CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera (tcr)

3.23
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.23
3.23
3.23
3.23
0
8.0K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
2.8
147 Bi
45 Mi
1,642
4.0 - 3.1
623 Bi
365 Bi
170.7%
36.94%
40 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.10 100 3.20 100
3.04 500 3.23 1,100
3.03 1,500 3.30 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.20 (0.20) 84.5%
HSG 17.50 (0.40) 5.4%
VCS 57.90 (-0.10) 4.5%
NKG 15.40 (0.25) 3.3%
HT1 12.05 (0.05) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2009 865 (0.93) 0% 32.50 (0.00) 0%
2010 1,227.50 (1.21) 0% 35.40 (0.06) 0%
2011 1,300 (1.45) 0% 81.60 (0.08) 0%
2013 1,751 (1.94) 0% 0 (-0.06) 0%
2023 1,157.71 (0.21) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV259,430238,027244,486172,321914,264895,8931,106,895944,249930,6511,119,6491,369,2461,379,3641,559,9182,099,969
Tổng lợi nhuận trước thuế-15,438-20,009-7,899-17,815-61,161-7,2203,58610,547-30,7198,165-116,838-71,76736,45642,022
Lợi nhuận sau thuế -15,438-20,009-7,899-17,815-61,161-7,38598410,547-30,7198,165-116,838-71,76729,62141,274
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-15,438-20,009-7,899-17,815-61,161-7,3851,84611,282-29,1908,135-114,207-69,19429,62841,267
Tổng tài sản987,5041,006,183976,005917,078987,504925,099943,637977,330918,4931,014,5861,302,6931,316,7151,286,2901,550,667
Tổng nợ622,742625,983575,796508,970622,742499,176474,415506,850459,364541,333830,512727,246619,551901,176
Vốn chủ sở hữu364,762380,201400,209408,108364,762425,923469,221470,480459,129473,252472,181589,469666,740649,491

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620052004-807 tỷ0 tỷ807 tỷ1613 tỷ2420 tỷ3226 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ549 tỷ1097 tỷ1646 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |