CTCP Gạch ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân (gmx)

18.40
0.10
(0.55%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.30
18.40
18.40
18.40
100
13.2K
2.0K
9.2x
1.4x
11% # 15%
0.9
165 Bi
9 Mi
2,852
19.4 - 16.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.30 100 18.40 800
17.20 800 18.50 1,700
17.10 500 18.90 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 25.85 (0.25) 84.0%
HSG 18.80 (0.15) 5.9%
VCS 64.10 (0.10) 5.3%
NKG 19.30 (0.20) 2.6%
HT1 11.65 (0.05) 2.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:29 18.40 -0.10 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.22) 0% 20.58 (0.02) 0%
2018 0 (0.24) 0% 20.71 (0.02) 0%
2019 0 (0.27) 0% 21.54 (0.02) 0%
2020 245.05 (0.26) 0% 22.51 (0.03) 0%
2021 0 (0.21) 0% 0.01 (0.02) 234%
2022 224.62 (0.29) 0% 22.78 (0.04) 0%
2023 249.39 (0.04) 0% 0.02 (0.00) 24%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV44,04553,80525,15543,158193,391286,796213,997264,729271,099240,509218,927205,054182,738143,508
Tổng lợi nhuận trước thuế6,1107,5561,9297,06629,80054,99229,40834,31632,14925,92725,81724,67519,91913,198
Lợi nhuận sau thuế 4,8536,0071,5015,61623,63643,58223,44627,06224,58221,00020,77720,58317,07011,297
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,8536,0071,5015,61623,63643,58223,44627,06224,58221,00020,77720,58317,07011,297
Tổng tài sản159,160168,140165,736167,782167,782188,355157,064142,713131,848132,688111,553109,055112,08598,632
Tổng nợ39,75152,51745,29148,50848,50873,41250,78149,06245,24950,73332,12330,40236,26427,476
Vốn chủ sở hữu119,409115,623120,445119,275119,275114,943106,28393,65186,59981,95579,43078,65375,82171,155


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |