CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (lbm)

31
-0.15
(-0.48%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31.15
31.30
31.30
30.50
12,500
15.6K
2.1K
14.8x
2.0x
10% # 13%
1.3
1,225 Bi
40 Mi
45,786
33.7 - 19.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.55 800 31.00 500
30.50 1,600 31.20 400
30.45 700 31.25 3,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.25 (0.25) 84.5%
HSG 17.55 (0.45) 5.4%
VCS 57.60 (-0.40) 4.5%
NKG 15.45 (0.30) 3.3%
HT1 12.05 (0.05) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:23 31.30 0.30 100 100
09:24 31.30 0.30 2,000 2,100
09:30 31 0 2,400 4,500
09:45 30.80 -0.20 900 5,400
09:46 30.80 -0.20 100 5,500
09:47 30.50 -0.50 2,800 8,300
09:49 30.50 -0.50 4,100 12,400
09:58 31 0 100 12,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 348 (0.54) 0% 55.68 (0.05) 0%
2018 460.30 (0.53) 0% 57 (0.06) 0%
2019 0 (0.59) 0% 66 (0.06) 0%
2020 590 (0.60) 0% 0 (0.07) 0%
2021 610 (0.79) 0% 0 (0.08) 0%
2022 800 (1.11) 0% 0 (0.12) 0%
2023 940 (0.24) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV258,649194,999241,367178,003873,019901,7241,113,268788,120604,352588,935532,808542,471327,273296,218
Tổng lợi nhuận trước thuế25,24419,15927,89131,853104,148159,877151,632100,62384,24377,34769,07760,66163,94541,769
Lợi nhuận sau thuế 20,33515,22422,02625,04182,625125,241121,43982,15668,37061,24755,11848,61450,99632,717
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,29315,17721,93625,05882,465125,083121,15881,75566,84258,37952,19445,46444,92230,059
Tổng tài sản813,525764,812773,362755,134813,525769,876713,007544,078450,881399,502341,195349,723250,311186,421
Tổng nợ199,020132,093155,905129,486199,020169,308179,504109,49772,60559,68880,634118,38660,55034,436
Vốn chủ sở hữu614,506632,719617,457625,648614,506600,567533,503434,581378,276339,814260,560231,337189,760151,985

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ371 tỷ742 tỷ1113 tỷ1484 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ265 tỷ531 tỷ796 tỷ1061 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |