CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh (cii)

14.15
-0.10
(-0.70%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV732,208748,322903,667769,870761,1923,195,3175,901,6912,908,6945,408,4061,848,7262,702,9522,108,4091,233,1781,774,6572,626,127
Giá vốn hàng bán287,622296,110406,602323,315466,3411,934,6414,404,0232,036,0644,229,3851,242,9111,937,2771,642,864794,5101,161,8412,097,743
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV418,938403,184471,453409,247265,7261,155,0691,343,967823,9701,144,706570,250748,726398,302416,246589,107508,728
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh134,304136,421341,968200,399107,253450,8841,043,958-74,491605,68530,813167,7391,498,9881,185,611812,811607,367
Tổng lợi nhuận trước thuế115,808130,610339,644174,857103,973426,9521,041,315-105,813622,024522,812392,1601,677,1161,185,141936,840600,374
Lợi nhuận sau thuế 95,467120,623322,880167,29596,226369,952860,548-242,076472,024521,852215,1281,612,684998,511791,611544,285
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,9505,999259,431122,73721,508178,239695,147-332,403253,923195,84495,0091,514,180838,280624,594388,168
Tổng tài sản ngắn hạn7,739,2728,266,1159,600,2566,975,4007,422,7066,910,7597,226,74210,497,48910,957,16411,187,6715,901,2425,627,6213,011,7864,664,5713,007,446
Tiền mặt724,7151,223,9802,246,6231,190,879307,7641,200,712275,743689,232438,748636,526483,0451,309,821744,2851,757,4891,567,118
Đầu tư tài chính ngắn hạn347,378381,482974,539996,1851,020,096996,185628,443660,131670,110813,428324,557383,49115,781480,9771,000
Hàng tồn kho2,294,6092,241,0482,124,565623,416576,255589,0501,616,8764,549,3614,685,5485,941,091981,905869,379111,156751,901519,782
Tài sản dài hạn27,479,52427,398,23026,604,83826,269,47018,657,91826,273,33521,332,75420,372,68418,589,87018,061,45716,370,51215,081,5667,129,40110,401,2786,028,044
Tài sản cố định16,393,61516,534,65616,451,04016,400,1846,717,94716,400,2318,524,4799,414,6675,416,9255,831,5495,365,6805,533,041616,8372,259,4181,442,789
Đầu tư tài chính dài hạn1,024,0271,024,027408,4511,202,8192,325,3601,199,5812,419,6611,554,6001,402,6781,508,4451,597,0381,190,3692,615,2002,152,6071,818,297
Tổng tài sản35,218,79635,664,34536,205,09433,244,87026,080,62533,184,09528,559,49630,870,17329,547,03429,249,12822,271,75420,709,18710,141,18615,065,8499,035,490
Tổng nợ25,815,09426,332,33926,677,37124,728,10318,022,61424,678,76620,258,49022,491,39521,761,42220,543,02214,558,27013,078,3215,844,39110,424,4625,818,676
Vốn chủ sở hữu9,403,7029,332,0079,527,7238,516,7678,058,0118,505,3288,301,0068,378,7787,785,6128,706,1067,713,4837,630,8654,296,7954,641,3873,216,814

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.24K0.56K2.45KK0.90K0.69K0.34K5.41K3.05K2.74K3.36K0.76K3.69K2.07K5.02K6.31K3.42K2.40K1.59K0.95K0.85K
Giá cuối kỳ15.50K16.49K12.07K43.40K20.02K19.91K23.27K31.06K24.52K17.94K14.60K13.02K15.34K8.79K14.34K14.98K6.41K14.62K9.75K50K50K
Giá / EPS (PE)12.54 (lần)29.45 (lần)4.93 (lần) (lần)22.33 (lần)28.79 (lần)68.59 (lần)5.74 (lần)8.04 (lần)6.55 (lần)4.35 (lần)17.06 (lần)4.15 (lần)4.25 (lần)2.86 (lần)2.37 (lần)1.87 (lần)6.10 (lần)6.13 (lần)52.71 (lần)59.12 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.57 (lần)1.64 (lần)0.58 (lần)4.23 (lần)1.05 (lần)3.05 (lần)2.41 (lần)4.12 (lần)5.46 (lần)2.31 (lần)0.64 (lần)2.04 (lần)7.30 (lần)3.32 (lần)5.44 (lần)3.70 (lần)1.09 (lần)3.30 (lần)1.73 (lần)8.98 (lần)8.69 (lần)
Giá sổ sách29.50K26.72K29.23K29.59K27.49K30.75K27.54K27.27K15.63K20.35K27.84K17.69K14.68K16.70K19.47K24.39K22.22K19.79K12.38K12.12K12.55K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.53 (lần)0.62 (lần)0.41 (lần)1.47 (lần)0.73 (lần)0.65 (lần)0.84 (lần)1.14 (lần)1.57 (lần)0.88 (lần)0.52 (lần)0.74 (lần)1.05 (lần)0.53 (lần)0.74 (lần)0.61 (lần)0.29 (lần)0.74 (lần)0.79 (lần)4.13 (lần)3.98 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ319 (Mi)318 (Mi)284 (Mi)283 (Mi)283 (Mi)283 (Mi)280 (Mi)280 (Mi)275 (Mi)228 (Mi)116 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)50 (Mi)39 (Mi)40 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản21.97%20.83%25.30%34.01%37.08%38.25%26.50%27.17%29.70%30.96%33.28%22.47%21.06%33.12%25.13%16.54%7.17%4.99%1.88%1.30%0.95%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản78.03%79.17%74.70%65.99%62.92%61.75%73.50%72.83%70.30%69.04%66.72%77.53%78.94%66.88%74.87%83.46%92.83%95.01%98.12%98.70%99.05%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn73.30%74.37%70.93%72.86%73.65%70.23%65.37%63.15%57.63%69.19%64.40%75.10%75.05%74.92%58.68%51.26%57.14%53.72%65.96%58.42%57.80%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu274.52%290.16%244.05%268.43%279.51%235.96%188.74%171.39%136.02%224.60%180.88%301.67%300.87%298.80%142.01%105.15%133.33%116.10%193.75%140.48%136.95%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn26.70%25.63%29.07%27.14%26.35%29.77%34.63%36.85%42.37%30.81%35.60%24.90%24.95%25.08%41.32%48.74%42.86%46.28%34.04%41.58%42.20%
6/ Thanh toán hiện hành99.94%84.86%75.51%114.62%132.12%97.52%90.76%139.94%155.52%280.32%126.29%74.15%79.41%185.57%162.91%190.39%62.08%46.14%8.95%8.74%10.52%
7/ Thanh toán nhanh70.31%77.62%58.62%64.94%75.62%45.73%75.66%118.32%149.78%235.13%104.46%56.23%67.77%169.90%139.01%189.42%61.87%39.29%8.84%8.47%10.49%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.36%14.74%2.88%7.53%5.29%5.55%7.43%32.57%38.43%105.62%65.81%32.81%25.12%91.81%24.25%41.30%7.67%8.49%4.72%5.98%7.56%
9/ Vòng quay Tổng tài sản8.96%9.63%20.66%9.42%18.30%6.32%12.14%10.18%12.16%11.78%29.06%8.96%3.57%3.98%5.60%8.09%11.39%10.37%15.49%19.12%19.36%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn40.75%46.24%81.66%27.71%49.36%16.52%45.80%37.47%40.95%38.05%87.32%39.88%16.97%12.01%22.27%48.90%158.82%207.80%821.94%1,471.48%2,037.25%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu33.54%37.57%71.10%34.72%69.47%21.23%35.04%27.63%28.70%38.24%81.64%36%14.32%15.86%13.54%16.60%26.57%22.41%45.50%45.97%45.87%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho57.25%328.43%272.38%44.75%90.26%20.92%197.30%188.97%714.77%154.52%403.58%54.24%33.64%22.14%18.42%699.72%8,854.98%3.04%182.80%182.15%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.50%5.58%11.78%-11.43%4.69%10.59%3.52%71.82%67.98%35.20%14.78%11.98%175.68%78.02%190.39%155.94%57.97%54.01%28.21%17.03%14.69%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.12%0.54%2.43%%0.86%0.67%0.43%7.31%8.27%4.15%4.30%1.07%6.28%3.10%10.66%12.61%6.60%5.60%4.37%3.26%2.84%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.19%2.10%8.37%%3.26%2.25%1.23%19.84%19.51%13.46%12.07%4.31%25.16%12.37%25.79%25.88%15.40%12.10%12.84%7.83%6.74%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)30%9%16%-16%6%16%5%92%106%54%19%36%604%501%1,569%2,142%299%24,888%10,435%4,426%%
Tăng trưởng doanh thu-26.86%-45.86%102.90%-46.22%192.55%-31.60%28.20%70.97%-30.51%-32.42%265.50%202.97%19.27%0.41%-2.25%-11.55%29.10%4.94%1.18%-3.25%%
Tăng trưởng Lợi nhuận277.54%-74.36%-309.13%-230.91%29.66%106.13%-93.73%80.63%34.21%60.91%350.98%-79.34%168.57%-58.86%19.35%137.92%38.57%100.92%67.57%12.18%%
Tăng trưởng Nợ phải trả43.24%21.82%-9.93%3.35%5.93%41.11%11.32%123.78%-43.94%79.16%-3.36%20.85%32.99%80.41%61.76%11.68%25.05%27.68%40.98%-0.96%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu16.70%2.46%-0.93%7.62%-10.57%12.87%1.08%77.59%-7.42%44.29%61.17%20.54%32.08%-14.25%19.77%41.62%8.88%113.08%2.21%-3.45%%
Tăng trưởng Tổng tài sản35.04%16.19%-7.49%4.48%1.02%31.33%7.55%104.21%-32.69%66.74%12.71%20.77%32.76%41.30%41.30%24.51%17.57%56.75%24.86%-2.01%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |