CTCP Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải (tvg)

9.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV34,06271,68330,26266,49838,356
Giá vốn hàng bán21,25646,90316,93747,05026,962
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV12,80624,77913,32519,44811,394
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,0223,1631,9473,930651
Tổng lợi nhuận trước thuế4842,6015231,838-711
Lợi nhuận sau thuế 1641,7101321,420-1,186
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1641,7101321,420-976
Tổng tài sản ngắn hạn90,28598,397113,438111,462112,13190,28598,397113,438111,462112,131125,630122,64398,798118,820103,919
Tiền mặt1,2776751,5215,3518331,2776751,5215,3518335,0303,4785,0018314,121
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,000
Hàng tồn kho10,86018,40028,97628,40137,12510,86018,40028,97628,40137,12554,88156,04733,45633,74632,478
Tài sản dài hạn4,1324,7265,3195,91214,7804,1324,7265,3195,91214,78032,80543,93546,94934,79020,459
Tài sản cố định3,9234,5165,1095,7016,7133,9234,5165,1095,7016,7136,2137,3247,5948,56510,150
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản94,417103,123118,757117,373126,91194,417103,123118,757117,373126,911158,436166,578145,746153,610124,377
Tổng nợ64,08371,34288,64685,56298,05764,08371,34288,64685,56298,057126,003134,295111,889119,97591,818
Vốn chủ sở hữu30,33431,78130,11131,81128,85330,33431,78130,11131,81128,85332,43332,28333,85833,63532,560

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.08K0.84K0.07K0.70KK
Giá cuối kỳ4.10K12.70K14.70K2.30K0.80K
Giá / EPS (PE)50.74 (lần)15.07 (lần)226.02 (lần)3.29 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.24 (lần)0.36 (lần)0.99 (lần)0.07 (lần)0.04 (lần)
Giá sổ sách14.95K15.66K14.84K15.67K14.22K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.27 (lần)0.81 (lần)0.99 (lần)0.15 (lần)0.06 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản95.62%95.42%95.52%94.96%88.35%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản4.38%4.58%4.48%5.04%11.65%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn67.87%69.18%74.64%72.90%77.26%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu211.26%224.48%294.40%268.97%339.85%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn32.13%30.82%25.36%27.10%22.73%
6/ Thanh toán hiện hành151.94%147.56%135.42%138.39%120.85%
7/ Thanh toán nhanh133.66%119.97%100.83%103.13%80.84%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.15%1.01%1.82%6.64%0.90%
9/ Vòng quay Tổng tài sản36.08%69.51%25.48%56.66%30.22%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn37.73%72.85%26.68%59.66%34.21%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu112.29%225.55%100.50%209.04%132.94%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho195.73%254.91%58.45%165.66%72.62%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.48%2.39%0.44%2.14%-2.54%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.17%1.66%0.11%1.21%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.54%5.38%0.44%4.46%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%4%1%3%-4%
Tăng trưởng doanh thu-52.48%136.87%-54.49%73.37%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-90.41%1,195.45%-90.70%-245.49%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-10.17%-19.52%3.60%-12.74%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-4.55%5.55%-5.34%10.25%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-8.44%-13.16%1.18%-7.52%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |