CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái (ybm)

14.70
0.95
(6.91%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.75
13.60
14.70
13.60
36,400
13.1K
0.9K
15.6x
1.1x
2% # 7%
1.6
210 Bi
14 Mi
9,303
19 - 9.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.70 21,100 ATO 0
14.65 800 0.00 0
14.20 800 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.00 (0.25) 84.5%
HSG 17.60 (0.40) 5.4%
VCS 58.00 (0.00) 4.5%
NKG 15.15 (0.15) 3.3%
HT1 12.00 (0.05) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 13.60 -0.15 300 300
09:38 14.15 0.40 100 400
09:39 14.15 0.40 300 700
09:40 13.60 -0.15 100 800
09:41 13.60 -0.15 100 900
09:47 14.10 0.35 100 1,000
09:48 14.15 0.40 800 1,800
09:49 14.10 0.35 1,200 3,000
09:50 14.10 0.35 200 3,200
09:51 14.15 0.40 100 3,300
09:52 14.20 0.45 1,000 4,300
09:53 14.70 0.95 8,200 12,500
09:54 14.70 0.95 1,300 13,800
09:56 14.70 0.95 300 14,100
09:58 14.70 0.95 3,000 17,100
10:10 14.70 0.95 3,900 21,000
10:19 14.70 0.95 400 21,400
10:22 14.70 0.95 1,000 22,400
10:28 14.70 0.95 300 22,700
11:10 14.70 0.95 2,100 24,800
13:10 14.70 0.95 7,900 32,700
13:11 14.70 0.95 100 32,800
13:13 14.70 0.95 100 32,900
13:18 14.70 0.95 2,000 34,900
13:22 14.70 0.95 400 35,300
13:29 14.70 0.95 200 35,500
13:35 14.70 0.95 100 35,600
13:53 14.70 0.95 500 36,100
14:12 14.70 0.95 300 36,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.44) 0% 31 (0.01) 0%
2020 500 (0.43) 0% 20.10 (0.01) 0%
2021 435 (0.49) 0% 15.30 (0.01) 0%
2022 500 (0.42) 0% 15.20 (0.01) 0%
2023 480 (0.12) 0% 11.20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV226,056170,347204,754170,298771,455555,433429,310493,437425,669435,925320,575220,12272,001
Tổng lợi nhuận trước thuế3,5593,1186,2274,83317,73716,72312,44316,56414,76410,02031,97129,58410,693
Lợi nhuận sau thuế 2,8351,8254,9283,86413,45313,4059,86514,77413,2809,21528,52929,58410,693
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,8351,8254,9283,86413,45313,4059,86514,77413,2809,21528,53029,58410,693
Tổng tài sản623,701638,690618,881609,885623,701564,824410,549436,237419,219459,031486,649265,94487,815
Tổng nợ436,345454,170436,186424,968436,345383,771235,603256,856247,462300,554327,154135,06842,122
Vốn chủ sở hữu187,356184,520182,696184,917187,356181,053174,946179,381171,757158,477159,494130,87645,693

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720160 tỷ254 tỷ508 tỷ762 tỷ1016 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720160 tỷ194 tỷ388 tỷ582 tỷ775 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |