CTCP Nhôm Sông Hồng (nsh)

4.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.80
4.60
4.90
4.60
12,700
11.5K
0.1K
48x
0.4x
0% # 1%
2.1
99 Bi
21 Mi
76,772
6.8 - 4.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.60 23,200 4.80 23,800
4.50 28,500 4.90 71,200
4.40 1,700 5.00 33,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
5,000 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 25.85 (0.25) 84.0%
HSG 18.80 (0.15) 5.9%
VCS 64.10 (0.10) 5.3%
NKG 19.30 (0.20) 2.6%
HT1 11.65 (0.05) 2.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4.90 0.40 2,100 2,100
09:24 4.80 0.30 400 2,500
09:25 4.60 0.10 100 2,600
11:10 4.60 0.10 10,000 12,600
13:27 4.80 0.30 100 12,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 27.65 (1.09) 4% 1.01 (0.01) 1%
2018 0 (1.24) 0% 25 (0.00) 0%
2019 0 (0.94) 0% 15 (0.00) 0%
2020 1,100 (0.86) 0% 10 (0.00) 0%
2021 0 (1.04) 0% 10 (0.00) 0%
2022 1,200 (1.10) 0% 10 (0.00) 0%
2023 1,250 (0.22) 0% 8 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV281,431229,244136,264328,9871,068,5991,101,8951,040,002858,888940,8991,236,0901,091,9071,204,8151,149,917
Tổng lợi nhuận trước thuế5181,0894425912,4634,3255,4994,9312,1871,18416,65014,2969,025
Lợi nhuận sau thuế 3958223464559033,4154,2593,8901,70479813,22911,4147,030
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3958223464559033,4154,2593,8901,70479813,22911,4147,030
Tổng tài sản856,313837,427874,086901,912902,806827,630819,135851,601805,352889,332885,458809,282753,643
Tổng nợ618,524600,019637,499665,614666,566591,793586,212610,665568,102653,785649,327576,367659,056
Vốn chủ sở hữu237,789237,409236,586236,298236,240235,837232,923240,936237,250235,546236,131232,91594,587


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |