CTCP Xi măng VICEM Hải Vân (hvx)

2.56
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.56
2.56
2.56
2.56
0
8.0K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
1.6
106 Bi
42 Mi
17,608
3.3 - 2.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.56 2,000 2.69 2,500
2.55 1,100 2.70 500
2.50 5,400 2.72 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.30 (0.30) 84.5%
HSG 17.45 (0.35) 5.4%
VCS 58.00 (0.00) 4.5%
NKG 15.60 (0.45) 3.3%
HT1 12.00 (0.00) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.85) 0% 20 (0.00) 0%
2018 982.40 (1.03) 0% 16.20 (0.01) 0%
2019 1,096.38 (0.88) 0% 20 (0.01) 0%
2020 837.55 (0.64) 0% 5.64 (0.00) 0%
2021 815.49 (0.68) 0% 4.92 (0.00) 0%
2022 835.88 (0.76) 0% 2.07 (0.00) 0%
2023 850.03 (0.30) 0% 2.11 (-0.02) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV87,997111,57498,65155,701353,924521,853756,313677,770639,874878,1021,025,100854,665959,494888,573
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,255-8,279-9,477-20,094-43,816-63,9782,6041,2075,2116,4039,4722,88320,3022,880
Lợi nhuận sau thuế -6,255-8,279-9,477-20,111-43,834-64,1211,8528684,4575,0797,48716117,8332,880
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,255-8,279-9,477-20,111-43,834-64,1211,8528684,4575,0797,48716117,8332,880
Tổng tài sản603,376618,509633,684674,138602,269686,002771,668765,739790,253862,485945,0241,029,3841,057,1321,068,053
Tổng nợ269,618278,495285,392324,674268,222316,427328,166334,005351,082426,771503,630583,018609,228645,677
Vốn chủ sở hữu333,759340,014348,293349,465334,047369,576443,502431,734439,170435,714441,394446,365447,904422,376

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007-363 tỷ0 tỷ363 tỷ726 tỷ1089 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ336 tỷ673 tỷ1009 tỷ1345 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |