CTCP Gạch ngói Nhị Hiệp (nhc)

26.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.50
26.50
26.50
26.50
0
18.1K
0.1K
265x
1.5x
0% # 1%
2.0
81 Bi
3 Mi
215
35.8 - 25.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.60 500 28.80 100
24.50 200 28.90 600
24.00 700 29.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 25.85 (0.25) 84.0%
HSG 18.80 (0.15) 5.9%
VCS 64.10 (0.10) 5.3%
NKG 19.30 (0.20) 2.6%
HT1 11.65 (0.05) 2.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 114.89 (0.11) 0% 18.79 (0.01) 0%
2018 95.56 (0.10) 0% 14.57 (0.01) 0%
2019 103.26 (0.11) 0% 15.09 (0.01) 0%
2020 72.28 (0.07) 0% 0 (0.01) 0%
2021 39.77 (0.03) 0% 0 (0.01) 0%
2022 58.23 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%
2023 30.19 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV12,49011,0614,0914,71713,62533,38328,61573,191107,15196,326107,955115,651131,687110,935
Tổng lợi nhuận trước thuế1,091309-277-207-4683,31712,40714,08115,09014,43816,76915,81618,59110,271
Lợi nhuận sau thuế 860206-365-398-1,0433,03210,18711,79112,17211,91313,04312,49314,5307,986
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ860213-364-390-1,0212,99710,19811,79312,16111,79313,78813,03214,5307,986
Tổng tài sản94,26561,01363,72365,01364,92460,85272,40869,56367,34968,46173,24766,56263,67551,798
Tổng nợ39,2066,7699,68510,66110,5212,3705,8316,1736,9227,07710,8219,90717,93510,516
Vốn chủ sở hữu55,05854,24554,03854,35254,40358,48366,57763,39060,42761,38462,42656,65445,73941,282


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |