CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng (lbm)

27.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27.20
27.20
27.20
27
12,200
16.1K
2K
13.6x
1.7x
10% # 12%
1.1
1,069 Bi
40 Mi
28,391
32.6 - 20.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.00 3,400 27.20 4,600
26.95 1,000 27.30 500
26.90 800 27.40 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,300 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 25.85 (0.25) 84.0%
HSG 18.80 (0.15) 5.9%
VCS 64.10 (0.10) 5.3%
NKG 19.30 (0.20) 2.6%
HT1 11.65 (0.05) 2.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 27.20 -0.20 2,100 2,100
10:49 27.20 -0.20 300 2,400
11:10 27.05 -0.35 300 2,700
11:22 27.05 -0.35 800 3,500
11:23 27.05 -0.35 100 3,600
11:26 27.05 -0.35 1,200 4,800
11:28 27 -0.40 1,500 6,300
13:14 27.05 -0.35 100 6,400
13:24 27.05 -0.35 100 6,500
13:33 27.05 -0.35 400 6,900
13:46 27.05 -0.35 500 7,400
13:47 27.05 -0.35 1,200 8,600
13:51 27 -0.40 2,000 10,600
13:59 27.05 -0.35 100 10,700
14:31 27 -0.40 200 10,900
14:46 27.20 -0.20 1,300 12,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 348 (0.54) 0% 55.68 (0.05) 0%
2018 460.30 (0.53) 0% 57 (0.06) 0%
2019 0 (0.59) 0% 66 (0.06) 0%
2020 590 (0.60) 0% 0 (0.07) 0%
2021 610 (0.79) 0% 0 (0.08) 0%
2022 800 (1.11) 0% 0 (0.12) 0%
2023 940 (0.24) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV194,999241,367178,003191,411901,7241,113,268788,120604,352588,935532,808542,471327,273296,218208,050
Tổng lợi nhuận trước thuế19,15927,89131,85319,199159,877151,632100,62384,24377,34769,07760,66163,94541,76914,880
Lợi nhuận sau thuế 15,22422,02625,04116,304125,241121,43982,15668,37061,24755,11848,61450,99632,71711,456
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,17721,93625,05816,276125,083121,15881,75566,84258,37952,19445,46444,92230,05910,255
Tổng tài sản764,812773,362755,134767,703769,876713,007544,078450,881399,502341,195349,723250,311186,421164,725
Tổng nợ132,093155,905129,486168,009169,308179,504109,49772,60559,68880,634118,38660,55034,43623,907
Vốn chủ sở hữu632,719617,457625,648599,694600,567533,503434,581378,276339,814260,560231,337189,760151,985140,818


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |