CTCP Gạch ngói Cao cấp (mcc)

12
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12
12
12
12
0
14.3K
0.1K
120x
0.8x
1% # 1%
0.1
60 Bi
5 Mi
1
12 - 11

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 25.85 (0.25) 84.0%
HSG 18.80 (0.15) 5.9%
VCS 64.10 (0.10) 5.3%
NKG 19.30 (0.20) 2.6%
HT1 11.65 (0.05) 2.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 79.89 (0.06) 0% 13.25 (0.01) 0%
2018 103.31 (0.09) 0% 9 (0.00) 0%
2019 100 (0.09) 0% 7.10 (0.01) 0%
2020 101 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%
2021 86 (0.04) 0% 0.01 (0.00) 42%
2022 85.34 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%
2023 43.53 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV7,1007,0053,4492,41617,28752,22140,95450,72990,62388,81155,13954,37748,97150,391
Tổng lợi nhuận trước thuế8141,413-1,032-1314224,3642,4862,7898,1366,1519,00814,55814,13813,205
Lợi nhuận sau thuế 6511,190-1,030-2901533,4912,1402,3986,5094,9007,19411,64510,91910,284
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6511,190-1,030-2901533,4912,1402,3986,5094,9007,19411,64510,91910,284
Tổng tài sản85,04385,64686,53889,07389,07386,99792,95785,90981,71583,19196,40274,82866,80761,934
Tổng nợ13,54414,79816,88018,38718,38516,44621,92316,56611,27513,40627,2568,2216,5797,667
Vốn chủ sở hữu71,49970,84869,65870,68670,68870,55171,03469,34370,44169,78669,14766,60760,22854,267


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |