CTCP Xi măng VICEM Hoàng Mai (hom)

3.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.70
3.60
3.70
3.60
32,200
11.7K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
1.4
277 Bi
75 Mi
28,312
5.1 - 3.7
425 Bi
878 Bi
48.4%
67.37%
124 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.60 3,500 3.70 10,700
3.50 10,100 3.80 9,700
3.40 18,400 3.90 18,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 25.85 (0.25) 84.0%
HSG 18.80 (0.15) 5.9%
VCS 64.10 (0.10) 5.3%
NKG 19.30 (0.20) 2.6%
HT1 11.65 (0.05) 2.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 3.70 0 32,000 32,000
13:15 3.60 -0.10 100 32,100
14:46 3.70 0 100 32,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.42) 0% 61.20 (0.00) 0%
2018 0 (1.73) 0% 18.41 (0.02) 0%
2019 0 (1.67) 0% 30.41 (0.02) 0%
2020 1,683.54 (1.69) 0% 24.02 (0.00) 0%
2021 0 (1.84) 0% 1.76 (0.00) 0%
2022 1,811.45 (2.07) 0% 12.00 (0.02) 0%
2023 2,159.20 (0.45) 0% 9.70 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV378,782522,173364,535493,8281,817,9692,066,5741,838,9011,688,9681,668,9661,734,3761,421,7181,581,4201,770,2531,804,524
Tổng lợi nhuận trước thuế-11,172270-40,150-5,316-31,02427,2732,6561,48324,63723,1926,10760,62473,25345,613
Lợi nhuận sau thuế -11,172270-40,150-5,316-31,14421,2761,9391,11820,52519,0601,60552,17262,72443,134
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-11,172270-40,150-5,316-31,14421,2761,9391,11820,52519,0601,60552,17262,72443,134
Tổng tài sản1,303,2631,374,0521,375,3921,454,8571,455,3191,521,5401,422,9271,465,0861,530,0421,677,9131,643,7911,754,2871,862,7371,855,761
Tổng nợ425,241484,858486,469525,781526,246549,263473,030517,128576,776737,578722,515793,078940,237967,305
Vốn chủ sở hữu878,022889,194888,923929,076929,073972,277949,897947,958953,266940,336921,276961,208922,500888,456


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |