CTCP Bê tông Hòa Cầm - Intimex (hcc)

12
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12
12
12
12
0
12.7K
1.6K
7.4x
0.9x
7% # 13%
0.8
78 Bi
7 Mi
5,196
12.4 - 8.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.80 500 12.40 1,300
11.70 1,500 12.50 500
11.60 1,000 12.60 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 25.85 (0.25) 84.0%
HSG 18.80 (0.15) 5.9%
VCS 64.10 (0.10) 5.3%
NKG 19.30 (0.20) 2.6%
HT1 11.65 (0.05) 2.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 330 (0.34) 0% 23 (0.02) 0%
2018 385 (0.34) 0% 30 (0.02) 0%
2019 370 (0.34) 0% 27 (0.01) 0%
2020 330 (0.19) 0% 0 (0.00) 0%
2021 290 (0.21) 0% 0.02 (0.00) 15%
2022 290 (0.28) 0% 0 (0.01) 0%
2023 320 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV90,64173,77354,36059,774233,500282,832210,034185,417337,249335,670338,088360,061284,919196,093
Tổng lợi nhuận trước thuế6,1794,6771,7521,04011,25912,5653,01911215,13924,62125,81428,11820,73610,917
Lợi nhuận sau thuế 4,8933,7681,3136779,13210,3132,2949412,73020,09321,00722,69016,0379,608
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,8933,7681,3136779,13210,3132,2949412,73020,09321,00722,69016,0379,608
Tổng tài sản160,904132,542130,454131,258131,258151,706142,930130,762176,305214,087163,913152,192128,421103,628
Tổng nợ78,07146,78048,35050,46750,46769,61968,74558,87191,524122,33571,24678,98369,66151,889
Vốn chủ sở hữu82,83385,76282,10480,79180,79182,08874,18571,89184,78091,75292,66773,20958,76051,738


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |