CTCP Gạch men Thanh Thanh (ttc)

8.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.90
8.90
8.90
8.90
300
14.9K
0.4K
22.3x
0.6x
2% # 3%
1.8
69 Bi
8 Mi
954
11.5 - 8.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.20 100 8.90 300
8.10 1,600 9.30 1,000
0.00 0 9.60 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 24.60 (-0.75) 84.9%
HSG 15.25 (-0.95) 5.3%
VCS 47.20 (-4.50) 4.3%
NKG 13.20 (-0.95) 3.3%
HT1 10.60 (-0.55) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:52 8.90 0 300 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 348.15 (0.35) 0% 20 (0.02) 0%
2018 362.35 (0.40) 0% 16 (0.02) 0%
2019 405.38 (0.39) 0% 17 (0.02) 0%
2020 362.16 (0.30) 0% 0 (0.02) 0%
2021 320.47 (0.24) 0% 0.01 (0.01) 106%
2022 325.39 (0.32) 0% 0 (0.01) 0%
2023 324.65 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV44,23247,11547,56834,909173,824229,915317,276241,455300,420393,465402,014347,010352,871389,868
Tổng lợi nhuận trước thuế8821,8594127843,9379,52614,42915,88318,86018,82118,73324,53226,55425,717
Lợi nhuận sau thuế 6771,4883266273,1187,57411,50712,69115,04715,06815,06819,65221,23921,731
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6771,4883266273,1187,57411,50712,69115,04715,06815,06819,65221,23921,731
Tổng tài sản161,018161,450168,502161,499161,018186,975183,339178,407199,989200,868235,603205,951188,121171,675
Tổng nợ44,61145,72154,26045,78444,61167,13460,83056,54978,03481,501118,70891,25780,89373,377
Vốn chủ sở hữu116,406115,729114,241115,715116,406119,841122,509121,857121,956119,367116,895114,694107,22998,298

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009-139 tỷ0 tỷ139 tỷ277 tỷ416 tỷ554 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ64 tỷ127 tỷ191 tỷ255 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |