%-8.36%-2.90%5.96%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.29%-17.53%-0.94%4.60%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |