CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera (tcr)

3.45
0.19
(5.83%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.26
3.05
3.45
3.05
71,000
8.4K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
2.1
148 Bi
45 Mi
1,655
4.0 - 3.1
626 Bi
380 Bi
164.7%
37.79%
29 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.45 300 3.46 100
3.11 300 3.47 4,000
3.10 3,500 3.48 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 25.85 (0.25) 84.0%
HSG 18.80 (0.15) 5.9%
VCS 64.10 (0.10) 5.3%
NKG 19.30 (0.20) 2.6%
HT1 11.65 (0.05) 2.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 3.05 -0.01 9,000 9,000
09:19 3.26 0.20 100 9,100
10:37 3.26 0.20 100 9,200
10:38 3.26 0.20 38,900 48,100
10:39 3.26 0.20 19,900 68,000
10:40 3.44 0.38 100 68,100
10:44 3.43 0.37 100 68,200
13:10 3.44 0.38 300 68,500
13:14 3.45 0.39 100 68,600
13:15 3.45 0.39 300 68,900
13:30 3.43 0.37 1,400 70,300
14:46 3.45 0.39 700 71,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2009 865 (0.93) 0% 32.50 (0.00) 0%
2010 1,227.50 (1.21) 0% 35.40 (0.06) 0%
2011 1,300 (1.45) 0% 81.60 (0.08) 0%
2013 1,751 (1.94) 0% 0 (-0.06) 0%
2023 1,157.71 (0.21) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV238,027244,486172,321206,510895,8931,106,895944,249930,6511,119,6491,369,2461,379,3641,559,9182,099,9692,305,492
Tổng lợi nhuận trước thuế-20,009-7,899-17,8156,708-7,2203,58610,547-30,7198,165-116,838-71,76736,45642,0221,923
Lợi nhuận sau thuế -20,009-7,899-17,8156,708-7,38598410,547-30,7198,165-116,838-71,76729,62141,2741,897
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-20,009-7,899-17,8156,708-7,3851,84611,282-29,1908,135-114,207-69,19429,62841,2671,996
Tổng tài sản1,006,183976,005917,078927,737925,099943,637977,330918,4931,014,5861,302,6931,316,7151,286,2901,550,6671,636,052
Tổng nợ625,983575,796508,970509,924499,176474,415506,850459,364541,333830,512727,246619,551901,1761,030,777
Vốn chủ sở hữu380,201400,209408,108417,813425,923469,221470,480459,129473,252472,181589,469666,740649,491605,275


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |