CTCP Công nghiệp Tung Kuang (tku)

15
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15
15
15
15
0
11.4K
0.7K
22.7x
1.3x
4% # 6%
1.9
703 Bi
47 Mi
842
17.9 - 9.9
353 Bi
536 Bi
65.9%
60.27%
162 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 15.00 300
0 16.50 3,900
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 25.85 (0.25) 84.0%
HSG 18.80 (0.15) 5.9%
VCS 64.10 (0.10) 5.3%
NKG 19.30 (0.20) 2.6%
HT1 11.65 (0.05) 2.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.78) 0% 50 (0.08) 0%
2018 0 (0.86) 0% 70 (0.06) 0%
2019 0 (0.85) 0% 65 (0.04) 0%
2020 788 (0.84) 0% 30 (0.07) 0%
2021 913 (0.89) 0% 70 (0.10) 0%
2022 967 (1.19) 0% 72 (0.07) 0%
2023 850 (0.17) 0% 55 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV202,207221,391195,513234,563772,6931,194,677892,684843,504847,290863,711781,578756,435756,1921,078,614
Tổng lợi nhuận trước thuế10,72721,60114,600-8,600-35,59682,778118,74780,13450,89573,01387,598109,76611,61153,207
Lợi nhuận sau thuế 8,13521,68510,639-9,283-36,57967,26597,22966,23242,24461,91977,41791,8114,56443,558
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,13521,68510,639-9,283-36,57967,26597,22966,23242,24461,91977,41791,8114,56443,558
Tổng tài sản889,564789,830683,156818,523799,2861,151,0881,264,004984,725893,783818,611823,492752,151529,895804,925
Tổng nợ353,411264,876179,705315,247306,291577,423713,276462,858419,893361,343379,217297,980167,307451,421
Vốn chủ sở hữu536,153524,954503,451503,276492,995573,666550,728521,867473,890457,269444,275454,171362,588353,504


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |