CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang (thg)

62.80
1
(1.62%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
61.80
62.30
62.80
61.70
8,100
29.1K
5.4K
11.4x
2.1x
6% # 19%
1.1
1,603 Bi
26 Mi
34,815
66.7 - 33.7
1,421 Bi
756 Bi
188.0%
34.73%
283 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
62.50 200 62.80 200
62.40 1,500 62.90 600
62.30 1,100 63.00 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 3,500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.20 (0.20) 84.5%
HSG 17.50 (0.40) 5.4%
VCS 57.90 (-0.10) 4.5%
NKG 15.40 (0.25) 3.3%
HT1 12.05 (0.05) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 62.30 -1.10 100 100
09:27 61.90 -1.50 100 200
09:47 61.70 -1.70 900 1,100
09:48 61.70 -1.70 600 1,700
09:51 62.10 -1.30 100 1,800
09:54 62.10 -1.30 200 2,000
09:55 62.10 -1.30 100 2,100
10:10 62.80 -0.60 5,500 7,600
10:27 62.80 -0.60 500 8,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 945.58 (0.91) 0% 87.03 (0.09) 0%
2018 0 (0.96) 0% 81.38 (0.08) 0%
2019 0 (1.30) 0% 80.22 (0.11) 0%
2020 1,400 (1.78) 0% 115 (0.17) 0%
2021 1,700 (1.32) 0% 0.05 (0.13) 257%
2022 1,616 (1.65) 0% 172 (0.14) 0%
2023 1,668.90 (0.36) 0% 150 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV617,973548,340376,132324,8481,867,2921,669,7801,648,0531,318,9641,782,1501,295,043960,465909,854829,805699,753
Tổng lợi nhuận trước thuế68,42362,21720,98721,761173,389147,283181,564162,566200,202134,35999,036110,26597,57063,618
Lợi nhuận sau thuế 55,55451,44118,17117,929143,094118,835143,908128,538169,215108,02178,51491,82786,49856,011
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ54,40150,64317,92117,557140,521116,665142,131128,036167,537106,64976,67492,85286,34855,945
Tổng tài sản2,176,8762,036,2611,866,7901,801,2102,176,8761,852,2301,848,5831,555,6481,448,8161,241,991972,467860,951693,526602,210
Tổng nợ1,420,9061,335,8511,217,8291,118,3521,420,9061,163,7561,206,8461,025,071955,655842,852623,101539,287417,887397,304
Vốn chủ sở hữu755,971700,409648,961682,858755,971688,474641,737530,577493,161399,139349,366321,664275,639204,906

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ619 tỷ1239 tỷ1858 tỷ2478 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ714 tỷ1428 tỷ2142 tỷ2856 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |