CTCP Harec Đầu tư và Thương mại (hrb)

61.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV42,47235,94340,11839,48040,420
Giá vốn hàng bán4,5244,3784,8244,7454,833
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV37,94831,56535,29534,73535,587
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh30,51423,27827,93026,46725,260
Tổng lợi nhuận trước thuế29,87522,65327,20725,65124,427
Lợi nhuận sau thuế 23,33917,58623,29521,94819,406
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,33917,58623,29521,94819,406
Tổng tài sản ngắn hạn115,531111,204108,563105,409101,059115,531111,204108,563105,409101,05992,20288,84478,22174,854
Tiền mặt3,2053,4347,4173,58510,5203,2053,4347,4173,58510,52078,65888,15474,13766,578
Đầu tư tài chính ngắn hạn111,636107,57399,006100,15188,900111,636107,57399,006100,15188,90013,000600
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn48,65850,79952,76855,40859,16648,65850,79952,76855,40859,16661,56763,81266,95768,051
Tài sản cố định52,65155,09558,33552,65155,09558,33560,77163,23465,70566,663
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản164,189162,003161,331160,817160,225164,189162,003161,331160,817160,225153,769152,656145,178142,905
Tổng nợ29,95433,07928,18928,95931,92029,95433,07928,18928,95931,92026,62426,18025,44226,422
Vốn chủ sở hữu134,235128,924133,142131,858128,305134,235128,924133,142131,858128,305127,145126,476119,736116,482

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.68K2.77K3.68K3.46K3.06K
Giá cuối kỳ61.55K23.69K18.98K19.29K13.04K
Giá / EPS (PE)16.72 (lần)8.54 (lần)5.16 (lần)5.57 (lần)4.26 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)9.19 (lần)4.18 (lần)3 (lần)3.10 (lần)2.04 (lần)
Giá sổ sách21.18K20.34K21.01K20.80K20.24K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.91 (lần)1.16 (lần)0.90 (lần)0.93 (lần)0.64 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản70.36%68.64%67.29%65.55%63.07%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản29.64%31.36%32.71%34.45%36.93%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn18.24%20.42%17.47%18.01%19.92%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu22.31%25.66%21.17%21.96%24.88%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn81.76%79.58%82.53%81.99%80.08%
6/ Thanh toán hiện hành984.58%710.30%1,060.81%871.36%663.77%
7/ Thanh toán nhanh984.58%710.30%1,060.81%871.36%663.77%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn27.31%21.93%72.47%29.64%69.10%
9/ Vòng quay Tổng tài sản25.87%22.19%24.87%24.55%25.23%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn36.76%32.32%36.95%37.45%40%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu31.64%27.88%30.13%29.94%31.50%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần54.95%48.93%58.07%55.59%48.01%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)14.21%10.86%14.44%13.65%12.11%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)17.39%13.64%17.50%16.65%15.12%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)516%402%483%463%402%
Tăng trưởng doanh thu18.16%-10.41%1.62%-2.33%%
Tăng trưởng Lợi nhuận32.71%-24.51%6.14%13.10%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-9.45%17.35%-2.66%-9.28%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.12%-3.17%0.97%2.77%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.35%0.42%0.32%0.37%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |